ベトナム語
ベトナム語のthậm chíはどういう意味ですか?
ベトナム語のthậm chíという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthậm chíの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthậm chíという単語は,さえ, しかも, すら, にしてもを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thậm chíの意味
さえSuffix ([甚至]) Việc Nga xâm lược Ukraine vấp phải sự chỉ trích từ lãnh đạo các nước trên thế giới, thậm chí cả từ các nước vốn giữ nguyên tắc trung lập. ロシアのウクライナ侵攻は、元から中立の原則を維持している国々からでさえ、世界各国の指導者から批判されました。 |
しかもconjunction ([甚至]) Họ đã phát triển sản phẩm đựng đồ uống thân thiện với môi trường và thậm chí có thể ăn được. 彼らは環境に優しく、しかも食べられる飲料容器を開発しました。 |
すらverb Ông Christophe Deloire, tổng thư ký RSF nói rằng có bằng chứng rõ ràng cho thấy trước khi bị hành quyết, ông Levin có thể đã bị thẩm vấn hoặc thậm chí là bị tra tấn. RSFの事務総長であるクリストフ・ドロワールは、処刑前にレビン氏が尋問、或いは拷問すらされた可能性があるという明確な証拠があると言いました。 |
にしても
|
その他の例を見る
Chẳng phải ông đã hành động sai lầm, thậm chí hèn nhát sao?’ これはあってはならないことで,まさに憶病な行動だったのではないか』と考えるのです。 |
Vâng, tôi thậm chí nhìn thấy giấy vệ sinh có nhãn hàng là Cảm Ơn. そうそう トイレットペーパーでさえ 「ありがとう」なんて名前のがあります (笑) |
Anh ta thậm chí còn chưa bao giờ kháng án. 彼 自信 が 主張 し て な い の よ ! |
Đừng làm tôi lo lắng, Gus, chúng ta thậm chí không nên ra đây. うつ す な よ ガス |
Tôi thậm chí không thể nắm lại được. 腫れがひどくて 手を握りしめることができませんでした |
Thậm chí ông đã vào được trong thành và bao vây đền thờ. そしてエルサレム市内にも入り,神殿を攻囲しました。 |
Tôi thậm chí không chắc nhân loại đã sẵn sàng cho nó. 人類 が 、 それ に 準備 出来 て い る か 確か で は な い |
Và chúng thậm chí làm chậm đi dòng chảy của gene. 停滞させてしまうのです |
Trong vài ngày (hoặc thậm chí vài tuần) đầu của chiến dịch, CPI có thể tăng cao. キャンペーンの最初の数日または数週間は、CPI が上昇する傾向が見られます。 |
Hay thậm chí chỉ là dành thời gian đi chậm lại và tận hưởng cuộc sống. また 単純に ゆっくり自分の人生を 楽しむことです |
Thậm chí em có thể khởi đầu nhiều học hỏi Kinh Thánh. めぐみは現に多くの友達と聖書研究を始めています。 |
Tôi được biết rằng chúng không cắn, thực tế, chúng thậm chí sẽ không ra khỏi cái bình. 噛まれることはないそうですが ビンから離れないかもしれません |
Thậm chí nếu ta giết Horus? 俺 が ホルス を 殺 す ため に か ? |
Thậm chí các con gái cũng tâm sự với tôi. 娘たちも自分の気持ちを打ち明けてくれます。 |
Chúng chạy “như những người bạo-mạnh” và thậm chí leo lên tường. いなごは「強力な者」のように走り,城壁をさえよじ登りました。『 |
Thậm chí nhiều người ở các nơi khác trên thế giới sẽ đến đây để tìm việc làm. 世界中から多くの人々が 職を求め集まります |
Nếu bà lo lắng hay thậm chí mất kiên nhẫn thì cũng là điều dễ hiểu. 心配や不安に駆られても無理はありません。 |
Chúng tôi thậm chí còn kiểm tra lại. 念のため確認しました |
Thậm chí, sau khi lấy vợ và có sáu đứa con, tôi tiếp tục yêu thích bạo lực. 結婚して子どもが6人生まれてからも,相変わらず暴力が大好きでした。 |
Trái đất có bị con người tàn phá, thậm chí hủy diệt không? 地球は人間によって損なわれ,ついには滅ぼされてしまうのだろうか。 |
Đa số máy vừa lòng bàn tay và đôi khi thậm chí được biếu không. たいていは手のひらに収まるサイズで,端末自体は無料で提供される場合もあります。 |
Tất nhiên, việc di cư sẽ thậm chí còn trở nên quan trọng hơn nữa. もちろん、移住がより重要になります |
Loài người còn hủy hoại thậm chí đến nước uống nữa! 人間は飲料水さえも損なっています。 |
Nó thậm chí còn không có trong kinh thánh. 聖書 に さえ な い わ そんな の どこ に も 無 い わ |
Thậm chí một số người còn tiên đoán khi nào là ngày tận cùng của thế giới. 地球の有効期限のようなものを予言する人さえいます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthậm chíの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。