ベトナム語
ベトナム語のthất lạcはどういう意味ですか?
ベトナム語のthất lạcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthất lạcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthất lạcという単語は,落とす, 失う, なくす, 忘れる, 取落とすを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thất lạcの意味
落とす(lose) |
失う(lose) |
なくす(lose) |
忘れる(lose) |
取落とす(lose) |
その他の例を見る
Bản chú nầy hiện nay đã thất lạc. その指輪は今でも行方不明である。 |
Thánh Thư Thất Lạc 失われた 聖文 |
Những bài thơ của ông viết trước năm 1825 đều bị thất lạc. 1785年までに書かれた3つの小説は今では忘れられている。 |
Anh Isaac Nwagwu đã liều mình giúp tôi tìm những anh em khác bị thất lạc. アイザック・ヌワグウ兄弟は身の危険もいとわず,難民となった兄弟たちの居場所を見つける手伝いをしてくれました。 |
Trong số đó có khoảng 26.000 trẻ em bị thất lạc xa gia đình. この中には,家族と離れ離れになった2万6,000人ほどの子どもが含まれています。 |
Nếu điện thoại của bạn bị thất lạc hoặc bị đánh cắp: スマートフォンの紛失または盗難があった場合: |
Thân xác của anh em ông bị thất lạc cho đến tận ngày nay. 死者の遺体は、今日に至るまで発見されていない。 |
Vậy thì chúng ta có thể làm gì để không bị thất lạc? では,道を見失わないようにするために何ができるでしょうか。 |
Máy bay 172 đã bị thất lạc đêm qua. 昨夜 172 が や ら れ ま し た |
* Xem Thánh Thư—Thánh thư thất lạc * 「聖文-失われた 聖文」 参照 |
Ngoài ra, đôi khi các khoản thanh toán bị thất lạc trong quá trình được chuyển đến Google. また、Google への送金過程でお支払いが失われることもあります。 |
"Tôi không biết, gửi nó cho phòng giữ đồ bị thất lạc đi." 「さあ?忘れ物入れに置いておきますか」 |
Nếu không có nó, chúng ta sẽ bị thất lạc về phần thuộc linh. そうしなければ,わたしたちは霊的に道に迷ってしまいます。 |
Truyện Ngụ Ngôn về Con Chiên Bị Thất Lạc 迷い出た羊のたとえ |
* Xem Y Sơ Ra Ên—Mười chi tộc Y Sơ Ra Ên thất lạc * 「イスラエル-行方 の 知れない 十部族」 参照 |
Các Chi Tộc Thất Lạc 行方 の 知れない 部族 |
Tác phẩm cuối cùng của Milton bị thất lạc trong khoảng 150 năm ミルトンの最後の作品は150年もの間しまい込まれていた |
Vậy, có phải chúng được Đức Chúa Trời soi dẫn nhưng đã bị thất lạc không? 霊感のもとに記されたものの消失したということですか。 |
Tôi đề nghị chị nên tập trung vào những người dường như bị thất lạc. あなたは失われた羊を捜しに行くことに精神を集中すればいいと思いますよ。 |
Thông báo đã bị thất lạc, chưa tìm thấy. バラン 医師 から 要請 が あ り 受け付け た よう で す ね |
Sách này đã bị thất lạc nhiều năm nay. それは長いあいだ失われていたのです。 |
Đầu đạn hạt nhân bị “thất lạc” “行方不明”の核弾頭 |
Nếu đánh mất Thánh Linh thì các anh chị em bị thất lạc rồi. 御霊を失えば,皆さんは道に迷います。 |
Thất lạc và tìm được 娘がついに見つかる |
GUI của bạn có thể bị thất lạc trong quá trình gửi thư. 郵送途中で GUI が行方不明になった可能性があります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthất lạcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。