ベトナム語
ベトナム語のtuyệt chủngはどういう意味ですか?
ベトナム語のtuyệt chủngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtuyệt chủngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtuyệt chủngという単語は,絶滅, 絶滅を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tuyệt chủngの意味
絶滅noun Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này その種は今世紀の終わりまでに絶滅させられるでしょう。 |
絶滅verb noun Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này その種は今世紀の終わりまでに絶滅させられるでしょう。 |
その他の例を見る
Và ông ta qua đời, và không còn Spinoza nào nữa, tuyệt chủng. 彼は亡くなり スピノザは死滅しました 彼は亡くなり スピノザは死滅しました |
Bạn có muốn khôi phục các loài đã tuyệt chủng không? 皆さんは絶滅種再生を望みますか |
18 Loài họ mèo có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất 14 世界一小さい犬 |
Chẳng hạn tổ chức của bạn chuyên cứu lấy các loài gấu có nguy cơ tuyệt chủng. たとえば、お客様の団体が、絶滅の危機に瀕している虎(タイガー)の保護活動を行っているとします。 |
16 Sắp bị tuyệt chủng 15 ケンテ ― 王たちの布地 |
Loài không biết bay là những loài to lớn đã tuyệt chủng. 非鳥類型は 既に絶滅したダサい恐竜です |
Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này その種は今世紀の終わりまでに絶滅させられるでしょう。 |
Bướm có nguy cơ tuyệt chủng 絶滅の危機にひんしたチョウ |
Nhiều nhà khoa học cho rằng số lượng các loài vật bị tuyệt chủng ngày càng gia tăng. 多くの科学者は,動物種の絶滅の速度が増している,と見ています。 |
Uintatherium là một chi động vật có vú đã tuyệt chủng. トロゴンテリーゾウは既に絶滅した哺乳類動物である。 |
“Nhiều loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng. 「最近では,多くの人がインターネットを使ってコミュニケーションを楽しんでいます。 |
Với tốc độ hiện nay, có nguy cơ khoảng 30% các loài sẽ tuyệt chủng trong vòng 100 năm tới. 現在のペースでは、今後の100年間で種全体の約30パーセントが絶滅の危機に瀕することになる。 |
Loài họ mèo có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất 絶滅の危険性が最も高いネコ |
Người Sith đã tuyệt chủng cả thiên niên kỷ rồi. あ り え な い シス が 滅 ん で 1,00 0 年 だ |
Đó là sự tuyệt chủng." 彼は絶滅を唱えたのです |
Khoảng 60 loài chim còn tồn tại không biết bay, cũng như với nhiều loài chim đã tuyệt chủng. 多くの絶滅種であったような飛べない鳥は、約60種が現存している。 |
Nhưng rồi trên khắp thế giới, những loài động vật có vú này bị tuyệt chủng. ところが,世界全域にわたって幾種もの哺乳類が絶滅しています。 |
Nó đã có thể bị tuyệt chủng tại Sudan. スーダンに分布する可能性もあり。 |
Và sẽ có cả những sự tuyệt chủng -- như các hóa thạch sẽ tự nhiên biến mất. 生物が絶滅してしまって 突然化石が見つからなくなるかもしれません |
Dĩ nhiên điều này có nghĩa là Stygimoloch và Dracorex đã tuyệt chủng. この話の流れから言える事は スティギモロクとドラコレックスは 絶滅しました |
Nó có lẽ là tuyệt chủng ở Singapore. シンガポールでは絶滅。 |
Homo sapiens idaltu, phân loài còn lại được biết đến, hiện tại đã tuyệt chủng. 他の既知の亜種であるホモ・サピエンス・イダルトゥはすでに絶滅している。 |
Có 5 đại tuyệt chủng trong 500 triệu năm qua, gọi là Big Five. 過去5億年の間には5つの主要な 大量絶滅が発生しビッグファイブと呼ばれます |
Bạn biết đấy kiểu như liệu bạn có muốn khôi phục các loài đã tuyệt chủng? 世論は絶滅種再生を望むでしょうか |
Casuarius lydekki: tuyệt chủng. カローシュティー文字 - 絶滅。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtuyệt chủngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。