ベトナム語
ベトナム語のnhư vậyはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhư vậyという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhư vậyの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhư vậyという単語は,このように, そう, それほどを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語như vậyの意味
このようにadjective |
そうadverb Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy. 弟は超重要人物だ。すくなくとも奴はそう思っている。 |
それほどadverb Và tại sao tầm nhìn lại quan trọng như vậy? なぜビジョンはそれほど重要なのでしょうか。 |
その他の例を見る
Điều đó có vẻ đầy phán xét, nhưng hàm ý thì không như vậy. 性急な決めつけに思えますが そうではありません |
Những người cha Am Môn này cũng giống như vậy. アンモンの民の父親たちの状況もおおむね同じでした。 |
Các phụ nữ biết đích xác như vậy được thấy trong khắp Giáo Hội. 同じように,「確固とした女性たち」は世界中の教会にいます。 |
Tại sao họ lại làm như vậy? Bởi vì nó rẻ hơn, なぜこんなことを? 環境への |
Nhưng tại sao lại như vậy? 非常に残念です。なぜでしょう? |
Tôi cũng đã thấy tấm lòng như vậy nơi Các Thánh Hữu ở khu vực Thái Bình Dương. わたしはこれと同じ心を,太平洋地域の聖徒たちの中で見てきました。 |
Nếu đúng như vậy thì hãy cố gắng xác định nguyên nhân gốc rễ. 特定の要素に関連している場合は、その根本原因を特定してください。 |
Như vậy ngày đó vẫn còn đe dọa thế gian hiện tại (II Phi-e-rơ 3:5-7). マタイ 24:37‐39)同様に使徒ペテロは,ちょうど「その時の世(が),大洪水に覆われた時に滅びを被った」ように,「不敬虔な人々の裁きと滅びの日」が今の世にも迫っていると書きました。 ―ペテロ第二 3:5‐7。 |
Chúng có tên như vậy vì người ta thấy chúng có bộ đuôi dây tua trang sức. 宝石趣味があるとされ、おびただしい宝石で身の回りを飾り立てる嗜好があったと言われている。 |
(Ê-sai 6:9, 10). Dân chúng quả thật đã phản ứng như vậy. イザヤ 6:9,10)実際のところ,民は確かにそのように反応しました。 |
Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản. 同様に、キャンペーン単位の表示オプションはアカウント単位の表示オプションよりも優先されます。 |
Mời một vài học sinh khác cũng làm như vậy. ほかの何人かの生徒にも,同じことを行ってもらう。 |
Các em đã được ban phước như thế nào khi làm như vậy? そうすることでどのような祝福を受けましたか。 |
Cuộc sống đã là như vậy trong hàng thế kỷ rồi. 暮らしは何世紀も変わらないものでした |
Hằng ngàn ngày phục vụ như vậy đã được tổ chức trên khắp thế giới. 全世界で何千もの奉仕の日が計画されました。 |
Tôi đoan chắc là tôi sẽ làm y như vậy với các con tôi”. 将来,子供ができたら,絶対に同じことをします」。 |
Âm nhạc như vậy có thể làm mất đi khả năng nhạy cảm thuộc linh của các em. そのような音楽を聞くと霊的な感受性が鈍くなる恐れがあります。 ...... |
Tương tợ như vậy, Kinh-thánh nói Nô-ê đóng một chiếc tàu lớn. それは聖書が,ノアは箱船を造ったと述べていることに相当します。 |
Để làm được như vậy, chính bạn phải hiểu rõ tiêu chuẩn của Đức Giê-hô-va. エフェソス 6:4)そうするためには,親自身が徹底的にエホバの規準に通じていなければなりません。 |
Ngày nay việc tương tự có thể xảy ra như vậy chăng? 今日でも同様のことが起きるでしょうか。 |
Thật là vinh dự khi được vua Regis vĩ đại nhìn nhận như vậy 偉大 な 王 レジス に よ っ て 認識 さ れ る 光栄 で す 。 |
Tôi cầu nguyện rằng điều này có thể được như vậy. そうであるよう祈ります。 |
Cả hai đều được yêu cầu đi mua cam, và họ đã làm như vậy. 二人ともオレンジを買うように頼まれ,買いました。 |
35 Và như vậy là chấm dứt năm thứ tám mươi mốt dưới chế độ các phán quan. 35 この よう に して、さばきつかさ の 統 とう 治 ち 第 だい 八十一 年 ねん が 終 お わった。 |
Nhưng tương lại không nhất thiết phải như vậy, でも事を荒立てない方法もあります |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhư vậyの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。