計謀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 計謀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 計謀 trong Tiếng Trung.

Từ 計謀 trong Tiếng Trung có các nghĩa là mưu, kế hoạch, mưu kế, mưu đồ, sơ đồ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 計謀

mưu

(conspiracy)

kế hoạch

(device)

mưu kế

(device)

mưu đồ

(conspiracy)

sơ đồ

(plan)

Xem thêm ví dụ

“在你所必去的阴间[原文希屋尔,意即坟墓]没有工作,没有算,没有知识,也没有智慧。”——传道书9:10。
“Vì dưới Âm-phủ [mồ mả], là nơi ngươi đi đến, chẳng có việc làm, chẳng có mưu-kế, cũng chẳng có tri-thức, hay là sự khôn-ngoan” (Truyền-đạo 9:10).
此外,您也會看到系統根據您的設定算而得的每週預估觸及率,這項數據能反映出其他可用的流量廣告空間,以及可能獲得的曝光次數。
Bạn cũng sẽ thấy thông tin ước tính phạm vi tiếp cận hằng tuần dựa trên tùy chọn cài đặt của bạn, phản ánh khoảng không quảng cáo lưu lượng truy cập bổ sung có sẵn và số lần hiển thị tiềm năng.
畫在下一個十年執行的朱諾任務,應該能幫助弄清楚這些過程。
Phi vụ Juno, được lập ế hoạch trong thập kỷ tới, có thể giúp làm rõ các quá trình này.
伯納德·巴魯赫(英语:Bernard Baruch)受委任根據此報告向聯合國提交方案,是為1946年的巴魯赫劃(英语:Baruch Plan)。
Bernard Baruch được chỉ định để dịch báo cáo này thành một đề xuất tới Liên Hợp Quốc thành Kế hoạch Baruch năm 1946.
根據敘利亞政府統,2009年失業率為12.6%,但更準確的獨立來源指近20%。
Theo các con số thống kê của Chính phủ Syria, tỷ lệ thất nghiệp là 7.5%, tuy nhiên những nguồn độc lập chính xác hơn cho rằng nó là gần 20%.
是 啊 每個 人 除了 你 夥
Ừ, mọi người trừ mày, người anh em.
你 這麼 做 是不是 為 了 阻止 我 的 上市
Cậu làm thế chỉ để ngăn kế hoạch lên sàn của tớ thôi
牠们被捕捉 身上的肉数以吨地被贩售 这并不困难,因为当牠们一大群飞降地面时 会十分稠密地聚在一起 上百位猎人及网子此时一出动 就扑杀成千上百的旅鸽
Những con chim này bị săn bắt để lấy thịt và bán bằng đơn vị tấn, rất dễ để bắt chúng vì chúng sống thành từng đàn lớn và khi bay xuống đất, số lượng của chúng nhiều đến mức hàng trăm thợ săn có thể vây đến và tàn sát hàng vạn con bồ câu một lúc.
這段時期圖波列夫最為人矚目的就是重型轟炸機,圖波列夫的設領導了當時及期後多年來大型軍用和民用飛機的開發。
Trong số những thành quả lớn nhất ở giai đoạn này có loại máy bay ném bom hạng nặng, với thiết kế của Tupolev đạt tới mức tiêu chuẩn trong nhiều năm sau trong phát triển máy bay hạng nặng cho cả mục đích dân sự và quân sự.
少來 了 , 夥們 你們 清楚 我們 的 協議
Thôi nào anh bạn, anh biết thỏa thuận mà.
显然,以巴弗的报告促使保罗写了两封信给这些素未面的弟兄。
Một lá thư được gởi đến những anh em ở Cô-lô-se.
們 , 捉弄 她 !
Tóm lấy nó, các cậu!
你 到底 有什麼 劃 ?
Anh lên kế hoạch gì đấy?
例如,算總網頁瀏覽量時只會採網站的這個部份,而不是整個 googleanalytics.com 網站。
Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com.
如果忽略全球暖化的長期影響,米蘭科維奇循環估地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。
Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc.
, 你 還好 嗎
Chết tiệt.
獲准加入 YouTube 合作夥伴畫後,您即可使用下列營利功能:
Sau khi được chấp nhận tham gia Chương trình Đối tác YouTube, bạn có thể sử dụng các tính năng kiếm tiền sau đây:
金田康正針對π的十進制數字進行了詳細的統分析,并验证了其分布的正规性:例如,將出現0到9十個數字的頻率進行假設檢定,找不到有特定重复规律的證據。
Yasumasa Kanada đã thực hiện các phân tích thống kê chi tiết về các chữ số thập phân của π, và thấy rằng chúng phù hợp với tính chuẩn tắc; chẳng hạn, tần suất xuất hiện các chữ số từ 0 tới 9 được sử dụng để kiểm tra ý nghĩa thống kê, và không tìm thấy bằng chứng về một hình mẫu nào.
於 是 最後一晚 我 和 一個 夥 偷 了 他 的 貝雷帽
Nên đêm cuối, tối với tên bạn chôm cái mũ nồi của hắn.
如果是觀看巨集,則表示 Ad Manager 或第三方追蹤程式無法正確算曝光。
Đối với macro lượt xem, số lần hiển thị không được Ad Manager hoặc các trình theo dõi lần hiển thị của bên thứ ba tính đúng.
會議達成一項具有法律約束力的協議,對象包含所有國家,2015年起進行籌備、預2020年生效。
Hội nghị đồng ý một thỏa thuận ràng buộc pháp lý bao gồm tất cả các quốc gia, thỏa thuận này sẽ được chuẩn bị vào năm 2015 và có hiệu lực vào năm 2020.
我們 來 玩 一個 遊戲 玩一個 殺 遊戲
Hãy chơi trò giết người.
? 无 牙 , 你 得? 带 我? 们 离?? 这 儿 , 伙?
Toothless, mày phải đưa bọn tao ra khỏi đây ngay, anh bạn
Google Ads 將於 2015 年 11 月開始支援非英文版本的社交類賭場遊戲廣告,但此測試版劃並非完全開放。
Vào tháng 11 năm 2015, Google Ads sẽ bắt đầu hỗ trợ quảng cáo cho casino giải trí trên mạng xã hội bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh như một phần của chương trình beta có giới hạn.
對於可見曝光委刊項,廣告伺服器使用與依據曝光次數的委刊項相同的一般放送速度設定來調整放送速率,只是改用可見的曝光次數做為算基礎。
Máy chủ quảng cáo đặt tốc độ cho các mục hàng có lần hiển thị có thể xem bằng cách sử dụng phương pháp đặt tốc độ chung giống như các mục hàng dựa trên lần hiển thị, ngoại trừ việc máy chủ quảng cáo sử dụng lần hiển thị có thể xem làm cơ sở cho các phép tính.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 計謀 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.