ベトナム語
ベトナム語のtrí tưởng tượngはどういう意味ですか?
ベトナム語のtrí tưởng tượngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtrí tưởng tượngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtrí tưởng tượngという単語は,イマジネーション, イマジネイション, 想像, 空想, 想像力を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語trí tưởng tượngの意味
イマジネーション(imagination) |
イマジネイション(imagination) |
想像(imagination) |
空想(imagination) |
想像力(imagination) |
その他の例を見る
Chúng ta được phú cho trí tưởng tượng”. 我々には,想像力が授けられている」。 |
Nhưng chỉ một ánh lửa của trí tưởng tượng thôi thì không đủ. しかしイマジネーションの閃きだけでは十分ではありません |
Sai lầm của ngươi là ngươi không hề có trí tưởng tượng. お前 が 犯 し た ミス は 想像 力 の 欠如 だ |
Dùng trí tưởng tượng đi, Conor O'Malley. 想像 力 を 働 か せ ろ コナー ・ オマリー |
Trên các tấm kính là sự sắp xếp của lịch sử trí tưởng tượng. グラスパネルの中には、英知の歴史の様なものが詰められています |
Tôi ngưỡng mộ quyền năng của chúng về trí tưởng tượng, công nghệ, các khái niệm. その想像力 技術力 そしてコンセプトといった点に 畏怖しています |
Trí tưởng tượng đã được giải phóng khỏi những khuôn khổ cũ. 想像力は古い制約から解き放たれた |
Trong phòng khách, bằng trí tưởng tượng phong phú của mình, ảnh của Britney Spears kìa. ここでは 目いっぱい想像力を使って ブリトニー・スピアーズを 思い浮かべてください |
Dùng trí tưởng tượng. イメージトレーニングをする。 |
trí tưởng tượng, sự hài hước, sự mới mẻ, tính tò mò, sự huyền bí. その材料はなんでしょうか? 想像力、遊び心 目新しさ、好奇心、神秘性でしょう |
Đây chính là Thư viện của Trí tưởng tượng con người. 人類の想像の産物を集めたライブラリーです |
Các khoảng trống được trí tưởng tượng của bạn lấp đầy với đúng những gì bạn muốn”. 未知の部分を自分の好きなように想像してしまうからです」と述べています。 |
Tác động của trí tưởng tượng 想像力を賢く用いる |
Đức tin thực sự còn nhiều hơn trí tưởng tượng hoặc tài phát minh của trí óc. 信仰は本当に想像や人が心の中で創り上げたものを超えるものです。 |
Bạn sử dụng nó làm gì chỉ bị giới hạn bởi trí tưởng tượng của bạn. 思いつく限り何にでも使えます |
Anh chị có đang dùng trí tưởng tượng một cách khôn ngoan không? 想像力を賢く用いていますか |
Một sản phẩm của trí tưởng tượng con người? 人間の想像の所産 |
Và tương lai không dựa trên trí tưởng tượng của tôi. しかし未来は私の想像力に かかっているわけではありません |
Và bạn không thể đơn giản vẽ chúng bằng trí tưởng tượng. 自分勝手に描くことはできません |
Bạn có thể thấy nó thu hút trí tưởng tượng nhanh ra sao? 考え出すと 想像力をどんどん掻き立てられますね |
Trí tưởng tượng nhỏ bé của cha về việc hạ sát tôi nó không làm tôi suy sụp. 私 を 殺 そ う と い う ケチ な おとぎ話 は |
Lợi ích khoa học, trí tưởng tượng và đức tin là 3 thứ chúng ta dùng khi hồi sinh. 適切な科学手法と 想像力 そして自らの信念への賭け — それが死者を蘇らせるために 考古学者の使う3種の神器です |
Vậy hãy để nó trong trí tưởng tượng của bạn. やり方はそれぞれです 思いつくままに |
Chúng khơi gợi trí tưởng tượng. 米国や英国の本は大好きでしたが |
Nhưng thành tố trung tậm thật sự là trí tưởng tượng. でも 主役として中核をなすものは 想像力です |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtrí tưởng tượngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。