ベトナム語のtên của tôi làはどういう意味ですか?

ベトナム語のtên của tôi làという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtên của tôi làの使用方法について説明しています。

ベトナム語tên của tôi làという単語は,といいます, と申します, 名前は......です, 私は......ですを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tên của tôi làの意味

といいます

Phrase

と申します

Phrase

名前は......です

Phrase

私は......です

Phrase

その他の例を見る

Tôi đã sửng sốt khi ông ta đưa cho tôi tên người bạn của tôi là Tim.
会長から友人のティムの名前を手渡されたとき,わたしは驚きました。
Chúng tôi tìm thấy tên của tổ tiên tôi là John Packer, trong hồ sơ năm 1583.
その1583年の記録から,わたしの先祖のジョン・パッカーの名前を見つけました。
Ngoài ra, trước khi bạn nói cho tôi biết [tên của bạn], bạn có một têntôi đã biết.’
それにまた,あなたが(名前)を言われない前からはあなたの一つの名前を知っています。』
Tên chiến dịch của tôi là SING.
これがプロジェクト名SINGです。
Không nên cố tránh nói đến người đã khuất. Một người mẹ nhớ lại: “Rất nhiều người không nói về con trai tôi, thậm chí không nhắc đến tên của con tôi là Jimmy.
亡くなった人のことを話題にするのをことさら避けてはいけない: ある母親はこう回想しています。「 息子ジミーのことを話そうとせず,その名前さえ口にしない人がとても多くいます。
Tất cả những gì tôi chia sẻ với họ là tên của tôi.
が彼らに教えたのは 下の名前だけです
Tên tôi là Adam Garone, và đó câu chuyện của tôi.
アダム・ガロー二の冒険談でした
Tôi làm nghề thợ may; cả hai tên của tôi đều có nghĩa “con linh dương”, và tôi được làm cho sống lại.
わたしは裁縫が得意でした。 名前が二つあり,どちらも「ガゼル」を意味します。 わたしは死からよみがえらされました。
Tôi muốn chia sẻ với các bạn câu chuyện về một bệnh nhân của tôi tên là Celine.
皆さんにご紹介したいのは が会った ある患者の物語です
Và phim tiếp theo của tôi tên là "Paani" nghĩa là nước.
の次回作は“Paani”という題名です 水という意味です
Ngay cả tên của làng chúng tôi cũng bị đổi sang tên Đức Grünfliess.
わたしたちの村の名称さえもグリュンフリースというドイツ名に改められました。
Tôi hi vọng bà thích tên lửa của chúng tôi.
ロケット を 好き なら い い ん だ けど
Trong suốt buổi tối hôm đó khi tôi trò chuyện với gia đình và bạn bè, tôi thường để ý thấy đứa cháu ngoại 10 tuổi của chúng tôi, tên là Porter, đứng gần bên mẹ chồng tôi–tức là bà cố của nó.
その晩は家族や友人たちと話し合って過ごしましたが,その間しばしば,10歳の孫息子のポーターがわたしの義理の母,つまりポーターのひいおばあちゃんのそばにいるのに気づきました。
Tên của cô nghĩa “cha tôi có sự vui mừng”.
その名には,「わたしの父は自らを喜びに満ちあふれさせた」という意味があります。
Đó là tên của tôi.
それ が 俺 の 名前
Và anh lái xe cực kỳ tuyệt vời của tôitên là Will.
そして最高に素晴らしい人間がウィルです
Đó là tên của tôi.
俺 の 名前 で す
Khoảng thời gian đó, tôi trở thành bạn thân với một trong số bạn cùng đội bóng rổ của tôi tên là Taylor.
ほぼ同じ頃,わたしはバスケットボールのチームメートの一人であったテイラーという友人と親しくなります。
Chị tôi tên là Irma, ba con của chị và hai bé trai của tôi đều dựa vào tôi.
自分の幼い二人の息子だけでなく,姉のイルマと3人の子どもたちもわたしが養っていました。
Nhưng, tất nhiên, mọi người không thể làm điều đó, bởi vì, chúng ta không biết tên của tất cả tên người bằng Internet hoặc những địa chỉ email, và cho dù chúng ta biết tên của họ, Tôi khá chắc chắn họ không muốn tên của họ, địa chỉ và số điện thoại được công bố cho mọi người.
作れるはずも ありません Eメールアドレスを持っている全員の 名前を知らないからです 仮に名前を知っていたとしても 名前や住所 電話番号が公にされるのを 望む人は誰もいないでしょう
Nhưng giờ đây tôi nghĩ là tôi sẽ đặt tên nó, ''Ngôn ngữ của Súng đạn.''
「銃の言葉」が良いでしょう
Các anh tôi đã đến phụng sự ở Bê-tên trước, và đó cũng ước nguyện của tôi.
兄たちがすでにベテルへ行っていたので,もそこで奉仕したいと願うようになりました。
Tôi vô cùng ngạc nhiên khi thấy tên của diễn giả trên giấy mời ấy chính là tôi!
それは,次の日曜日に都市の中央広場で行なわれる公開講演の宣伝ビラで,何と講演者としてわたしの名前が記されていました。
Nhiệm vụ đầu tiên của tôi tại Bê-tên là làm việc ở Khâu đóng sách.
は最初,製本部門に割り当てられ,本の糸かがりをしました。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tên của tôi làの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。