ベトナム語
ベトナム語のtrình diễnはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrình diễnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrình diễnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrình diễnという単語は,ショー, パフォーマンスを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trình diễnの意味
ショーnoun ([呈演]) |
パフォーマンスnoun (performance) Thơ nói là loại hình nghệ thuật của văn thơ trình diễn. スポークンワードは パフォーマンスとしての詩です |
その他の例を見る
Khi nghĩ tới sự phi vật chất thì trình diễn là 1 nghệ thuật dựa trên thời gian. 実体がないという点を考えると パフォーマンスは 時間に基づくアートです |
Đầu tiên, hãy để tôi giải thích trình diễn là gì. まず最初に パフォーマンスとは何か 説明しましょう |
Sắp đặt cho người công bố có khả năng trình diễn cách trình bày cuốn sách này. つづいて本の提供方法を一人の有能な奉仕者に実演してもらう。 |
Cho xem một màn trình diễn ngắn bằng cách dùng lời trình bày mẫu nơi trang 6. 4ページの証言例を用いた簡潔な実演を行なう。 |
Họ còn làm những trình diễn mẫu trong tiếng Tây Ban Nha và Trung Hoa. また,例として,スペイン語と中国語による証言の実演も行なわれました。 |
Trình diễn các lời giới thiệu được đề nghị cho lần thăm đầu và thăm lại. 最初の訪問と再訪問の,提案されているそれぞれの証言を実演で示す。 |
Đôi khi có thể dùng những người cao niên gương mẫu trong những trình diễn hoặc phỏng vấn. 時折,模範的なお年寄りに実演やインタビューを依頼することができるでしょう。「 |
Sách báo mời nhận trong tháng 8, và cho xem một màn trình diễn. 8月の提供文書について述べ,一つの証言例を実演で示す。 |
Cho xem hai màn trình diễn. 二つの証言を実演で示す。 |
Sắp đặt một màn trình diễn. 一つの実演を含める。 |
Cho một người công bố có khả năng thực tập một hoặc hai màn trình diễn. 一人の有能な奉仕者に,一つか二つの提供方法を手短に実演してもらう。 |
Có thể thêm màn trình diễn cách mời nhận tạp chí trong tháng. 雑誌証言の実演を含めてもよい。 |
Trình diễn một lời trình bày vắn tắt và đơn giản. 簡潔な提供方法の実演を含める。 |
Trình diễn cách dùng lời trình bày được đề nghị trong Thánh Chức Nước Trời. 王国宣教」の証言例をどのように活用できるかを実演で示す。 |
Màn trình diễn đó sẽ ám cả gia tộc chúng ta trong nhiều thế hệ. あの 瞬間 は 我が家 を しばらく の 間 呪 う だ ろ う |
Nhờ một người công bố trình diễn lời giới thiệu trong các đoạn 6-8. 7,8節の証言を奉仕者に実演で示してもらう。「 |
Bài giảng gồm có phần trình diễn dựa trên trang bìa cuối của Tháp Canh ngày 1- 4 -2006. ものみの塔」誌,2006年4月1日号の裏表紙に基づく話および実演。 |
Lưu ý: Nên trình diễn phần này trong buổi nhóm rao giảng ngày 6 tháng 7. 注記: 7月6日に野外奉仕のための集まりを開く会衆は,この証言例か,区域に適した他の証言方法を準備して実演してください。 |
Thảo luận và trình diễn một vài cách mời nhận sách mỏng này trong tháng 3. 3月中にブロシュアーを提供する際に用いることのできる提供方法を取り上げ,実演する。「 |
Ong kí sinh khi hành động đây, giống như trong màn trình diễn xiếc nhào lộn. この寄生虫の活躍が見られます まるで曲技飛行です |
Tommy Mizzone: Tối nay chúng em sẽ trình diễn 2 ca khúc cho các bạn (トミー) 今日は2曲 お聞かせしようと思います |
Trình diễn một lời mời nhận ngắn gọn. 一つの簡潔な証言方法を実演で示す。 |
Cho xem một màn trình diễn ngắn. 一つの簡潔な実演を含める。 |
Vâng, cái tiếp theo đến từ cái webcam. và đây sẽ là một màn trình diễn chong chóng. さて次もウェブカムからの映像です 回転花火のように光らせます |
Được rồi, tôi sẽ trình diễn cho các bạn xem. オーケー、これから少しデモしましょう |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrình diễnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。