ベトナム語
ベトナム語のxinh đẹpはどういう意味ですか?
ベトナム語のxinh đẹpという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxinh đẹpの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxinh đẹpという単語は,美しい, 素敵, 綺麗を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xinh đẹpの意味
美しいadjective Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả. 私はそのような美しい女の子を一度も見たことがありませんでした。 |
素敵adjective Sao một cô gái xinh đẹp lại vào chỗ đó? あなた の よう な 素敵 な 方 が なん で 夜 の 大陸 へ ? |
綺麗adjective Cả 3 đều xinh đẹp nhưng lòng dạ lại đen tối. 3 人 は 綺麗 で し た で も 心 は 腹黒 く 汚 かっ た |
その他の例を見る
Trung quốc đề nghĩa là "người phụ Nữ xinh Đẹp Lấy cuộc Hôn nhân đầu Tiên". 幸いなオーストリアよ、汝は結婚せよ」の第一歩となった。 |
Em có thích được góp phần làm cho trái đất thành một khu vườn xinh đẹp không? あなただったら,地球を美しい園にする仕事を自分もしたいと思ったでしょうか。 |
Một cô gái xinh đẹp như thế lại quan tâm tới chính trị. 美女 が 政治 に 興味 が あ る と は |
“Em là một phụ nữ xinh đẹp” 「容姿の美しい婦人」 |
Tôi sinh ra vào ngày 9 tháng Giêng năm ấy, ngoại ô làng Pohdom, gần Hồ Bled xinh đẹp. わたしが生まれたのは,その同じ年の1月9日,絵のように美しいブレッド湖にほど近い,ポドム村のはずれでした。 |
Người vẫn xinh đẹp như buổi bình minh đầu tiên. あなた は まだ 最初 の 夜明け の よう に 美し い |
‘Chân xinh-đẹp trên các núi’ 『山々の上にあって麗しい足』 |
Bá ấy vừa hát hay lại xinh đẹp. で も 貴女 に 嫌 な 思い を さ せ た よう ね |
Cô ta xinh đẹp và thông minh. 彼女 は 美し く 知性 が あ る |
Aurora đã trở thành một cô gái xinh đẹp và duyên dáng. 優雅 で 美し く 成長 し た |
Cô gái xinh đẹp ngồi cạnh Jack là ai? ジャックのそばに座っているきれいな女の子は誰だ。 |
Hắn đã giết vợ tôi, Sarah xinh đẹp hiền hậu của tôi. 彼 は 私 の 妻 優し く て 美し い サラ を 殺 し た |
Tôi sinh năm 1931 và lớn lên ở Vancouver, một thành phố xinh đẹp của Canada. わたしは1931年生まれで,カナダの美しい都市バンクーバーで育ちました。 |
Tuy nhiên, làm sao nàng có thể để cho một em bé xinh đẹp như vậy bị giết? でも,こんなに美しい子供を殺すことなどどうしてできるでしょうか。 |
Cô bé xinh đẹp nhất trên thế giới. 世界 で 最も 美し い 女性 だ |
Thế là họ đã mất đi sức khỏe hoàn toàn và khu vườn xinh đẹp làm nhà mình. その結果,彼らは完全な健康と美しい園のような住まいを失いました。 |
Ngươi sẽ là một người mẹ xinh đẹp. お前 は 美し い 母 に な る だ ろ う |
Chúng tôi nhận được hàng chục giỏ hoa xinh đẹp. また,美しい花をたくさん頂きました。 |
Kitra Ông ấy nói "Kitra, con gái xinh đẹp của ta, đừng khóc. 父はこう言いました 「キトラ、美しい娘 涙を拭きなさい |
Cao hơn một chút, không xinh đẹp bằng もう 少し 背 が 高 く て 可愛げ が な い |
Sự phát triển đầy vui mừng ở đảo quốc xinh đẹp 麗しの島でのさわやかな成長 |
Vì cô ấy không xinh đẹp? 彼女 が 美し く な い から ? |
David không bao giờ đề cập đến một phụ nữ xinh đẹp trong đời nó. デビッド は 大事 な 女性 を 隠 し て お く から な |
Món quà có thể được gói trong hộp và có nơ xinh đẹp. 贈り物はきれいなリボンの掛かった箱に入っているかもしれません。 |
Vâng, đây là cô gái có tên là Guo Meimei -- 20 tuổi, xinh đẹp. これは郭美美という女の子です 20歳で美人で |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxinh đẹpの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。