ベトナム語
ベトナム語のvòng quanhはどういう意味ですか?
ベトナム語のvòng quanhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvòng quanhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvòng quanhという単語は,ラウンド, 一周, 回転を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vòng quanhの意味
ラウンドnoun |
一周noun một cuộc du lịch vòng quanh thế giới 世界一周旅行 |
回転verb noun |
その他の例を見る
Nay thì tôi và Karla tuổi đã ngoài 70 và không còn làm công việc vòng quanh nữa. カルラと私は,今では70代となり,もう旅行する奉仕はできません。 |
Năm 1958 chúng tôi có hơn 700 Nhân Chứng, 20 hội thánh và ba vòng quanh ở Guatemala. 1958年にグアテマラのエホバの証人は700人を超え,会衆は20,巡回区は三つありました。 |
(3 Giăng 4) Tại một hội nghị vòng quanh, sáu người học hỏi với chúng tôi làm báp têm. ヨハネ第三 4)ある巡回大会では,聖書研究生が6人バプテスマを受けました。 |
Mới đầu, tôi vừa làm giám thị vòng quanh vừa làm giám thị chi nhánh. 島々をくまなく巡ることにより,そこに住む兄弟たちと親しい関係を築くことができました。 |
Hội nghị vòng quanh giúp chúng ta gìn giữ mối quan hệ với Đức Chúa Trời 巡回大会は自分の霊性を守る助け |
Chúng ta phân bố bản thân như thế nào vòng quanh thế giới? 私たちは世界をどのように再配置すべきでしょうか |
Sau mười năm cùng tôi làm công việc vòng quanh, Karla phải chịu phẫu thuật. カルラは,私と共に10年巡回奉仕をした後,手術が必要になりました。 |
(Công 28:15) Tương tự, anh chị cũng có thể khích lệ giám thị vòng quanh. 使徒 28:15)あなたも同じように巡回監督を勇気づけ,励ますことができます。 |
Và đó là hơn 280 lần vòng quanh thế giới. 合計1千万キロ 走った計算です |
Một giám thị vòng quanh mô tả lần viếng thăm đầu tiên của anh tới đảo Robinson Crusoe: 一人の巡回監督は,ロビンソン・クルーソー島を初めて訪問したときのことをこう語っています。 |
Đây là tôi, điên cuồng sau một ngày lái chiếc van nhỏ vòng quanh. 1日中ミニバンを運転した後で イライラしている私です |
Vòng quanh của tôi trải dài 3.200 cây số từ phía đông đến phía tây. わたしの巡回区は,東西の幅が約3,200キロに及びました。 |
Trong khi đang đi vòng quanh phòng khách sao? 「 居間 を うろつ き ながら? 」 |
M25 là tuyến đường cao tốc chạy vòng quanh dài nhất thế giới với chiều dài 195,5 km (121,5 mi). M25は世界最長の環状道路であり、195.5 km (121.5 mi) の長さを有する。 |
Một anh làm giám thị vòng quanh, anh kia là tình nguyện viên xây Phòng Nước Trời. 一人は巡回監督として,もう一人は王国会館の建設奉仕者として働いています。 |
Con vật đặc biệt này bơi vòng quanh trong suốt 31 ngày nhiệm vụ của chúng tôi. このマダラトビエイは ミッション中の全31日間 私達の近くを泳ぎ回っていました |
49 Hằng năm, mỗi vòng quanh có hai hội nghị vòng quanh. 49 巡回区ごとに年に2回の巡回大会が取り決められます。 |
Anh giám thị vòng quanh và vợ anh tại nhiệm sở ở Pháp, năm 1957 フランスで奉仕する巡回監督と妻,1957年。 |
Tế bào AB thích nhảy nhót vòng quanh một chút, trong khi tế bào B hợp nhất, ôkê? プロトセルABはしばらく踊り続け プロトセルBが融合を続けます |
Trong vòng quanh ấy, tôi học được nhiều điều từ các anh lớn tuổi có kinh nghiệm. その巡回区では,経験のある年長の兄弟たちから多くを学びました。 |
Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ. 崇拝者たちは男根をかたどった柱や聖木の周りをぐるぐる回ります。 |
Năm 1947, một giáo sĩ cho một bài diễn văn tại một hội nghị vòng quanh. 宣教者の一人が1947年の巡回大会で話を扱いました。 |
Hiện nay, họ đang phụng sự trong công tác vòng quanh. 2人は現在,巡回奉仕を行なっています。 |
Năm 1970 cuộc chiến chấm dứt, tôi tiếp tục phục vụ trong công việc vòng quanh. 1970年に戦争が終結した後も,巡回奉仕を続けました。 |
Sau khi kết hôn, anh Junji được bổ nhiệm làm công việc vòng quanh. 結婚後,主人は巡回奉仕を行なうよう任命されました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvòng quanhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。