ベトナム語
ベトナム語のvết thươngはどういう意味ですか?
ベトナム語のvết thươngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvết thươngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvết thươngという単語は,傷, けが, 傷きず, 傷口, 創傷を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vết thươngの意味
傷noun (〈跡+[傷]〉) Đây không phải là máu của tôi mà là của đối thủ. Trên người tôi không có một vết thương nào cả. これは私の血ではない。すべて相手の返り血だ。私の身体には傷ひとつない。 |
けがnoun Chúng ta hãy so sánh tiến trình chữa lành cảm xúc với tiến trình chăm sóc và điều trị vết thương thể xác. 心の癒しのプロセスと肉体のけがの治療と手当てのプロセスとを比較してみましょう。 |
傷きずnoun (kizu) |
傷口
Ta sẽ trục xuất ngươi, Saruman, như rút chất độc ra khỏi vết thương. サルマン を 引き摺 り 出 す 傷口 から 毒 を 出 す の じゃ |
創傷
dẫn đến đau tim, các vết thương không lành, 慢性創傷や心臓発作 |
その他の例を見る
Nhưng hầu hết chúng ta lại làm như vậy với vết thương tâm lý. しかし僕達は 心の傷に対しては 常にそんなことをしているのです |
Các trẻ em đó có thể mang vết thương lòng một thời gian lâu dài. そのような子供は,長いあいだ感情面での傷を背負わされることもあります。 |
Tôi có một vết thương ở ngón chân út. 足の小指が痛む。 |
Che vết thương lại. 甲冑 で その 傷 を 隠せ |
Chữa lành những vết thương chiến tranh 戦争の痛手をいやす |
Cơ thể con người có khả năng làm lành vết thương 人体の治癒力 |
Những vết thương nhức nhối うずく傷あと |
Đây là 1 vết thương ở chi của 1 con kỳ giông 損傷したサンショウウオの足です |
Thứ cần chữa trị không phải những vết thương của thần. 治癒 が 必要 な の は 私 の 傷 で は あ り ま せ ん |
Và thằng bé chịu đựng vết thương nào thì cô ta sẽ bị y như vậy. 彼 が 受け た 傷 は 全て 彼女 も 受け る |
Lo cho vết thương của anh đã, nhé? まず は キズ の 手当て だ い い ね |
Tôi biết mấy vết thương của mình. 私 は 自分 の 傷 を 知 っ て る |
Đức Chúa Trời đang chữa lành vết thương lòng cho chúng tôi”. 神は,心の傷をいやしてくださっています」。 |
Đó chỉ là một vết thương bên trong. 内側に形成された損傷だけです |
Cuộc tình không thành giống như vết thương, tuy đau đớn nhưng với thời gian sẽ lành 失恋は切り傷のよう。 最初は痛いが,やがて治る |
Trên người tôi có bao nhiêu vết thương rồi? かつて 俺 は 自分 に 除 細動 器 を 使 っ た |
Thành phố này mang nặng những vết thương của Thế Chiến II, mới chấm dứt được hai năm. この都市には,わずか2年前に終結した第二次世界大戦の傷跡が残っていました。 |
Có lẽ bạn đã nghe câu: “Thời gian chữa lành mọi vết thương”. 時はすべての傷をいやしてくれる,という言葉があります。 |
Những vết thương của một thời thơ ấu bất hạnh có thể sâu đậm. 幸せでなかった子ども時代の心の傷は深い場合があります。 |
Tiểu cầu có thể được xử lý để chiết ra một yếu tố làm lành vết thương. 血小板は,処理すれば,傷をいやす因子が抽出されます。 |
Ngài sẽ không sống sót qua những vết thương đâu. 傷 を 負 う と 生き られ な く な る |
10 “Đức Chúa Trời đang chữa lành vết thương lòng cho chúng tôi” 10 「神は,心の傷をいやしてくださっています」 |
Nó sẽ chữa lành vết thương cho anh. あなた の 傷 を 癒や し て る の |
Vết thương trên đó còn mới. 剣 で 切 ら れ た もの だ |
Vết thương lòng cũng tương tự. 心の傷についても同じことが言えます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvết thươngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。