ベトナム語
ベトナム語のphương phápはどういう意味ですか?
ベトナム語のphương phápという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphương phápの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphương phápという単語は,方式, 方法, 法を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phương phápの意味
方式noun "phương pháp giáo dục cuồng ăn" これを「拒食症方式の教育」と呼んでいます |
方法noun ([方法]) các nhà nghiên cứu ở Nhật Bản đã phát triển một phương pháp có thể nhanh chóng phát hiện biến thể của vi-rút corona đang lây lan nhanh ở Anh và Nam Phi. 日本の研究者は、英国と南アフリカで急速に拡大しているコロナウイルスの変異体を迅速に検出できる方法を開発しました。 |
法noun (方法) |
その他の例を見る
• Phép ngoa dụ là gì, và Chúa Giê-su dùng phương pháp dạy dỗ này thế nào? ● 誇張法とは何ですか。 この教え方をイエスはどのように用いましたか |
Bạn cũng có tùy chọn tải tệp lên bằng cách sử dụng phương pháp tải lên thông thường. 通常のアップロード方法を使ってファイルをアップロードするオプションもあります。 |
Phương pháp dạy dỗ hữu hiệu nhất 最も効果的な教え方 |
Nhờ phương pháp rao giảng này, chị đã vui thích tham gia thánh chức trở lại. こうして,宣教奉仕に対する意欲を取り戻したのです。 |
Tuy nhiên ông nói rằng phương pháp của ông sẽ sai nếu áp dụng cho phương trình bậc 5. 空手をバカにされたと勘違いし、竜巻五段に果し合いを挑む。 |
Xem phương pháp hay nhất về HTTPS để biết thêm thông tin. 詳しくは、HTTPS に関するおすすめの方法をご覧ください。 |
Có 2 phương pháp di chuyển tệp. ファイルを移動するには方法が 2 つあります。 |
Làm thế nào bạn có thể dùng phương pháp trực quan trong việc trình bày tin mừng? 良いたよりを伝える際,視覚に訴えるものをどのように取り入れることができるでしょうか。 |
Băng video của tổ chức là phương pháp trực quan đầy xây dựng, ấn tượng và hiệu quả. エホバの証人のビデオは,感動や教訓を与える効果的な視覚教材です。 |
13 Những phương pháp hữu hiệu không dùng máu 13 輸血に代わる良質の医療 |
247 47 Khéo dùng phương pháp trực quan 247 47 視覚に訴えるものを効果的に使う |
Người mua có hai phương pháp quản lý chiến dịch qua không phải RTB hoặc RTB. 購入者のキャンペーンの入稿方法には、RTB と RTB 以外の 2 つがあります。 |
* Phương pháp dạy của Hillel được xem là khoan dung hơn cách của đối thủ ông là Shammai. * ヒレルの取り組み方は,対抗者であったシャマイのそれよりも緩やかなものだったと考えられています。 |
Phương pháp điều khiển truyền thông đơn giản này được sử dụng rộng rãi. この単純な制御手段は広く使われている。 |
10 Mỗi người phải tự quyết định lấy phương pháp trị liệu chứng buồn nản loại nặng. 10 重度のうつ病の治療に関しては個人的に決定しなければなりません。 |
Đó thật sự là một cách vận dụng giữa hai phương pháp tiếp cận. 2つのアプローチは 本当に違っています |
Những phương pháp rao giảng tin mừng 良いたよりを宣べ伝える方法 |
Các kỹ năng và phương pháp học thánh thư 聖文研究の技術と方法 |
Trong suốt lịch sử, các nền văn hóa sử dụng các phương pháp xăm khác nhau. 歴史上 様々な文化で 色々な方法がとられてきました |
Phương pháp tôi dùng mang hơi hướng cái tôi nhiều hơn. 私のやり方はとても利己的でした |
Nhiều người thấy đây là phương pháp rao giảng hữu hiệu nhất của họ. こうした証言方法が最も産出的であることに気づいた人は少なくありません。 |
Tôi muốn nói rằng: phương pháp chữa trị cho bệnh trầm cảm hiện rất kinh khủng. 現代の鬱の治療法とは 酷い状況です |
Triệt sản đã trở nên phương pháp thông dụng nhất trong việc kế hoạch hóa gia đình. 不妊手術は家族計画の方法の一つとして大変広く行なわれるようになりました。 |
Có hai loại phương pháp triển khai thương mại điện tử Google Analytics chính: Google アナリティクスの e コマースの主な実装方法には、次の 2 種類があります。 |
Chúng ta thường dùng phương pháp này khi đi rao giảng từ nhà này sang nhà kia. これはしばしば,戸別訪問のさいの話の中で行なわれます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphương phápの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。