ベトナム語
ベトナム語のvật chấtはどういう意味ですか?
ベトナム語のvật chấtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvật chấtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvật chấtという単語は,物質, 材料, 物理的を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vật chấtの意味
物質noun Họ đã hỗ trợ cho ông cả vật chất lẫn tinh thần. 彼らは物質的にも精神的にも彼を支えた。 |
材料noun Chúng như những siêu anh hùng của khoa học vật chất 材料科学のスーパーヒーロー みたいなものです |
物理的noun |
その他の例を見る
Khi nghĩ tới sự phi vật chất thì trình diễn là 1 nghệ thuật dựa trên thời gian. 実体がないという点を考えると パフォーマンスは 時間に基づくアートです |
Ngày nay, những ai làm ăn một cách bất chính thường được hưởng lợi lộc vật chất. 今日でも,腐敗した商取り引きに携わる人たちは,物質的に有利な立場にあることが少なくありません。 |
Nếu biết trước tương lai, bạn có thể chuẩn bị cả về vật chất lẫn tinh thần. もし将来のことが確実に分かるなら,身体面でも感情面でも備えをすることができます。 |
Có lập luận nào cho vật chất tối không? ダークマターに関しては 有力な理論が存在します |
Họ kết hợp với ngài vì lợi ích vật chất. 物質的な利益を求めてイエスと一緒にいたのである。 |
Một quan điểm thăng bằng về vật chất 物質的な物に対する平衡の取れた見方 |
Đừng lẫn công cụ với vật chất. 実質と道具を混同しないでください |
Và từ vật chất đó, chúng ta được hình thành. この物質から我々が生まれました |
• Tại sao sống theo vật chất là điều thiếu khôn ngoan? ● 物質的なもののために生きるのが現実的でないのは,なぜですか |
Điều này đúng cả trong những vấn đề thuộc linh lẫn trong các vấn đề vật chất. この原則は霊的な事柄にも,肉体的な事柄にも当てはまります。 |
Cha Thiên Thượng muốn ban phước cho con cái của Ngài về phần thuộc linh lẫn vật chất. 天の御父は,御自分の子供たちを霊的にも物質的にも祝福することを望んでおられます。 |
(Khải-huyền 3:14-18) Ngày nay, chủ nghĩa vật chất vẫn có tác hại tương tự. 啓示 3:14‐18)今日でも物質主義には同じような影響力があります。 |
Họ không quan tâm đến việc có vô số của cải vật chất. 果てしない物欲に心を向けていないのです。 |
Một số nhà khoa học ước tính rằng vũ trụ vật chất đã tồn tại 13 tỉ năm. 宇宙の年齢を130億年と推定する科学者たちがいます。 |
“Giống như hai mặt của đồng tiền, phần vật chất và thuộc linh không thể tách rời được. 「硬貨の表と裏のように,物質的なことと霊的なことは切り離せません。 |
19, 20. a) Phao-lô đã đặt ra gương mẫu nào về đồ vật chất? 19,20 (イ)物質的な物に関して,パウロはどんな模範を残しましたか。( |
Chúng ta có những ứng cử viên sáng giá cho vật chất tối. ダークマターの立証につながる有力理論とは |
Chủ nghĩa vật chất là gì? 物質主義とは何ですか。 |
14 Chủ nghĩa vật chất là bẫy cho nhiều người. 14 物質主義は多くの人にとってわな。 |
Tuy nhiên, làm sao việc dâng của cải vật chất lại có thể tôn vinh Đức Chúa Trời? しかし,物質のものをささげることが,どうして神を敬うことになるのでしょうか。 |
Vô tranh là không tranh giành của cải vật chất. よって競売妨害ではない。 |
Nghèo về vật chất nhưng giàu về tâm linh 8 貧しくても霊的には富んでいる 8 |
2 Lo lắng về tình trạng vật chất của chúng ta có phải là sái không? 2 わたしたちの物質的な福祉に関心を持つことは間違いなのでしょうか。 |
Cung cấp vật chất cho gia đình 家族の物質的必要を賄う |
Nhưng nói sao về những nhu cầu vật chất—thức ăn, quần áo và nhà cửa? しかし,物質上の必要物,すなわち衣食住についてはどうですか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvật chấtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。