ベトナム語
ベトナム語のxét nghiệmはどういう意味ですか?
ベトナム語のxét nghiệmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxét nghiệmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxét nghiệmという単語は,検査を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xét nghiệmの意味
検査verb noun (phân tích vật mẫu bằng phương pháp khoa học để giúp chẩn đoán bệnh) Chính quyền Tokyo xét nghiệm và xác nhận người này đã nhiễm đậu mùa khỉ. 東京都は、サル痘に感染しているこの人を検査し、確認しました。 |
その他の例を見る
Nhưng nếu như nếu bệnh nhân có thể làm xét nghiệm này ở nhà thì sao? もし患者がこのテストを家でできるとしたら? |
Nó đã buộc nhiều phòng lab đang cung cấp dịch vụ xét nghiệm BRCA ngưng hoạt động. この検査をしようとしていた 複数の研究所に待ったをかけました |
Tôi rất vui khi làm xét nghiệm quan hệ huyết thống, và sẽ tiến hành nó. 進んで親子鑑定を受けて 結果を知りたいと思っています |
Những lần xét nghiệm sau đó khẳng định Andrew bị thiểu năng trí tuệ. 検査の結果,脳に障害があることも明らかになりました。 |
Sau đó bạn đã lãng phí 200 tỉ $ vào các xét nghiệm không cần thiết. こうして 2千億ドルが不要な検査に費やされます |
Chúng ta hãy xem ông ta nói về việc làm xét nghiệm quan hệ huyết thống. 彼が親子鑑定を受けることについて話しているところの映像です |
Một số người có bệnh, và kết quả xét nghiệm là dương tính (positive). その集団の一部の人は罹患しており、彼らの検査結果は陽性であった。 |
Trên thực tế họ không thực sự xét nghiệm nhiễm sắc thể. 実際に染色体を調べることはしませんが |
Tôi đã làm một số xét nghiệm. 幾つか実験を行ったことがありますが |
Vì vậy nó là cuộc xét nghiệm mà một người mẹ nhận được khi cô ấy tham gia. つまり 母親が参加すれば 検診が受けられ |
Trong số 19+99 người xét nghiệm dương tính, chỉ có 99 người thực sự có bệnh. つまり、陽性と判定されるのは 99+19人で、このうち真陽性なのは 99人だけである。 |
Bạn đến khám bác sĩ và làm một số xét nghiệm. 病院に行って 検査を受けたところ |
Hanka đang xét nghiệm. ハンカ が 分析 中 で... |
Giúp xét nghiệm, thử nghiệm. 試験、検査。 |
Đây cũng là một phương pháp hữu ích để xét nghiệm các mô. これはモデル検査の際に便利である。 |
bản copy xét nghiệm máu của Laurel. ローレル の 血液 検査 の コピー を 手 に 入れ た |
Những xét nghiệm thêm tiết lộ rõ là bệnh ung thư đã lan tới não rồi. さらに検査したところ,がんが脳に転移していることが分かりました。 |
Tuy nhiên, nó đã chết trong phòng thí nghiệm và được xét nghiệm là chết do tuổi tác. でもこの貝は 研究室で 年齢を調べている間に死にました |
Tốt thôi. Nhưng vấn đề với xét nghiệm đó しかしこの検査の問題点は― |
Những cuộc xét nghiệm cũng sớm tiết lộ những dị tật nghiêm trọng trong nội tạng của cháu. やがて検査により,内臓の多くにも重い障害があることが分かりました。 |
Xét nghiệm máu sẽ cho bạn biết chắc chắn. そうかどうかは,血液検査を受ければ分かります。 |
Và tôi phải giải thích cho họ rằng, chẳng có xét nghiệm nào làm được việc đó cả. そんな検査はないと答えました |
Đây là kết quả xét nghiệm máu chung. これが私達の一般血液検査結果です。 |
Cơ sở xét nghiệm quặng mỏ khoáng chất được đặt tại vùng rừng rú ở Phi Châu. 鉱石を分析する施設は,アフリカの奥地にありました。 |
Xét nghiệm máu, chấy rận, mồ hôi, hôn, nước bọt. 血液 検査 シラミ 検査 汗 キス コップ の 唾液 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxét nghiệmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。