ベトナム語
ベトナム語のthần kinhはどういう意味ですか?
ベトナム語のthần kinhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthần kinhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthần kinhという単語は,神経を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thần kinhの意味
神経noun ([神経]) Hệ thần kinh chung của chúng ta cũng giống như con ếch đó. 私 たち の 集団 神経 系 は カエル の 神経 系 と 似 て い ま す |
その他の例を見る
Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định. 私は神経科学者で 意思決定を研究しています |
Các dây thần kinh sọ còn nguyên. < 頭蓋 の 神経 は 無傷 > |
Tuy nhiên, trong cơ thể bạn cũng có những hệ thần kinh khác. しかし,脳に似た神経系はほかにもあります。 |
Cậu ta tiếp tục làm việc với vị trí là y tá khoa thần kinh. 精神科看護師として 彼は働き続けました |
Kiểu như là nghe trộm hoạt động của tế bào thần kinh trong não vậy. 脳の神経細胞の活動に聞き耳を立てるといった感じです |
Tôi là một nhà thần kinh học, giáo sư tại trường Đại học California. 私は神経科学者で、カリフォルニア大学の教授です |
khi tế bào thần kinh vận động bị chết. 運動神経が死滅すると このような事が起こります |
Sống sót qua hai năm trong điều kiện đó thì có vấn đề thần kinh cũng phải. 今 なら 誰 で も その 状況 下 で 2 年 も 生き残 る と 変わ っ て しま う |
Khi dây thần kinh vận động của não bạn trở nên mệt mỏi, và bạn muốn người ấy. 脳内の動力が稼動し相手を欲するのです |
Tôi hơi thần kinh thật. 問題があるといえるでしょう |
Vậy nên cái mà tôi đang nói đến là Tinh Thần kinh doanh là nơi nó hiện hữu. 今はまさしく 起業家の時代なのです |
Điểm mù, nơi các sợi thần kinh tập hợp lại thành thần kinh thị giác 視神経乳頭,すなわち盲点で,神経線維が集まって視神経になる |
Thí dụ, hãy xem xét hàng tỷ tế bào thần kinh tạo thành thùy trán. 一例として,前頭葉を構成する幾十億のニューロンについて考えてください。( |
truyền qua hệ thần kinh con người có thể điều khiển hành động của robot. 神経 伝達 デバイス の 進化 で 操縦 者 の 意思 が 行動 に 統合 さ れ る もの で |
Đồ thần kinh!" 社会病質者!」 |
Hai ngày sau, những mút thần kinh phản ứng với mùi và vị bắt đầu phục hồi. 2日後には 嗅覚と味覚を司る神経終末が 回復していきます |
Theo dữ liệu từ Thần Kinh học. 脳科学からも立証できます |
Chắc chắn rồi, nó sẽ làm giảm sự phát sinh thần kinh. 確かに神経新生を低下させます |
Liệu chúng ta, những người trưởng thành, so thể sinh ra tế bào thần kinh mới? 新しい神経細胞は 成人になっても増やせるのでしょうか? |
Và đó là bộ não và hệ thống thần kinh của những quần thể ấy. それらがそのコミュニティの 脳や神経システムとなりました |
Ngoài ra, cũng cần phải ngăn chặn sự kì thị đối với những bệnh lý thần kinh. また 精神疾患を犯罪扱いしてはなりません |
Làm sao hệ thần kinh có thể sai đến thế? どうやったらここまで神経はおかしくなってしまうのか。 |
Tế bào thần kinh cảm biến của châu chấu バッタの脳にある動作検知ニューロン |
Ginger nói chị bị suy sụp thần kinh. ジンジャー が あんた は 神経 衰弱 に な っ て る と 言 っ て た よ |
LÀM SAO ĐƯƠNG ĐẦU VỚI SỰ CĂNG THẲNG THẦN KINH ストレスにはどのように対処できるか |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthần kinhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。