ベトナム語
ベトナム語のtiết lộはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiết lộという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiết lộの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiết lộという単語は,あぶりだす, リーク, リークする, 吐露を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiết lộの意味
あぶりだすverb |
リークverb |
リークするverb |
吐露verb noun |
その他の例を見る
Thời điểm Đấng Mê-si đến được tiết lộ メシアの到来する時が啓示される |
(b) Việc Đức Giê-hô-va không tiết lộ “ngày và giờ” chứng tỏ có lợi thế nào? ロ)エホバが「その日または時刻」を明らかにしておられないことは,どのような益をもたらしてきましたか。 |
Tôi không được phép tiết lộ danh tính khách hàng của tôi. クライアント の 素性 を 明か す わけ に は い き ま せ ん |
Sau hơn 50 năm, sự thật có thể được tiết lộ không? 50年以上が経過した今,事実を知ることができるでしょうか。 |
8 Qua Ê-sai, Đức Giê-hô-va tiết lộ chiến lược của kẻ thù của Giu-đa. 8 エホバはイザヤを通してユダの敵たちの策略を明らかにされます。 敵たちの計画はこうです。「 |
5 Đó là một số điều đặc biệt được tiết lộ trong cuộc đời của Chúa Giê-su. 5 イエスの生涯を通して啓示された真理の宝はこれだけではありません。 |
Những lời tiên tri tiết lộ điều gì 預言が明らかにした事柄 |
• Đức Giê-hô-va dần dần tiết lộ “lẽ mầu-nhiệm” như thế nào? ● エホバは「神聖な奥義」をどのように漸進的にお知らせになりましたか |
(Xin xem khung: “Những gì Đức Chúa Trời tiết lộ về tương lai”). 神は将来に関して何を明らかにしておられるか」という囲みをご覧ください。) |
* Phải ghi chép những điều đã được tiết lộ cho ông biết về sự Sáng Tạo, MôiSe 2:1. * 創造 に ついて 啓示 された こと を 記録 する よう に 命じられた, モセ 2:1. |
* Sự kêu gọi và sứ mệnh của Mười Hai Vị Sứ Đồ được tiết lộ, GLGƯ 18:26–36. * 十二使徒 の 召し と 使命 が 明らか に された, 教義 18:26-36. |
“Cha đã... tiết lộ cho con trẻ” 「あなたは......それをみどりごたちに啓示された」 |
Thay vì tiết lộ những điều người khác thổ lộ với mình, người đó giữ kín chuyện. 内密にすべきことを漏らしたりせず,事を覆い隠します。 |
Theo nghĩa này, ngài là Đức Chúa Trời tiết lộ sự kín nhiệm. この意味でエホバは,秘密を明らかにされる神です。 |
Điều đó chắc hẳn phải được tiết lộ vào một thời điểm nào đó phải không?" 』の中でとり上げられることもあった》。 |
Giê-hô-va là tên của Đức Chúa Trời được tiết lộ trong Kinh Thánh.—Thi thiên 83:18. エホバとは,聖書の神様のお名前です。( 詩編 83:18) |
Giê-hô-va là danh Đức Chúa Trời được tiết lộ trong Kinh Thánh. エホバとは,聖書中に啓示されている,神の名です。 |
Vào tháng 6 năm 2004, IGN Entertainment đề nghị mua lại Rottentomatoes.com với mức giá không được tiết lộ. 2004年6月にはIGNがRottentomatoes.comを非公開額で買収したことを公表。 |
Lời tường thuật của những người này tiết lộ gì về lai lịch của Giê-su? これらの人の記録はイエスの実体について何を明らかにしていますか。 |
Ông Phi-e-rơ quả có đặc ân góp phần tiết lộ sự thật quan trọng này! ペテロは,なんと大きな特権にあずかったのでしょう。 そうした重要な真理をはっきり示すことに一役買ったのです。 |
12 Tám vua được tiết lộ 12 明らかにされた8人の王 |
Chân lý có cần phải được tiết lộ không? 真理の啓示は必要か |
□ Những lẽ thật vĩ đại nào được tiết lộ năm 1935? □ 1935年には,際立ったどんな真理が明らかにされましたか |
Ai tiết lộ ra thủ phạm thực sự? -真犯人は、どこに? |
Hãy chọn loại thông tin cá nhân được tiết lộ trong nội dung mà bạn báo cáo: 報告するコンテンツ内で公開されている個人情報の種類を選択してください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiết lộの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。