ベトナム語
ベトナム語のtôi tên làはどういう意味ですか?
ベトナム語のtôi tên làという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtôi tên làの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtôi tên làという単語は,といいます, と申します, 名前は......です, 私は......ですを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tôi tên làの意味
といいますPhrase |
と申しますPhrase |
名前は......ですPhrase Bởi vì tôi tên là Gary King. 名前 が ゲイリー ・ キング だ から さ |
私は......ですPhrase Và đây là của một học sinh cuả tôi tên là Joseph これは私が音楽指導するジョセフのビデオで |
その他の例を見る
Cha tôi tên là Antonis. Ông vốn là người cần cù và ham hiểu biết. 父アンドニスは,生来勉強好きで知識欲の旺盛な人でした。 |
Vì thế mẹ tôi, tên là Berta, phải một mình lo cho sáu đứa con, từ 1 đến 16 tuổi. 父がドイツ陸軍に入隊し,戦争捕虜になって亡くなったため,母のベルタは,1歳から16歳までの6人の子どもを独りで世話しなければならなくなりました。 |
Tôi muốn chia sẻ với các bạn câu chuyện về một bệnh nhân của tôi tên là Celine. 皆さんにご紹介したいのは 私が会った ある患者の物語です |
Phỏng vấn cha mẹ tôi tên là Ron và Estelle tại một hội nghị ở Townsville, Úc, năm 2014 2014年,オーストラリアのタウンズビルで開かれた大会で,父のロンと母のエステルにインタビューする |
Bởi vì tôi tên là Gary King. 名前 が ゲイリー ・ キング だ から さ |
Thí dụ, bạn có thể tự giới thiệu bằng cách này: “Chào ông / bà, tôi tên là ________. 例えば,このように自己紹介できるかもしれません。「 もしもし,私は____と言います。 |
Tôi tên là Richard Berry. 私はリチャード・ベリーです 世界で最高の職の一つに 就いています |
Tôi tên là Story. わたしの名前はストーリーです。 |
Tôi tên là Koshi. ぼくの名前は向志です。 |
Tôi tên là Jeff. おれ ジェフ ジェフ だ |
Và phim tiếp theo của tôi tên là "Paani" nghĩa là nước. 私の次回作は“Paani”という題名です 水という意味です |
Mẹ tôi, tên là Emilia Pederson, sinh năm 1878. 私の母エミリア・ペダーソンは1878年に生まれました。 |
Tôi tên là [cho biết tên của bạn]. 私は[自分の名前]と申します。 |
Tôi tên là Max. 俺 の 名 は マックス |
Chào các bạn, tôi tên là Roz Savage tôi là người chèo thuyền vượt đại dương. こんにちは ロズ・サベージです 海を漕いで渡っています |
ĐỜI SỐNG TRƯỚC ĐÂY: Cha mẹ tôi tên là Willie và Lucy, tôi là người con thứ 11. 過去の歩み: 私は父ウィリー,母ルーシーの11番目の子として生まれました。 |
Tôi tên là Alice. 私 は アリス 。 |
“Chào ông, tôi tên là Scott. 「こんにちは,スコットと言います。 |
Chị tôi tên là Irma, ba con của chị và hai bé trai của tôi đều dựa vào tôi. 自分の幼い二人の息子だけでなく,姉のイルマと3人の子どもたちもわたしが養っていました。 |
Tôi tên là Ryan Lobo, và tôi đã làm trong lĩnh vực phim tài liệu khắp thế giới trong vòng 10 năm qua. ライアン・ロボといいます ここ10年 私は世界中で ドキュメンタリ映画の制作に携わってきました |
Khoảng thời gian đó, tôi trở thành bạn thân với một trong số bạn cùng đội bóng rổ của tôi tên là Taylor. ほぼ同じ頃,わたしはバスケットボールのチームメートの一人であったテイラーという友人と親しくなります。 |
Một trong số những blog hài hước nhất trên Web được viết bởi một người bạn tôi tên là Người què hài hước." とても面白いブログを書く 友達がいるんですが ペンネームは「キザな障害者」 |
Tôi tên là Ursus Wehrli, và tôi hân hạnh được diễn thuyết ngày hôm nay về dự án của tôi, Nghệ Thuật Thu Dọn. ウルスス・ウェーリです 今日は皆さんに 「アートの整頓」についてお話しします |
Thế là vào ngày 18 tháng 4 năm 1940, anh Klein làm báp têm cho em trai tôi là Bennett, em gái tôi tên là Velva và cả tôi nữa. それで1940年4月18日,クライン兄弟はベネットと私と妹のベルバにバプテスマを施しました。 |
Bạn tôi tên là Mania, khi cô ấy là sinh viên ở California, cô ấy kiếm sống bằng cách làm việc cho một hãng buôn ô-tô. 私の友人のマーニャは カリフォルニアの大学時代に 自動車ディーラーで働いて お金を稼いでいました |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtôi tên làの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。