ベトナム語
ベトナム語のquả cầuはどういう意味ですか?
ベトナム語のquả cầuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquả cầuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquả cầuという単語は,球を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quả cầuの意味
球noun bạn sẽ có 1 quả cầu khí nhỏ ở bên phải. 右のような 気体の球ができます |
その他の例を見る
Trưng bày hình Quả Cầu Liahona (62041; Sách Họa Phẩm Phúc Âm [2009], số 68). 「リアホナ」(『福音の視覚資料集』68番)を見せる。 |
* Quả cầu hay vật chỉ phương hướng được gọi là Li A Hô Na, AnMa 37:38. * その 球 すなわち 指示器 は リアホナ と 呼ばれた, アル 37:38. |
Quả cầu màu hồng và có hạt bên trong. これ は 、 ロージー の 肉 の こと を 話 す と 、 シード さ れ た 子宮 |
Đừng mở Quả Cầu ra. オーヴ を 開 く な よ |
Quả cầu giống như cái gì? リアホナはどのようなものでしたか。 |
* Quả cầu có bốn cây kim chỉ phương hướng cho Lê Hi và gia đình của ông. * 丸い球には4本の指針があり,リーハイとその家族に進むべき方向を示した。 |
* Theo như An Ma 37:38–40, quả cầu Liahona đã hoạt động như thế nào? * アルマ37:38-40には,リアホナはどのように働いたと書いてありますか。 |
* Theo như An Ma 37:41–42, tại sao quả cầu Liahona đôi khi ngưng hoạt động? * アルマ37:41-42から,リアホナが時々働かなかったのは,なぜでしょうか。 |
Pippin đã thoáng thấy trong quả cầu kế hoạch của kẻ thù. ピピン は " 晴眼 石 " で 敵 の 計画 を 垣間見 た |
Hơn nữa, chỉ một quả cầu mới có hình tròn khi xem từ mọi phía. さらに言えば,どんな角度から眺めても円に見えるのは球体だけです。 |
Chúng tôi làm những quả cầu màu bạc. 銀色の丸い気球を作りました |
Nó nghĩ nó đã có Quả cầu. 君 を 球体 だ と 思 っ て る 戦闘 機 が 来る ぞ |
* Theo như An Ma 37:43–45, quả cầu Liahona giống như những lời của Đấng Ky Tô như thế nào? * アルマ37:43-45には,リアホナはどのような点でキリストの言葉に似ていると書いてありますか。 |
Tôi có quả cầu này. 私 は ボール を し て い る 。 |
Ả đang chạy trốn cùng Quả cầu. ガモラ は オーヴ と 逃げ ま し た |
Bởi vì bạn phải ở trong đấy suốt 10 tiếng, 10 tiếng bên trong quả cầu bé nhỏ đó. なにしろ10時間 小さなカプセルの中に いるわけですから |
Gia đình của Lê Hi được quả cầu Liahona hướng dẫn リーハイの家族,リアホナに導かれる |
Trong An Ma 37:38, chúng ta học được rằng cái la bàn được gọi là Quả Cầu Liahona. アルマ37:38から,その羅針盤はリアホナと呼ばれていたことが分かる。 |
Tôi không mang Quả cầu về cho Ronan. オーヴ を ローナン に 渡 す 気 は な い わ |
Nhìn như 1 quả cầu tuyết khổng lồ trong không gian chỉ chờ vỡ tung. まるで 宇宙 に 浮か ぶ 雪 の 惑星 の よう だ |
Nebula, đoạt lại Quả cầu. ネブラ オーヴ を 追え |
Radio: Ổn rồi, thả quả khí cầu, thả quả khí cầu, thả quả khí cầu. (映像)無線:いいぞ 気球を放して 気球を放して |
Hãy tim quả cầu lẽ ra phải ở trên mộ của người あなた は 彼 の 墓 の 上 に あ る べ き で オーブ の を 求め ま す |
Hãy tưởng tượng rằng các em đang giảng dạy một đứa trẻ nhỏ về quả cầu Liahona. あなたは今,幼い子供にリアホナについて教えているとしましょう。 |
Lil C: Tôi bảo họ hãy tạo một quả cầu, và cứ dùng quả cầu năng lượng đó. (リル C) 玉よできろと言い そのエネルギーの玉を 使うんだ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquả cầuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。