ベトナム語
ベトナム語のxấu hổはどういう意味ですか?
ベトナム語のxấu hổという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxấu hổの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxấu hổという単語は,悪びれを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xấu hổの意味
悪びれ
|
その他の例を見る
Nó rất lạ, hôi thối và xấu hổ. それ は 変テコ で 臭 う し 恥ずかし い わ |
Hans, anh làm tôi xấu hổ đó. ハンス 、 恥ずかし い わ 。 |
Hạnh kiểm đáng xấu hổ này có thể bao gồm tính hay tranh cạnh đến tội ngoại tình. ここでの恥ずべき振る舞いには,闘争心から姦淫といったものまでが含まれるでしょう。( |
Một nhà văn gọi điều này là “văn hóa sợ xấu hổ”: ある著者はこれを「恥の文化」と呼んでいます。 |
Cô ấy xấu hổ vì sự sơ xuất của mình. 彼女は自分の不注意を恥じた。 |
Bệnh trầm cảm không có gì đáng xấu hổ. うつ病になるのは何も恥ずかしいことではありません。 |
Khi người khác biết được, anh cảm thấy hết sức xấu hổ. それでも当人は,他の人たちが自分のそうした行動について知ったことに気づいて,非常に恥ずかしく感じています。 |
Bà không xấu hổ. 恥ずかしくない。 |
Và khi chúng tôi xem nó, chúng tôi thấy xấu hổ. 見ていると 恥ずかしくなります |
Sau khi tôi nói -- Để tôi nhắc lại -- "Mẹ không biết xấu hổ à?" 私が... こう言ったあと― 「ママ 恥ずかしくないの?」 |
Tôi không xấu hổ phải thừa nhận rằng khi tôi đến nhà tù, tôi sợ khiếp vía. 恥ずかし く 思 わ な い |
Nếu không biết tự trọng tức là không biết xấu hổ. 無用な自分のことを考えるとき、本当に恥じ入る。 |
Đó là lý do tại sao giờ tôi rất xấu hổ với công việc này. だから今日はこの仕事が恥ずかしいんです |
Nếu đang bị căn bệnh trầm cảm hành hạ thì bạn cũng không có gì phải xấu hổ. うつ病だとしても,恥ずかしく思う必要はありません。 |
Đừng cảm thấy xấu hổ về lập trường của mình.—Thi-thiên 119:46. ヨシュア 24:15)自分の見方を恥じてはなりません。 ―詩編 119:46。 |
Bạn biết đó, tôi còn không xấu hổ vì chuyện đó. 私はそれを恥ずかしいとは思っていません |
Hoặc bạn có thể chỉ có một ngày xấu hổ không tưởng tượng được ở chỗ làm. 間違って 「全員に返信」 を押すだけで 人間関係を撃沈できます。 |
Im lặng vì xấu hổ, không một người nào trả lời. 使徒たちは恥ずかしさのあまり,何も答えることができませんでした。( |
Sự xấu hổ là "Tôi tệ thật." 恥は「私が悪い」 |
Ngài xấu hổ vì tôi sao? 貴方 は 、 私 じゃ 恥ずかし い ? |
Tôi đã học được rằng nó thực sự xấu hổ khi nói về điều này. それを話すのは とても恥ずかしいことだと知り |
Công tử Trắc xấu hổ, đành phải tự sát. 人に羞恥心を与え、自殺に追い込む。 |
Con không có gì phải xấu hổ. 恥じ る 必要 なんて な い ん だ よ |
Vì vậy tôi sẽ chọn là, đúng, bạn có một chút xấu hổ. だから皆さんは恥を知っているものとします |
Si-đôn sẽ xấu hổ vì những gì xảy ra cho con gái nó. シドンは自分の娘の身に生じた事柄を恥じるのです。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxấu hổの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。