ベトナム語
ベトナム語のquả bóngはどういう意味ですか?
ベトナム語のquả bóngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquả bóngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquả bóngという単語は,ボールを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quả bóngの意味
ボールnoun Cây gậy bị mất ngày hôm qua, cùng với những quả bóng. 昨日、バットがボールといっしょに盗まれた。 |
その他の例を見る
Nhưng bạn biết đấy, kể cả việc cầm một quả bóng bay cũng khá là vui. でも 風船を1個持っているだけでも幸せに見えますよね |
Anh ấy đánh quả bóng bằng chiếc vợt của mình. 彼はラケットでボールを打った。 |
Nó to ngang một quả bóng bầu dục. ラグビーボールくらいの大きさで |
Tớ thấy quả bóng của cậu mà. あなた の 風船 上 に 行 っ ちゃ っ た わ よ ね 来 て ! |
Giống như sự khác biệt giữa 1 quả bóng golf và một hạt cát mịn. その大きさは およそ ゴルフボールと 1粒の砂くらい違います |
Hãy tự tưởng tượng mình đang buông ra một quả bóng và nhìn nó bay ra xa. 風船を持っている手を放して,風船が飛んで行くのを見守っている自分を思いえがきましょう。 |
Có một chút khác biệt giữa việc ném một quả bóng và giải phóng một chú chim. ちょっと似ているのが ボールを投げることと 鳥を放つことです |
Để di chuyển và giữ thăng bằng, Rezero cần phải xoay quả bóng. 移動やバランス保持のため ボールを転がす必要がありますが |
Thôi nào, nó như một quả bóng mềm thôi 早 く 済 ま せ れ ば い い じゃ な い か |
Khi nó vỡ, độ lớn của quả bóng thể hiện độ lớn của dân số. それぞれの円の大きさは国の人口を表しています |
Chị đã lo lắng rằng một trong các quả bóng này luôn luôn nằm trên mặt đất. 彼女が最も心配していたのは,ボールの一つがいつも地面に落ちていることでした。 |
Mũi tên lửa được lắp ráp một quả bóng bạc với hai máy vô tuyến điện bên trong. 先端部分には、2つの無線装置が搭載された 銀色の球体がありました |
Anh ấy kể rằng cảm giác như có hai quả bóng chày ở hai bên đầu. 頭の両側に野球ボールが 付いているようだと 彼は言いました |
Mô hình "quả bóng tuyết bẩn" này sau đó nhanh chóng nhận được sự chấp thuận rộng rãi. この「汚れた雪球」モデルはすぐに受け入れられた。 |
Giáo viên: Lấy quả bóng cao su-- ではスポンジボールと書いて... |
Trong một quả trứng gà tươi, các protein trông giống như một quả bóng dây. めんどりから産まれてたての 卵にある タンパク質は巻き上がった バネのような形をしています |
Anh ta đã sẵn sàng, quả bóng được đặt vào, và anh ta đá. 彼は準備をして ボールがセットされ 彼が蹴るのです |
Hãy tưởng tượng một quả bóng cao bằng ngôi nhà 2 tầng. 2階建ての家と同じくらいの高さのボールを 想像してみてください |
Ông hỏi cha: "Bố ơi, vì sao quả bóng lại chạy về phía sau xe?" 「台車を引くとボールが 後ろに行くのはどうして?」と聞くと |
Quả bóng Máy bay てんとう虫 飛行機 |
Ông đã từng được 2 lần quả bóng vàng châu Âu. 2度ヨーロッパ・ゴールデンシューに輝いた。 |
Không ai lại lừa quả bóng với một người đủ phẩm chất " đó " cả. 誰 も そんな 人 の ボール を 引っ込め たり し な い わ |
Nếu tôi ném một quả bóng vào không khí, Tôi mong đợi nó đi lên. ボールを空中に投げ上げると 上昇していくだろうとは思いますが |
Mày muốn một quả bóng à? ボール が 欲し い の か ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquả bóngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。