ベトナム語
ベトナム語のtáo bónはどういう意味ですか?
ベトナム語のtáo bónという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtáo bónの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtáo bónという単語は,便秘, 便秘を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語táo bónの意味
便秘noun Nếu có thể làm gì để chắc chắn làm táo bón một người hướng nội trong sáu tháng, 内向型人間を確実に6か月 便秘させる方法があるとすれば |
便秘noun Nếu có thể làm gì để chắc chắn làm táo bón một người hướng nội trong sáu tháng, 内向型人間を確実に6か月 便秘させる方法があるとすれば |
その他の例を見る
Họ không bị nôn ói, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi như dự đoán. 化学療法に伴うとされる 吐き気・下痢・便秘・疲労なども ありませんでした |
Nếu có thể làm gì để chắc chắn làm táo bón một người hướng nội trong sáu tháng, đó là nói chuyện trong lúc hành sự. 内向型人間を確実に6か月 便秘させる方法があるとすれば トイレに腰かけながらの会話です |
Và nếu chưa ai hứng chịu chúng táo bón thậm tệ, và bạn không hiểu nó ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn thế nào đúng vậy, đó chính là chơi chữ. ひどい便秘になったことがある人なら誰でも 人生に便秘がどれ程の“重み”を持つか 分かるはずです ええ ダジャレを言ってみました... |
Những năm sau khi dùng thuốc, tôi đã học được những thứ nó làm để chống lại tình trạng dư nước dãi, kể cả những tác dụng phụ tích cực của những loại thuốc khác, đã làm cho chứng táo bón của nó tệ hơn. 弟がこれらの薬を服用していた頃から 何年も経って 唾液の過剰分泌を抑えようとして彼がやったことは 良い副作用をもたらした薬も含めてすべて 彼の便秘を悪化させていた ということを知りました |
Tình trạng thiếu nước thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người sống một mình hay trong viện dưỡng lão, có thể gây ra một số vấn đề như lẫn, táo bón, da đàn hồi kém, nhiễm khuẩn và thậm chí tử vong. 高齢者,とりわけ独り暮らしや老人ホームにいる人に多い脱水症は,転倒,意識障害,便秘,皮膚の弾力性の低下,感染症などを引き起こし,死に至ることさえあります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtáo bónの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。