ベトナム語
ベトナム語のtiếp xúcはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiếp xúcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiếp xúcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiếp xúcという単語は,接触, 曝露, さらされる, 接触を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiếp xúcの意味
接触verb noun ([接触]) |
曝露verb noun tiếp xúc với môi trường độc hại; 環境的有害物質への曝露 |
さらされるverb noun của hóa chất mà chúng ta đang tiếp xúc 日々 私たちが さらされている化学物質が |
接触verb noun Chỉ cần tiếp xúc thôi cũng đủ gây tử vong. 露出 し て い る 片 に 触れ る と 瞬間 の 接触 さえ 致命 傷 に |
その他の例を見る
Viêm gan có thể là do uống rượu quá độ hay do tiếp xúc với độc tố. 肝炎はアルコールの過剰摂取や毒素により生じる場合もありますが,大抵はウイルスが原因です。 |
Đôi khi chúng ta phải tiếp xúc trực tiếp với các viên chức nhà nước. 政府の役人と接する場合などです。 |
● Tiếp xúc với người khác phái trong những trường hợp nào là thích hợp? ● 異性と一緒に時間を過ごすとしたら,どんなシチュエーションが適切ですか。 |
Điều gì giúp chúng ta tỏ ra mềm mại khi tiếp xúc với các bậc cầm quyền? 世俗の権威者と接する際に温和を表わす点でどんなことが助けになりますか。( |
Tiếp xúc với người da trắng 白人との接触 |
Họ phải tránh mọi sự tiếp xúc với người ngoại đạo không? イエスの追随者はクリスチャン以外の人々との接触を一切避けなければならないということですか。 |
1 Khi tiếp xúc với anh em, chúng ta nên gây dựng họ. 1 兄弟たちと接する際,築き上げるのにふさわしいことを行ないたいと思います。 |
Không có cơ hội tiếp xúc với người nói ngôn ngữ đó スペイン語を話す人が身近にいない |
● Tiếp xúc bằng mắt. ● 相手に顔を向けて,目を見て話す。 |
Điều này bao gồm việc nỗ lực để tiếp xúc với một người trong mỗi nhà. そのためには,すべての家の人に接触するための,道理にかなった努力を確実に払う必要があります。 |
Qua sự hướng dẫn của thiên sứ, Cọt-nây được tiếp xúc với hội thánh Đấng Christ. コルネリオはみ使いの導きを通して,クリスチャン会衆と接触することができました。( |
Cách này cũng giúp người công bố tiếp xúc với những người không ở nhà ban ngày. また,日中は留守にしている人と接触することもできます。 |
Vậy nên chú tôi chỉ tiếp xúc với một giao diện cơ học. つまり叔父は機械インターフェースを使っているだけです |
Hãy đề nghị gửi nó đến những người mà bạn tiếp xúc bằng điện thoại. 電話で話す人には,これを郵送できることを伝えましょう。 |
3 Khi tiếp xúc với chủ nhà, hãy lưu ý đến các sự việc chung quanh. 3 家の人に接する際,周囲の様子に注意を払ってください。 |
Lần đầu tiên tiếp xúc với lẽ thật của Kinh Thánh 聖書の真理に初めて接する |
Mà bạn trực tiếp tiếp xúc thiên nhiên ngay tại sàn văn phòng. 自然は そのままオフィスの床にあるからです |
Khi tôi còn trẻ, tôi đã may mắn được tiếp xúc với cả 4 trụ cột này. 私が若い頃は 幸いなことに この4つの柱全てに 囲まれていました |
Trong khi đó, mẹ tôi cũng tiếp xúc với Nhân Chứng Giê-hô-va. ちょうどそのころ,母もエホバの証人と接するようになっていました。 |
7) Chúng ta có thể làm gì để tiếp xúc với nhiều người hơn? 7)もっと人に会えるようにするため何ができるか。 |
Luật sư nói rằng tôi không nên tiếp xúc với chị. 弁護 士 が 話 す な と |
Rolf-Michael và Ursula cuối cùng tiếp xúc với Nhân Chứng Giê-hô-va. 二人はやがてエホバの証人と出会いました。 |
Tiếp xúc với người khác nhiều hơn 他の人との接触を増やす |
5 Một cách khác nữa để tiếp xúc với nhiều người là làm chứng tại những nơi công cộng. 5 多くの人に宣べ伝える別の方法は,公共の場所で証言することです。 |
Trong những chuyến đi đó, ông được tiếp xúc với âm nhạc của Claudio Monteverdi. さらにイタリアに旅行して、クラウディオ・モンテヴェルディの音楽に接した。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiếp xúcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。