ベトナム語
ベトナム語のxác nhậnはどういう意味ですか?
ベトナム語のxác nhậnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxác nhậnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxác nhậnという単語は,確認, 確認するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xác nhậnの意味
確認Noun; Verbal ([確認]) Anh ta xác nhận rằng đó là xác của Titanic. 彼は「タイタニック号」の残骸を確認した。 |
確認するverb Anh ta xác nhận rằng đó là xác của Titanic. 彼は「タイタニック号」の残骸を確認した。 |
その他の例を見る
Ông cũng đã xác nhận việc này qua một bức điện tín. これを局待電報といった。 |
Trái lại, Nê Phi đã tìm kiếm một sự làm chứng xác nhận. 対照的に,ニーファイは確認の 証 あかし を求めた。 |
Vậy, tại sao chúng ta lại gửi những điều mà mình không thể xác nhận được? 不確かな情報を他の人に送ることは避けるべきです。 |
Xác nhận chiếc xe của tên khủng bố được định vị trên radar của cậu. テロリスト の 車両 が 、 そこ の 区域 に い る こと が 確認 さ れ た 。 |
Tôi mong chờ mỗi buổi họp, cuộc phỏng vấn, lễ xác nhận, và lễ sắc phong. どの集会や面接,確認の儀式,聖任も楽しみにしています。 |
Hãy tìm hiểu thêm về Thông báo xác nhận quyền sở hữu qua Content ID là gì? 詳しくは、Content ID の申し立てとはをご覧ください。 |
Để xác nhận: 確認するには: |
Số tiền tổng cộng cho năm 2017 sẽ được xác nhận. 2019年度予算は保証される。 |
Xem xét trạng thái mục hàng để xác nhận rằng mục hàng đang hoạt động. 広告申込情報のステータスを確認して、有効になっていることを確かめます。 |
Cách xác nhận quyền sở hữu video có nội dung của bạn: ご自身のコンテンツを含む動画に申し立てを行うには: |
Anh ấy có thể xác nhận tôi là ai. 大学 に い る 彼 なら 私 だ 誰 か 確認 でき る |
sự nghi ngờ của tôi được xác nhận. 捜 し て い た 物 が 見つか り ま し た |
Sử dụng danh sách kiểm tra này để xác nhận rằng mọi thứ đã sẵn sàng: このチェックリストを使って、問題がないか最終確認してください。 |
Những người khác dùng dữ liệu để hợp lệ các xác nhận bảo hiểm. 保険請求額の裏付けとして 我々のデータを使うコレクターもいます |
Kinh nghiệm sau đây tại Mozambique xác nhận điều này. モザンビークから寄せられた次の経験はそのことを示しています。 |
Bảo các em điều này có liên hệ gì với phép báp têm và lễ xác nhận. 子供たちに,このことはバプテスマと確認とどのような関係があるかを尋ねます。 |
Cấp Alpha xác nhận. アルファ レベル を 確認 。 |
Nó đã được Tổng thống kí xác nhận. これ は 、 大統領 に よ っ て 署名 さ れ て い る 。 |
Xác nhận rằng bài báo ‘Giáo phái cực đoan Petersburg. 『ペテルスブルク派。 |
YouTube không xác nhận hoặc tạo ra bất kỳ thông tin xác minh tính xác thực nào. これらのファクト チェックはいずれも、YouTube が推奨したり作成したりすることはありません。 |
Một số dòng chữ được phát hiện tại những nơi khai quật dường như xác nhận điều này. 遺跡で発見された碑文はその見方を裏付けているようです。 |
Các sự kiện trong Kinh Thánh không xác nhận cách trông mong như thế. 聖書の記録は,そのような期待を支持していません。 |
Hy vọng này được xác nhận rõ ràng trong Kinh-thánh. この希望の真正さは聖書の中で十分証明されています。 |
YouTube tạo tham chiếu khi bạn bật một video được xác nhận quyền sở hữu cho Content ID. 申し立てた動画で Content ID を有効にすると、参照が作成されます。 |
Cuối cùng có hơn 500 người đã có thể xác nhận rằng Chúa Giê-su đã sống lại. やがて500人以上の人が,イエスが再び生きていることを確認できました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxác nhậnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。