ベトナム語
ベトナム語のtruyền đạtはどういう意味ですか?
ベトナム語のtruyền đạtという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtruyền đạtの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtruyền đạtという単語は,伝達, 通ずるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語truyền đạtの意味
伝達verb noun ([伝達]) |
通ずるverb |
その他の例を見る
Trong những câu Kinh Thánh này, nó truyền đạt ý tưởng bị đánh bằng những cú đấm. それらの聖句では,こぶしで殴打されるという意味を伝えています。 |
Rồi thay đổi cách truyền đạt sao cho phù hợp. そして,それに応じて教え方を変えてください。 |
Chúa Giê-su muốn họ hiểu rõ để có thể truyền đạt chân lý cho người khác. イエスが弟子たちに例えの意味を教えたのは,弟子たちが他の人に真理を伝えられるようにするためでした。 |
Ngôn từ không chỉ truyền đạt thông tin mà còn truyền cảm xúc và tình cảm. 言葉は情報だけではなく,感情や気持ちも伝えます。 |
Đức Chúa Trời truyền đạt những thông điệp rõ rệt mà sau này được viết trong Kinh-thánh. 神は特定の音信を伝達され,その音信は後ほど聖書の記録に収められました。 |
6. (a) Nhà tiên tri truyền đạt cho Vua A-cha thông điệp phấn khởi nào? 6 (イ)預言者イザヤは,元気づけるどんな言葉をアハズ王に伝えますか。( |
Những từ này thường truyền đạt ý tự kiềm chế mình không cho làm điều xấu. そしてしばしば,悪を行なわないよう自分を抑制するという考えを伝えています。 |
* Sự truyền đạt và lời lẽ không thích hợp. * 不適切なコミュニケーションと言葉。 |
Hãy sử dụng những công cụ để giúp truyền đạt thông điệp của bạn trên YouTube. メッセージを伝えるのに役立つ YouTube のツールを活用しましょう。 |
Chúa Giê-su muốn truyền đạt thông điệp nào qua minh họa về mười trinh nữ? 10人の乙女の例え話でイエスが教えていた教訓とはどのようなものですか。 |
Hỏi các em làm thế nào chúng ta có thể truyền đạt với Cha Thiên Thượng. わたしたちはどうすれば天の御父と話すことができるか子供たちに尋ねます。 |
Các giảng viên nên tìm cách xác định điều tác giả tiên tri muốn truyền đạt. 教師は,預言者である記録者が何を伝えたいと思っていたか見極めるようにしなければならない。 |
Nhưng bạn có thể hợp tác với Ngài trong việc truyền đạt những ân phước như thế. あなたは,その方と協働して,そのような祝福を伝えることができます。 |
Tại sao Đức Chúa Trời đơn giản hóa cách ngài truyền đạt tư tưởng cho loài người? 神がご自分の考えを,人間に分かりやすく表現されるのは,なぜですか |
Truyền đạt các tiêu chuẩn đạo đức. 価値観を伝える。 |
(Hê-bơ-rơ 1:1, 2) Đức Giê-hô-va quả đã truyền đạt tin tức cho loài người. ヘブライ 1:1,2)エホバは確かに,人間という被造物に情報を伝達してこられたのです。 |
Tạp chí bạn đang đọc truyền đạt thông điệp Kinh Thánh ấy. 今読んでおられるこの雑誌は,聖書からのその知らせを伝えるものです。 |
Chuẩn bị sẵn trong trí những điểm chính mà anh chị muốn truyền đạt. 何を伝える必要があるかをきちんと理解しましょう。 |
Học Kinh Thánh với những người truyền đạt đúng nội dung Kinh Thánh 聖書の内容を本当に教えてくれる人と聖書研究をする |
Nhưng khi truyền lại thông tin cho người khác, chúng ta có truyền đạt chính xác không? しかし,自分が他の人に情報を伝えるときはどうでしょうか。 真実を語るでしょうか。 |
Các nhà thờ phần lớn đã không truyền đạt những đòi hỏi này một cách chính xác. たいていの教会は,それらの要求を正しく伝えてきませんでした。 |
Tiếng hót của chúng là những cách để truyền đạt những thông điệp quan trọng. 鳥のさえずりは重要なメッセージを伝える方法です。 |
Những từ ngữ khéo lựa chọn có thể truyền đạt ấn tượng sâu sắc trong trí người nghe. よく選ばれた言葉は,聴き手の脳裏に生き生きした印象を与えることができます。 |
Chúa Giê-su không chỉ truyền đạt thông tin cho người ta. 質問してからコメントするという方法により,イエスは事実を伝える以上のことを行なわれました。 |
Và đó là lời nhắn nhủ tôi muốn truyền đạt. だからそれが僕の伝えようとするメッセージなんだ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtruyền đạtの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。