ベトナム語
ベトナム語のông ba bịはどういう意味ですか?
ベトナム語のông ba bịという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのông ba bịの使用方法について説明しています。
ベトナム語のông ba bịという単語は,ブギーマン, ボギー, 未確認飛行体, 変化, なまはげを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ông ba bịの意味
ブギーマン(bugbear) |
ボギー(bogy) |
未確認飛行体(bogy) |
変化(bugbear) |
なまはげ(bugbear) |
その他の例を見る
Đó mới là ông ba bị thật đấy. 本当 の お 化け だ |
Ông ba bị cũng chả là cái thá gì nhé. ブギー マン か 大した 奴 だ ぜ |
Sau khi ông phạm tội ngoại tình với Bát-Sê-ba, ông bị lương tâm cắn rứt. ダビデはバテ・シバと姦淫を犯した後,良心に責められ,自分が味わった苦しみについてこう述べています。「 |
Ông bị bắt hồi tháng Ba năm 2007 và bị kết án năm năm tù giam. 2007年3月に逮捕され、5年の刑期を言い渡されている。 |
Trước hết, đứa con của ông và Bát-Sê-ba bị chết. まず,バテ・シバの産んだ子どもは死にます。 |
Trước phiên tòa, dẫu biện hộ tài ba, ông vẫn bị một bồi thẩm đoàn thiên vị xử có tội và tuyên án tử hình. その人物が裁判で見事な弁明を繰り広げたにもかかわらず,偏見を抱く陪審はその男性を有罪とし,死刑を宣告します。 |
* Khi trở lại Giê Ru Sa Lem sau công cuộc truyền giáo lần thứ ba, ông bị bắt và gởi tới Sê Sa Rê, CVCSĐ 21:7–23:35. * 3 度 目 の 伝道 の 旅 の 後,エルサレム に 戻った ところ で 捕らえられ,カイザリヤ に 送られた, 使徒 21:7-23:35. |
Tháng 8 năm 1742, Valckenier lại bị trả về Batavia, tại đây ông bị giam cầm trong Pháo đài Batavia, và ba tháng sau, ông bị lên án dựa trên nhiều điều, bao gồm việc đã tham gia trong vụ thảm sát. 1742年8月、ファルケニールはバタヴィアに送り返され、バタヴィア砦で投獄され、3ヶ月後に虐殺への関与を含むいくつかの罪状で裁判にかけられた。 |
Lúc đầu ba cũi này chứa thi thể của ba người đàn ông đã bị tra tấn và hành quyết trước công chúng. おりの中には元々,公衆の前で拷問を受け,公開処刑された3人の遺体が入れられていました。 |
16, 17. a) Đa-ni-ên và ba người bạn của ông đã bị buộc phải theo chương trình học vấn nào? 16,17 (イ)ダニエルとその3人の仲間たちに,どんな教育計画が強制されましたか。( |
Hiển nhiên khi còn trẻ ông đã biết Giê-rê-mi nhưng rồi ông bị đem đi đày ở xứ Ba-by-lôn. エゼキエルは若い時にエレミヤを知っていたに違いありませんが,その後バビロニアに連れ去られました。 |
Tuy nhiên, có phải ông ta là vua khi Ba-by-lôn bị thất thủ không? しかし,バビロンが陥落した時ベルシャザルは王でしたか。 |
(b) Ê-li cho thấy ba lý do nào khiến ông bị suy sụp tinh thần? ロ)エリヤの言葉から,彼がどんな三つの理由で落胆していたことが分かりますか。 |
Phao-lô không khiển trách Ép-ba-phô-đích vì ông bị ốm đau, nhưng dặn tín đồ thành Phi-líp hãy ở gần bên Ép-ba-phô-đích. パウロは,エパフロデトの気分がすぐれないことで当人を戒めたりするのではなく,エパフロデトのそばにいてあげるようフィリピの人々に告げました。 |
Thật thế, khoảng ba thế kỷ sau khi chết, ông ta bị lên án là một kẻ dị giáo. 実際,オリゲネスは死後約3世紀たってから,異端者であると公式に宣告されました。 |
Vì thế khi được công ty thuyên chuyển đi Tân Gia Ba, ông nghĩ giờ đây ông sẽ không bị họ quấy rầy nữa. ですから,シンガポールに転勤になった時には,やっと彼らに悩まされずにすむと思いました。 |
Hồ sơ của tòa án năm 1476, khi ông được 24 tuổi, cho thấy Leonardo và ba người đàn ông trẻ khác bị buộc tội trong một sự cố liên quan đến một mại dâm nam nổi tiếng, nhưng nghi vấn buộc tội đã bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng . 1476年のフィレンツェの裁判記録に、当時24歳だったレオナルド他3名の青年が、有名だった男娼と揉め事を起こしたとして、同性愛の容疑をかけられたという記録がある。 |
Vào đêm Chúa Giê-su bị bắt, chẳng phải ông đã nói dối ba lần khi chối không biết ngài? イエスが捕縛された夜,ペテロは三度うそをついてイエスを否認したのではないでしょうか。 |
Hãy xem xét trường hợp của Phi-e-rơ, bạn hữu của Giê-su, khi ông chối ngài ba lần vào đêm ngài bị bắt và đem ra xử. 詩編 86:5)親しい友であったペテロが,イエスの捕縛と裁判の夜にイエスのことを三度も否認した時のことを考えてください。 |
Đa-vít nhớ đến lời yêu cầu này khi ông cho dân Ga-ba-ôn trả thù vì đã bị Sau-lơ làm hại. サムエル第一 20:14,15。 サムエル第二 9:3‐7)ダビデは,サウルに虐待されたギベオン人のために復讐をした時,このことを思い出しました。 |
Ông Harry Truman và căn nhà thì bị chôn vùi dưới mười ba thước bùn nóng sôi sục. ハリー・トルーマンもその小屋も,深さ12メートルの熱い泥に埋没しました。 |
Vài tháng trước em bị bắt cóc trên phố bởi ba người đàn ông. 数ヶ月前 彼女は道端で3人の男から― 車に押し込まれ 誘拐されたのです |
Trong vụ việc xảy ra vào tháng Tám năm 2012, công an đánh Nguyễn Mậu Thuận, ở Hà Nội, đến chết sau khi ông bị bắt giữ chỉ ba tiếng đồng hồ trước đó vì một xích mích nhỏ với hàng xóm. 2012年8月に起きたある事件では、ハノイ市の警察官がNguyen Mau Thuan氏を撲殺した。 近所で起こした軽い小競り合いで逮捕されてから、3時間も経たないうちの出来事だった。 |
18 Và sau khi hai ông bị giam được ba ngày, thì có nhiều aluật gia, phán quan, các thầy tư tế và thầy giảng có tín ngưỡng theo kiểu Nê Hô đến ngục thất tra hỏi hai ông nhiều điều; nhưng hai ông không trả lời gì hết. 18 そして、 二 ふた 人 り が 牢 ろう に 入 い れられて 三 みっ 日 か 後 ご 、ニーホル の 教団 きょうだん に 属 ぞく して いる 多 おお く の 1 法 ほう 律 りつ 家 か や さばきつかさ、 祭 さい 司 し 、 教 きょう 師 し たち が やって 来 き て 牢 ろう の 中 なか に 入 はい り、 二 ふた 人 り に 会 あ った。 そして 彼 かれ ら は、 二 ふた 人 り に 多 おお く の 事 こと 柄 がら に ついて 質問 しつもん した が、 二 ふた 人 り は 何 なに も 答 こた えなかった。 |
Đây là câu chuyện về một thiếu nữ sống ở New York, cô bé ấy mồ côi cha từ lúc chưa đầy ba tuổi khi thuyền của ông bị chìm trong một hồ nước lớn. これはニューヨーク州に住んでいたある少女の話です。 この少女は3歳になる前に,父親を亡くしました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のông ba bịの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。