ベトナム語
ベトナム語のvận độngはどういう意味ですか?
ベトナム語のvận độngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのvận độngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のvận độngという単語は,キャンペーン, 体操, 体育を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語vận độngの意味
キャンペーンnoun Nó đã được đấu tranh, được vận động 戦いやキャンペーン イノベーションを通じて |
体操Noun; Verbal Cơ thể của một vận động viên phải được luyện tập mới thành thạo 体操選手の体は,使うことによって訓練される |
体育noun Vận động trường và vận động viên 体育場と選手たち |
その他の例を見る
Sân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời. スタジアムの内部には 外の快適さを生み出す 要素が隠されてます |
Khó khăn khi vận động thường bắt đầu từ 20 đến 40 tuổi. 発症が始まるのは、おおよそ20-40歳頃とされている。 |
James, một phần tự thân vận động là biết khi nào cần nhận sự giúp đỡ. ジェームズ 、 本当 の 男 だっ た ら 時 に は 助け を 受け入れ る べ き よ 。 |
Jane sẽ vận động ký ức của Delahay, ジェーン が デルヘイ の 記憶 を 呼び起こ し て る |
Một đôi vận động viên trượt băng nghệ thuật cùng nhau lướt nhẹ trên sân băng. アイススケートのペアが,リンクを流れるように並んで滑っています。 |
" Và, bạn đã biết, tôi là nữ vận động viên Mỹ duy nhất chạy nước rút. それから、アメリカの女子短距離走者は私しかいなかったのね |
Và tôi nói về điều này trong suốt cuộc vận động tranh cử. 私は選挙活動中ずっとこの話をしました |
Bất ngờ, vận động viên nam nâng bạn diễn lên và thảy nàng trên không. 男性のほうがさっとパートナーを抱え,空中にほうり上げます。 |
khi tế bào thần kinh vận động bị chết. 運動神経が死滅すると このような事が起こります |
Khi dây thần kinh vận động của não bạn trở nên mệt mỏi, và bạn muốn người ấy. 脳内の動力が稼動し相手を欲するのです |
Tayna Lawrence (Sinh 17 tháng 9 năm 1975) tại Spanish Town, Jamaica) là một vận động viên điền kinh người Jamaica. タイナ・ローレンス(Tayna Lawrence、1975年9月17日 - )は、ジャマイカの陸上選手である。 |
Cần tiếp tục vận động bình thường ở mức tối đa có thể. 可能な限り、定期的な運動を継続すべきである。 |
Tăng cường vận động binh lính. 装備者の体力を増強する。 |
Trước khi nâng tạ, vận động viên phải chuẩn bị kỹ lưỡng. 重量挙げの選手は,バーベルをうまく持ち上げるために,前もってきちんと備えをしなければなりません。 |
Samuel Kamau Wanjiru (10 tháng 11 năm 1986 - 15 tháng 5 năm 2011) là một vận động viên Kenya chuyên về chạy đường dài. サムエル・カマウ・ワンジル(Samuel Kamau Wanjiru, 1986年11月10日 - 2011年5月15日)は、ケニア出身の男子陸上競技選手(長距離種目)。 |
Điều này đặt nền móng cho một cuộc vận động Kinh-thánh sâu rộng. こうして,聖書を普及させる運動を広げる基礎が据えられました。 |
Sân vận động Marrakech, Marrakech. Marrakech〜マラケッシュ〜 舞台はモロッコ・マラケシュ。 |
Sân vận động Embdena, Emden. ライブ見るならエムオン! |
Đạp xe là phương tiện vận động hữu ích, phối hợp sự hữu dụng với sự thích thú. 自転車に乗ることは,実用性と楽しみを兼ねたよい運動にもなります。 |
Sân vận động Olympic là trung tâm của Thế vận hội. オリンピック・スタジアムはオリンピック競技大会の中心的な競技場である。 |
Sân vận động Sugathadasa, Colombo. オモチャの国で大決戦だコロン! |
Sân vận động Olympic, Berlin. ベルリンオリンピック開催。 |
Ví dụ như việc kích hoạt cơ vận động để nhấc tay bạn ra khỏi lò nóng. ですから 運動伝導路が活性化され 例えば熱いコンロから 手をひっこめたりさせます |
Vận động ít làm chậm dòng chảy của máu và giảm lượng oxi vào mạch máu qua phổi. 座っていることで血液の循環が悪くなり 肺から血中に取り込まれる酸素の量が 少なくなります |
Ít có gì ích lợi cho sức khỏe bằng việc vận động. エモリー大学医学部)健康のために人が行なえることの中で,運動ほど役立つものはまずありません。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のvận độngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。