ベトナム語
ベトナム語のvậyはどういう意味ですか?
ベトナム語のvậyという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvậyの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvậyという単語は,そう, それほど, このようにを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vậyの意味
そうadverb Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy. 弟は超重要人物だ。すくなくとも奴はそう思っている。 |
それほどadverb Và tại sao tầm nhìn lại quan trọng như vậy? なぜビジョンはそれほど重要なのでしょうか。 |
このようにadverb |
その他の例を見る
Như vậy, Giê-su và các sứ-đồ dạy rằng ngài là “Con của Đức Chúa Trời”, nhưng sau này các nhà thờ bày đặt ra ý-niệm về “Đức Chúa (Trời) Con”. このように,イエスと使徒たちは,イエスが「神の子」であると教えましたが,「み子なる神」という概念を発展させたのは後代の僧職者でした。 |
(2 Cô-rinh-tô 8:12) Đúng vậy, đóng góp không phải là vấn đề để cạnh tranh hoặc so sánh. コリント第二 8:12)寄付とは,張り合ったり比較し合ったりするようなものではないのです。 |
Các báo cáo Thiết bị, Thiết bị hỗ trợ và Đường dẫn thiết bị không chỉ cho bạn thấy thời điểm khách hàng tương tác với nhiều quảng cáo trước khi hoàn thành chuyển đổi mà còn thời điểm họ làm như vậy trên nhiều thiết bị. デバイス、アシストしたデバイス、デバイス経路の各レポートでは、ユーザーがコンバージョンを達成するまでにアクションを行った広告とデバイスを確認できます。 |
PG: Vậy thư giản là chủ đề của bản nhạc. PG:毛繕いはの曲の題材です |
Các cụm từ như vậy có thể giúp các em hiểu rõ hơn và tập trung vào những ý chính và các nguyên tắc trong thánh thư. このような表現が助けとなり,聖句の主要な概念や原則について理解を深め,注目することができます。 |
Vì vậy, với loại thuốc này, tác dụng phụ xảy ra với 5% số bệnh nhân Và nó gồm những thứ khủng khiếp như suy nhược cơ bắp và đau khớp, đau dạ dày... この特定の薬では 5%の患者に副作用が起きます |
Điều đó có vẻ đầy phán xét, nhưng hàm ý thì không như vậy. 性急な決めつけに思えますが そうではありません |
Phong trào nam nữ bình quyền là nhằm xóa đi khác biệt về giới tính, bởi vậy, thuyết nam nữ bình quyền chẳng nữ tính tí nào.” フェミニズムとは性別に関する固定観念を打ち消していくことであり 女性的なものなど 一切ありません |
Ông ta đang làm gì vậy? 何をしているのでしょう? |
Vì vậy, tóm lại, một vài chi tiết. まとめとして 数枚のスライドをご覧に入れます |
Vì vậy, động đất ảnh hưởng nhiều người và dễ nhận thấy cho nhiều người ngày nay hơn bao giờ hết. したがって,地震は今日かつてなかったほど多くの人々に影響を与え,また多くの人々の目に明らかになっています。 |
Không có gì mà lạ khi được nghe những độc giả thành thật phát biểu ý kiến sưởi ấm lòng như vậy để tỏ sự quí mến sau khi đã đọc các tạp chí nêu trên dù chỉ một thời gian ngắn. これらの雑誌を少しの期間読んだだけで,こうした心温まる感謝の言葉を述べる誠実な読者はそれほど珍しくありません。 |
(2 Sử-ký 26:3, 4, 16; Châm-ngôn 18:12; 19:20) Vì vậy, nếu chúng ta “tình-cờ phạm lỗi gì” và nhận được lời khuyên cần thiết từ Lời Đức Chúa Trời, hãy bắt chước sự thành thục, sáng suốt về thiêng liêng cũng như tính khiêm nhường của Ba-rúc.—Ga-la-ti 6:1. 歴代第二 26:3,4,16。 箴言 18:12; 19:20)ですからわたしたちも,『それと知らずに何か誤った歩みをして』,神の言葉から必要な助言を受けるときには,バルクの円熟性,霊的な識別力,謙遜さに倣いましょう。 ―ガラテア 6:1。 |
Những người cha Am Môn này cũng giống như vậy. アンモンの民の父親たちの状況もおおむね同じでした。 |
Thứ gì vậy? それ は なん だ ? |
9 Cũng như là ánh sáng của các vì sao, và là quyền năng mà nhờ đó các vì sao đã được tạo ra vậy. 9 また、 星 ほし の 光 ひかり で あり、それら が 造 つく られた その 力 ちから で ある。 |
Chắc chắn, chúng ta có thể xử lý vòi nước chữa cháy, và nhiều người đã làm vậy. 確かに アプリなしでも 消火栓を掘り出せていたかもしれませんし 多くの人がそうしています |
Như vậy, theo tờ báo trên, thoạt nhìn, phương pháp này dường như là cách “loại bỏ được các cặp không hòa hợp và giúp hôn nhân của những cặp đi đến kết hôn được bền vững hơn”. もしそうだとすれば,この方法によって,「合わない男女の組み合わせは壊れるだろうし,同棲後の結婚はより安定したものになるはずだ」と同誌は述べています。 |
Nếu làm vậy bạn sẽ sẵn sàng hơn để đi rao giảng bây giờ và được sửa soạn tốt để bền chí khi mai kia bị bắt bớ. そうすれば今,宣べ伝えるための用意を整え,迫害の時期に踏みこたえるためのより良い備えができるでしょう。 |
Các phụ nữ biết đích xác như vậy được thấy trong khắp Giáo Hội. 同じように,「確固とした女性たち」は世界中の教会にいます。 |
Vậy thì anh sẽ phải chết chung với lũ trẻ お前 は 子供 ら と 共 に 死 ぬ |
Và hai ông bèn bứt đứt hết các dây thừng đang trói; và khi những người chung quanh trông thấy như vậy, chúng bắt đầu chạy trốn, vì sợ sự hủy diệt đã đến với mình. そして 二 ふた 人 り は、 自 じ 分 ぶん たち を 縛 しば って いた 縄 なわ を 断 た ち 切 き った。 人々 ひとびと は それ を 見 み る と、 滅 ほろ ぼされる の で は ない か と いう 恐 きょう 怖 ふ に 襲 おそ われ、 逃 に げ 始 はじ めた。 |
Vậy là có 6 tháng để chết và tôi phóng xe lửa thẳng vào núi. 「死」に向かうその6か月 私は 泥舟に乗り続けたんです |
Chúa Giê-su đã chứng tỏ ngài cũng có lòng yêu thương lớn lao như vậy đối với chúng ta. イエスは,わたしたちに対して,天の父と同じような愛を持っていることを証明しました。 |
Vậy chúng ta phải làm gì? そこで今私たちには何ができるのでしょうか?そう、 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvậyの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。