ベトナム語
ベトナム語のthấm nướcはどういう意味ですか?
ベトナム語のthấm nướcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthấm nướcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthấm nướcという単語は,濡れる, 濡らす, ぬれる, ぬらす, しっせいを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thấm nướcの意味
濡れる(wet) |
濡らす(wet) |
ぬれる(wet) |
ぬらす(wet) |
しっせい(wet) |
その他の例を見る
Ngài “để ngón tay vào lỗ tai người, và thấm nước miếng xức lưỡi người”. イエスは「ご自分の指をその人の両耳に入れ,つばをかけてから,彼の舌に触れられ」ました。( |
Và những cái bướu đó có thể thấm nước: chúng thu hút nước. この突起物は親水性で水を呼び寄せます |
Vậy tính chống thấm nước là như thế nào? では 超撥水とは 何でしょう? |
Cái này sẽ chống thấm nước cho mái nhà.” 屋根を防水してるのよ」 |
Nó dai và ít thấm nước hơn tơ tằm, loại tơ thường được dùng để dệt vải. その糸は,蚕のまゆから取って服飾材料として使われる絹よりも丈夫で耐水性があります。 |
Kim cương không thấm nước, và dính vào dầu mỡ trong lúc chất thừa bị trôi đi. 水をはじくダイヤモンドはグリースに付着しますが,無用の物質は洗い流されます。 |
Giữa các bướu đó là một lớp vỏ sáp không thấm nước. 突起物の間はワックス状で水をはじきます |
Một điều tôi vẫn chưa làm được là khiến nó có khả năng chống thấm nước. まだ防水加工はできないため |
Hộp chống thấm nước để đựng thuốc men cần thiết, đơn thuốc và những giấy tờ quan trọng khác 密閉容器に入れた,常備薬や処方薬,処方箋のコピー,他の大切な書類 |
Điện thoại của bạn có định mức chống nước IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 nhưng không có khả năng chống thấm nước. 本スマートフォンの防水性能は IEC 規格 60529 の IP68 に準拠していますが、完全防水ではありません。 |
Vì vậy, người mẹ tuyệt vọng mới bện một cái rương mây, trét chai cho không thấm nước, và đặt bé trai trong đó. それで,必死の母親は,パピルスのかごを作り,ピッチを塗って水が入らないようにし,その中に自分の子を寝かせました。 |
Nhưng khi thấm nước và liên kết với nhau, chúng hình thành 1 phân tử mạnh hơn, 1 protein mạnh hơn mà chúng ta gọi là gluten. 水と合わさることでお互いに結びつき グルテンという強い分子 強いタンパク質になります |
Kỳ lạ thay, vật liệu xây dựng là kim loại rẻ tiền, gần như bị rỉ hoàn toàn, bị thấm nước và nhện bò khắp nơi. 驚いたことに防空壕は安い金属製で 完全に錆びついて水浸し、蜘蛛もたくさん |
Ta không phải loài đầu tiên cố tối ưu hóa không gian chứa đựng hay chống thấm nước, cố làm ấm hoặc làm mát một công trình. 初めて紙を作ったのは我々ではありません 我々が初めて 空間を最適化したのではないし 防水で、暖かく、かつ涼しい構造を作ったのではないのです |
Không bị hư hỏng trầm trọng, nhưng chỗ bị thấm nước khiến đổi màu khuôn mặt cô gái, phải được sửa chữa với độ chính xác và tinh vi cao. 傷みはひどくありませんが 少女の顔の水に濡れた部分は 変色しており とても正確かつ 精巧に修復する必要がありました |
Giữa những phiên ấp trứng, mảng da này xẹp xuống để lông trở lại trạng thái không thấm nước và nhờ thế chim lớn có thể xuống biển kiếm ăn. 交替してもらって卵を抱いていないときには抱卵斑が小さくなるので,羽毛の防水性が回復し,親鳥は海に戻ってえさを探すことができます。 |
Với cơ thể có hình dạng thon như quả ngư lôi, bộ lông mượt không thấm nước, và hai cánh như mái chèo, chúng có vẻ như bay xuyên qua nước. これはギリシャ語で「小さな潜水の名手」という意味です。 魚雷のような流線形の体と,滑らかで防水性に優れた羽毛を持っており,ひれのような翼で,まるで飛ぶように水中を泳ぎます。 |
Dây cột giày thì thấm sũng nước, càng thắt chặt hơn nữa. 靴ひもは水で膨れ上がり,余計に足を締め付けています。 |
Mở miệng ra để tôi thấm ít nước bọt. 綿棒 で 取 り ま す から 口 を 開け て |
Trong trận động đất năm 1989, các chất bùn, cát, cùng với gạch vụn không trộn lẫn với nhau đã bị thấm nước nên đổi thành một khối giống như chất lỏng, làm cho các tòa nhà sụp đổ. 1989年の地震では,この水分をたっぷり含んだゆるい泥と砂とがれきが液状化現象を起こし,建物の崩壊を招いたのです。 |
Lúc bắt đầu dự án này, giải thích hay nhất về sự cương cứng mà tôi tìm thấy là bức tường bao quanh những mô thấm nước này, được đổ đầy máu áp suất tăng cao và nàyy! しかし このプロジェクトを 始めた当時は ペニスの勃起について 最も筋の通った説明と言えば 海綿状組織とそれを覆う 周辺組織の中にある 血液が圧迫されることで ジャジャーン! 勃起するというものでした |
(Vỗ tay) Một người bạn của tôi phàn nàn rằng cuốn sách này quá to và quá đẹp để mang vào bếp, vì thế tập thứ sáu này sử dụng giấy chống thấm nước và có thể rửa được. (拍手) 友達の1人が不満を言いました 「この本はキッチンに置くには大きすぎて可愛すぎる」と だから作りましたよ 6分の1サイズで防水加工をしたものを |
Điện thoại của bạn có khả năng chống nước nhưng không thể ngăn hoàn toàn nước thấm vào bên trong. 本スマートフォンは耐水性です(完全な防水ではありません)。 |
Nhựa đường xốp là vật liệu chúng tôi hiện đang dùng để xây dựng hầu hết các quốc lộ ở Hà Lan, Nó có lỗ thấm và nước chỉ thấm xuyên qua lỗ. vì vậy tất cả nước mưa sẽ thoát ra mọi phía, và bạn sẽ có một con đường thuận tiện để lái xe. 現在 オランダの幹線の ほとんどで ポーラスアスファルトという 素材が使われています この素材には空隙がたくさんあり 雨水は全て路肩に流れるので 運転も楽になりますし 水はねの心配もなくなります |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthấm nướcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。