ベトナム語
ベトナム語のphòng làm việcはどういう意味ですか?
ベトナム語のphòng làm việcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのphòng làm việcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のphòng làm việcという単語は,事務室, 事務所, 執務室, オフィス, 書斎を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語phòng làm việcの意味
事務室(office) |
事務所(office) |
執務室(office) |
オフィス(office) |
書斎(study) |
その他の例を見る
Một phòng ngủ và một phòng làm việc. 寝室 と もう 1 部屋 |
Cái áo khoác đó trong phòng làm việc của Chatek? シド ・ シャ トラック の オフィス に あ っ た って ? |
Cám ơn ngài đã cho phép liên lạc ngay tại phòng làm việc của mình. 初めて の 出演 、 ありがとう ござ い ま す 。 |
Tôi có 1 bức hình trong phòng làm việc. 私のオフィスには1枚です |
Tôi tìm thấy thứ này trong phòng làm việc của Chatek. これ を シャ トラック の オフィス で 見つけ た |
Một văn phòng làm việc với một trường học và họ có một ngôi trường cũ kiểu Victoria. 建築事務所が ある学校を担当しました 校舎はビクトリア朝風の 古い建物でした |
Tôi đi vào phòng làm việc, rút ra một tập danh thiếp dày 3 inch. 書いてあるのを思い出し 書斎に行って 8センチほどの名刺の山を取り出しました |
Trong phòng làm việc của Chatek lần trong một đống quần áo. 山 ほど の 衣服 の 中 に な |
Và rồi, Tướng Stubblebine bị dập mũi khi va chạm với bức trường trong phòng làm việc. そして少将は、鼻を壁に強くぶつけたのです 16000人の兵士を率いるスタブルバイン少将は |
Nhưng sau đó, chánh án gọi chúng tôi vào phòng làm việc của ông. しかし私たちは,後でその裁判官の執務室に呼ばれました。 |
Văn phòng làm việc của ông tại trường thời đó nay là Bảo tàng. 博物館で眠っていることが彼の秘密。 |
Phòng làm việc của anh ở trên gác lửng. 私 の 仕事 場 は 屋根裏 に あ る |
Tôi đi cùng ông ấy tới phòng làm việc. 興奮した私は上司の部屋に向かいました |
Cho đến một ngày cô ấy trở về văn phòng làm việc và cô ấy nói, như chực khóc. 彼女がただ泣き叫びながら オフィスに戻って来たあの日までは |
Đây là giám đốc một bệnh viện ở Băng-la-đét đang bên ngoài phòng làm việc của mình. バングラデシュの病院経営者が 施設の外にいます |
Chúng tôi giữ văn phòng làm việc như một văn thư lưu trữ của những vật phẩm kiến trúc đa dạng. オフィスは 建築の生物多様性の 貯蔵庫みたいになっています |
Tuy nhiên, khi chỉ có hai chúng tôi trong phòng làm việc, cô ấy bắt đầu có hành động khêu gợi. ところが,職場の一室でわたしと二人きりになった時,言い寄ってきてわたしの体に触れようとしました。 |
Trong khi đến thăm các văn phòng làm việc, một Nhân Chứng ở Hawaii gặp ông giám đốc công ty vận tải. ハワイに住んでいるあるエホバの証人は,ビジネス街の事務所で働いている人々を訪ねていた時,ある運送会社の重役に会いました。 |
Russell đã được bầu làm chủ tịch và văn phòng làm việc của ông đã được xem như là trụ sở trung ương. 会長にはチャールズ・テイズ・ラッセルが選出され,その事務所が本部とみなされました。 |
Khi tôi quay trở lại phòng làm việc của ông ấy, tôi cũng không chắc có làm theo ông ấy nói hay không. どこか腑に落ちないまま 彼のオフィスに戻りました |
Họ cho phép những người truyền giáo đến thăm này dùng văn phòng, phòng ăn và phòng làm việc để tổ chức buổi họp. 訪問する奉仕者たちは,事務所や食堂,作業場を使って集会を開くことを許してもらえました。 |
Rồi 2 chàng trai ngồi lắng nghe tín hiệu, và mọi người bắt đầu đến phòng làm việc của Weiffenbach và nói, "Chà, hay vậy. 二人が座り込んで耳を傾けていると 研究室に人が集まりだして 「いいね!聞かせて?すごいよ」なんて言われました |
Anh này nhanh chóng đến thăm người chồng tại văn phòng làm việc và bắt đầu một cuộc học hỏi Kinh Thánh với ông. 証人はこの男性に会うため会社をすぐに訪問し,聖書研究が始まりました。 |
Suốt ngày hôm đó tôi lau chùi phòng làm việc của anh ấy, và tôi bắt gặp một tấm hình trong ngăn kéo bàn. 昼間,主人の書斎をお掃除していたとき,机の引出の中にスナップ写真があるのを見つけたの。 |
Văn phòng làm việc của bạn nên giống như thế này này, đó là 1 phần của thông điệp mà tôi muốn gửi tới các bạn. 皆さんのオフィスをこうしたほうがいい それが私のメッセージです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のphòng làm việcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。