ベトナム語
ベトナム語のvở kịchはどういう意味ですか?
ベトナム語のvở kịchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvở kịchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvở kịchという単語は,芝居, 演劇, 興行, ショー, 演芸を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vở kịchの意味
芝居(show) |
演劇(show) |
興行(show) |
ショー(show) |
演芸(show) |
その他の例を見る
"Tôi đã viết 29 vở kịch. 29公演を行う。 |
Cuộc sống này giống như màn hai của một vở kịch ba màn. 現世は,3幕ある劇の第2幕のようなものなのです。 |
9 Trong vở kịch tượng trưng này, Áp-ra-ham tiêu biểu cho Đức Giê-hô-va. 9 この象徴的な劇において,アブラハムはエホバを表わしていました。「 |
Cô đi xem vở kịch ngớ ngẩn này mấy lần rồi? この 馬鹿げ た 芝居 を 何 回 見 た の ? |
Về điều này, xin xem Tháp Canh ngày 1-12-1992, trang 14, tiểu đề “Một vở kịch tượng trưng lý thú”. それについては,エホバの証人の発行した「聖書に対する洞察」,第2巻,1087ページをご覧ください。 |
(Công 9:31; vở kịch và bài giảng “ ‘Không ngừng’ rao truyền tin mừng”) 劇,および「良いたよりを『たゆみなく』宣明する」という話) |
Và không có gì ngạc nhiên khi nó xuất hiện trong vở kịch Hamlet của Shakespeare. それは、当たり前ですが、シェイクスピアの 演劇においては、「ハムレット」です |
Nó không có gì ấn tượng. Nó chỉ là một phần nhỏ trong vở kịch. たいしたことじゃありません。その劇中のほんの脇役です。 |
Hình nhỏ: vở kịch “Hãy giữ cho mắt mình giản dị” 挿入写真: 「目を純一に保ちなさい」と題する劇 |
Và như 1 sự nhắc lại, vào thời điểm này của vở kịch, hồi 3 cảnh 5, Romeo vẫn chưa chết. ちなみに この戯曲のこの段階で 5幕中の3幕目ですが ロミオは死んでいません |
Một vở kịch? 「カンツォーネを習いたい」というと 「ふーん? 何のために?」と訊かれる |
Điểm nổi bật của chương trình buổi sáng đó là vở kịch Kinh Thánh. 午前の部のハイライトは聖書劇でした。 |
Một là quái vật Cookie hút thuốc bằng tẩu trong một vở kịch rồi nuốt khói. その一つは ある場面で クッキー・モンスターが パイプを吸った後 飲み込んだ |
6 Một vở kịch vào thời nay: Sự cô đơn đã ảnh hưởng đến Tara như thế nào? 6 現代のドラマ: 孤独感はタラにどんな影響を及ぼしましたか。 |
6 Vở kịch ngày nay: Cảm giác cô độc ảnh hưởng thế nào đến Tara? 6 現代のドラマ: 孤独感はタラにどんな影響を及ぼしましたか。 |
MỘT nhà phê bình kịch nghệ cho một nhật báo có lần đã đi xem một vở kịch. ある時,新聞の演劇評論家が劇を見に行きました。 |
“Khi bước vào, tôi chú ý ngay đến vở kịch đang trình diễn trên bục giảng. 「中に入ってすぐ,舞台で演じられている劇に目を奪われました。 |
□ Xem hoặc nghe đĩa ghi hình hoặc ghi âm các vở kịch Kinh Thánh. ❑ 聖書劇のDVDやCDを見たり聞いたりする。 |
Bà đã viết 1 vở kịch kiệt xuất có tên " Những người phụ nữ ấy." 「ザ・ウィメン」という素晴らしい劇を作り |
Trong khóa học này, tất cả sinh viên phải tham gia một vở kịch. このコースでは学生全員に 舞台を上演させる |
Đó là một vở kịch về một cô gái mắc chứng C.P. 脳性まひの 女の子に関する劇です |
Một cái nhìn mới về vở kịch ドラマの続きを見る |
2 Bối cảnh của vở kịch này được ghi nơi sách Ô-sê chương 1. 2 ホセア 1章では,このドラマの背景となる事柄が説明されています。 |
Sách Ô-sê trong Kinh Thánh nói về một vở kịch tượng trưng. 聖書のホセア書には,一つのドラマ,象徴的な劇が収められています。 |
Trẻ em và người lớn đều thưởng thức vở kịch 老若を問わず皆が聖書劇を楽しんだ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvở kịchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。