ベトナム語
ベトナム語のvú sữaはどういう意味ですか?
ベトナム語のvú sữaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvú sữaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvú sữaという単語は,スターアップル, スイショウガキ, 子もり, ナニー, 守っ子を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vú sữaの意味
スターアップル(star apple) |
スイショウガキ(star apple) |
子もり
|
ナニー
|
守っ子
|
その他の例を見る
Thuật ngữ "mammalia" mang nghĩa "thuộc vú" dường như không chuẩn xác, vì dù rằng chuột túi có tiết ra sữa từ núm vú trong túi, chúng thực sự không có vú. 「哺乳類(mammalia)」の語は 乳房(breast)を意味しますが これはいささか語弊があります というのも カンガルーが乳を出す乳首は 母親の袋の中にあって 乳房を持ってさえいないからです |
(Ê-sai 60:16) Si-ôn được nuôi dưỡng bằng “sữa của các nước” và bú “vú của các vua” như thế nào? イザヤ 60:16)シオンはどのように「諸国民の乳」を取り入れ,「王たちの乳房」を吸うのでしょうか。 |
Hội Ung thư Mỹ nhận xét “những người mẹ nuôi con bằng sữa mình ít khi bị ung thư vú”. アメリカがん協会は,「母乳を与える母親が乳がんにかかる例は比較的に少ない」と述べています。 さらに母乳は家計の助けにもなります。 |
Đức Giê-hô-va nói với Si-ôn: “Ngươi sẽ hút sữa của các nước; bú vú của các vua; ngươi sẽ biết ta, Đức Giê-hô-va, là Đấng Cứu ngươi, Đấng Chuộc ngươi, và là Đấng Toàn-năng của Gia-cốp”. あなたは実際に諸国民の乳を吸い,王たちの乳房を吸うのである。 あなたは必ず,わたし,エホバがあなたの救い主であり,ヤコブの強力な者があなたを買い戻す者であることを知るであろう」。( |
Vậy, chúng tôi quyết định rằng điều chúng tôi muốn làm là lấy một ít tuyến vú kia, cái được gọi là một "tuyến nang", ở nơi có tất cả những cái nhỏ nhỏ kia bên trong nơi có sữa, và ở cuối đầu núm vú qua ống dẫn nhỏ nơi mà em bé bú, 我々の研究ではこの乳腺の ほんの一部を 見てみることにしました これは腺房です 乳房の中にはこの様に腺房が沢山あって ミルクが作られ 菅の先にある乳頭を 赤ちゃんが吸うとミルクが出てくるのです ミルクが作られ 菅の先にある乳頭を 赤ちゃんが吸うとミルクが出てくるのです |
Nhưng một khi con bò đã bị vắt sữa, thì chẳng có cách chi để mà nhồi kem lại vào vú của nó. しかし 一 度 牛 の 乳 が 絞 っ た ら 乳房 に しずく を 戻 す 方法 は な い |
Bạn có bao giờ để ý thấy một con thú sơ sinh thèm khát đi tìm vú mẹ và một em bé thỏa lòng biết bao khi được bú sữa mẹ? 動物の赤ちゃんが母親の乳首を一生懸命に探す様子や,人間の赤ちゃんが母親の胸に抱かれて満足そうにおっぱいを飲む様子を見たことがあるでしょうか。 |
Trong vài ngày đầu sau khi sanh, vú của người mẹ tiết ra sữa non (colostrum), một chất lỏng màu vàng đặc biệt tốt cho đứa bé vì 1) nó ít chất béo và chất hydrat carbon, vì vậy rất dễ tiêu hóa, 2) nó có nhiều yếu tố chống nhiễm trùng hơn sữa mẹ trong những ngày sắp tới, 3) nó có ảnh hưởng nhẹ về nhuận tràng giúp việc bài tiết các tế bào, các chất nhầy và mật đã tụ lại trong ruột đứa bé trước khi sanh. 2)数日後に出て来る母乳よりも免疫体の含有量が多い。( 3)初乳にはいくらか下剤の作用があるので,誕生前に赤ちゃんのおなかにたまっていた細胞や粘液や胆汁を除去する役目を果たす。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvú sữaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。