ベトナム語のtạm dừngはどういう意味ですか?

ベトナム語のtạm dừngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtạm dừngの使用方法について説明しています。

ベトナム語tạm dừngという単語は,一時停止を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tạm dừngの意味

一時停止

noun (〈[暫]+停止〉)

Chính phủ Nhật Bản đã quyết định tạm dừng trợ giá du lịch cho các đặt chỗ mới đến 2 thành phố Sapporo và Osaka
日本政府は札幌と大阪の2都市で新規予約の旅行補助金を一時停止することを決定しました

その他の例を見る

Bạn cũng có thể xem trạng thái quảng cáo và tạm dừng quảng cáo nếu cần.
広告のステータスも確認でき、必要に応じて広告を一時停止することもできます。
SIGKILL hủy tiến trình, và SIGSTOP tạm dừng tiến trình đến khi nhận được tín hiệu SIGCONT.
SIGSTOPは、SIGCONTを受けるまでの間、プロセスを中断させる。
Khi bị tạm dừng, thẻ sẽ được gắn nhãn bằng biểu tượng tạm dừng: [yellow circular pause icon]
一時停止されたタグに表示される一時停止アイコン: [yellow circular pause icon]
Cách tạm dừng hoặc tiếp tục lịch sử xem:
再生履歴の一時停止をオンまたはオフにするには:
Chiến dịch bị tạm dừng sẽ không tích lũy bất kỳ chi phí bổ sung nào.
キャンペーンを一時停止すると、いつでも広告の掲載を停止でき、それ以上料金が発生しなくなります。
Các lỗi dưới đây sẽ dẫn đến việc tạm dừng tính năng tự động cập nhật mặt hàng:
以下のエラーが生じると、商品アイテムの自動更新が一時的に停止される場合があります。
(Cười) Và hãy tạm dừng một chút ở đây.
(笑) 考えてみてください
Để tạm dừng hoặc tiếp tục các từ khóa riêng lẻ, hãy thực hiện theo các bước sau:
キーワードを個別に一時停止または再開する方法は次のとおりです。
Danh sách bị tạm dừng sẽ vẫn thêm người dùng vào danh sách.
一時停止したリストには引き続きユーザーが追加されます。
Để bật hoặc tạm dừng Lịch sử vị trí, hãy thực hiện theo các bước dưới đây:
ロケーション履歴のオンと一時停止を切り替える手順は次のとおりです。
Tìm hiểu cách tạm dừng hoặc tiếp tục quảng cáo.
手順については、広告を一時停止、再開する方法をご覧ください。
Quảng cáo mẫu ô tô bị tạm dừng ở cấp chiến dịch.
自動車広告はキャンペーン単位で一時停止されます。
Để tạm dừng, xóa hoặc tiếp tục quảng cáo, hãy chọn một trong các tùy chọn bên dưới.
広告を一時停止、削除、または再開する方法は次のとおりです。
Bạn chỉ nhìn thấy danh sách các thử nghiệm đang hoạt động, đã tạm dừng hoặc hoàn thành.
リストには有効、一時停止中、完了したテストのみが表示されます。
Bạn có thể tạm dừng, tiếp tục hoặc xóa chiến dịch.
キャンペーンを一時停止、再開、削除することができます。
Để tạm dừng một ảnh, hãy chạm và giữ ảnh đó.
写真の再生を一時停止するには、写真を長押しします。
Quảng cáo trưng bày mặt hàng bị tạm dừng ở cấp nhóm quảng cáo.
ショーケース広告は広告グループ単位で一時停止されます。
Lưu ý: Nếu cần, bạn có thể nhấn vào Tạm dừng dịch hoặc Tiếp tục dịch.
注: 必要に応じて [翻訳を一時停止] や [翻訳を続行] をタップできます。
Tạm dừng hoặc tiếp tục quảng cáo của bạn
広告を一時停止、再開する
Hoàn tất các bước sau để tạm dừng nhóm dàn xếp.
メディエーション グループを一時停止する手順は次のとおりです。
Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tạm dừng, tiếp tục hoặc loại bỏ chiến dịch của mình.
ただし、キャンペーンの一時停止、再開、キャンセルは開始日を過ぎてからでも行うことができます。
Bạn có thể hủy tạm dừng chúng hoặc thêm lại chúng khi chúng có liên quan hơn.
一時停止または削除したキーワードは、その後、必要になったとき、いつでも元に戻すことができます。
Người đó lúc thì lùi, thi thoảng lại nhìn xuống, hạ giọng. có khi bất chợt tạm dừng.
その人は体を遠ざけて 下を向き 声を低くし 尻込みし ぎこちない態度をとるでしょう
Và khi tôi tạm dừng trong một vài giây, nhìn vào màn hình.
2、3秒間 画面の方に注目してください
Trạng thái tạm dừng tài khoản phải được kích hoạt để cho phép việc tạm dừng.
一時停止を有効にするには、アカウントの一時停止を有効にする必要があります。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tạm dừngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。