ベトナム語
ベトナム語のxấu xíはどういう意味ですか?
ベトナム語のxấu xíという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxấu xíの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxấu xíという単語は,みにくい, 格好悪い, 見苦しい, 醜い, 不細工を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xấu xíの意味
みにくいadjective (見た目が悪い) |
格好悪いadjective |
見苦しいadjective Nhà và vườn của tôi không còn những vỏ cau và vết bẩn màu đỏ xấu xí. 家の中や庭に,ビンロウジの皮や見苦しい赤い跡はもうありません。 |
醜いadjective Sao Ego lại muốn môt con xấu xí đến vậy? エゴ は なぜ あなた の よう な 醜 い の を 欲し かっ た? |
不細工
Nếu bạn xấu xí hay thật sự ưa nhìn 不細工であろうが 本当に本当に良い容姿であろうが |
その他の例を見る
Oh, đó là những thứ xấu xí thối rữa. ああ うんざり する 醜 さだ |
Bây giờ thì quẳng cái khăn choàng xấu xí đó đi. その 醜 い ショール は 捨て なさ い |
Hình dáng và diện mạo xấu xí không còn nữa. 人間の姿や形の醜さはなくなります。 |
Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy. 俺 が 彼女 を 誘き出 す から お前 は 鬼婆 を 串刺し に しろ |
Sam (chó), một con chó được bình chọn là xấu xí nhất. 大犬鋤(おおいぬすき) 1番打者。 |
Chúng tôi không nói cho bạn tất cả các chi tiết xấu xí. ごちゃごちゃした 細部は隠します |
Đầu còn lại thì bơm vào khí ga của con rồng Hai đầu Xấu xí. ダブル ・ ジップ の ガス が 出 る |
Sự xấu xí ở đất nước này, là do #Trump mang lại." トランプがもたらした 醜いアメリカの姿」 |
“Chị cho người đàn ông xấu xí gớm ghiếc đó ở đêm qua à? 夕べあの醜い老人を泊めたのですか。 |
Chồng tôi luôn nói là tôi ngu và xấu xí. 私の夫は 私が間抜けで 醜いと言うんです |
Vì vậy chúng tôi nói, cái gì ở trên bề mặt của các khối u xấu xí này? いったいこの醜い腫瘍の表面にあるのは何でしょう |
Sao Ego lại muốn môt con xấu xí đến vậy? エゴ は なぜ あなた の よう な 醜 い の を 欲し かっ た? |
Nhà và vườn của tôi không còn những vỏ cau và vết bẩn màu đỏ xấu xí. 家の中や庭に,ビンロウジの皮や見苦しい赤い跡はもうありません。 |
Nằm trên ghế sofa, với cái áo len khốn kiếp xấu xí mà cô yêu quý. ソファー に 座 っ て さ トレーナー 着 て 一緒 に ね |
Tôi xấu xí lắm à? 私醜 い で す か? |
Các bạn không muốn mấy sợi dây xấu xí kia thõng xuống. 考えてみて下さい コードがぶら下がっているのは嫌でしょう |
Có những người chỉ thấy sự xấu xí của thế giới này. この世 は 醜 い と 言 う 人 も い る |
Và nó xấu xí như một con quỷ. 悪魔 の 様 に 恐ろし い |
Con đúng là một đứa bé xấu xí. あなた は 本当 に 醜 い 赤ん坊 だっ た |
Vợ của anh giết ảnh bằng cái bức tượng xấu xí của cổ. 奥 さま が クソ アート で 殺 し た の よ |
Nhưng đối với một nửa số người, tôi thêm vào đó một phiên bản xấu xí của Jerry. でも半分の人には、ジェリーの醜いバージョンを加えました |
Em nhớ là em đã khóc và tự gọi mình là cô gái xấu xí”. 泣きながら自分をブスと呼んだりしました」と言っています。 |
Chúc ngủ ngon, quái con xấu xí. お やす み 小 動物 |
Không phải bởi vì hắn có một thân thể xấu xí, rùng rợn. 文字どおりグロテスクで醜い体を持っているからではありません。 |
Tình yêu thực sự khiến cô mù quáng và thậm chí xấu xí. 不良染みた見た目はあくまでキャラであり、実際は真面目で潔癖。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxấu xíの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。