ベトナム語
ベトナム語のnhật kýはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhật kýという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhật kýの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhật kýという単語は,日記, 日記を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhật kýの意味
日記noun Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh. 僕は学生の頃日記を英文でつけていたものだ。 |
日記noun Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh. 僕は学生の頃日記を英文でつけていたものだ。 |
その他の例を見る
Viết ra cảm xúc của bạn vào nhật ký. 日記に自分の気持ちを書きましょう。 |
À, Tosh.0 đã xem, và nhiều trang nhật ký trực tuyến bắt đầu viết về nó. Tosh.0が取り上げ 多くのブログが話題にしたのです |
Scotty, cho tôi xem nhật ký của hắn. スコッティ 船長 日誌 を |
Anh mang theo cuốn nhật ký của cô. 日記を探している。 |
Sau đó làm điều sau đây trong nhật ký ghi chép việc học thánh thư của các em: 次に,聖典学習帳で,以下の活動を行いましょう。 |
NHẬT KÝ 書いてみよう |
Tôi đã phán đoán sai lầm là anh sẽ viết sự thật vào nhật ký cơ trưởng. 日誌 に 事実 を 記録 し て い る もの と 思 い ま し た |
Để truy cập nhật ký hoạt động: アクティビティ ログにアクセスするには: |
Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh. 僕は学生の頃日記を英文でつけていたものだ。 |
Nhật ký này cũng có thể là một nguồn soi dẫn và sức mạnh. また,学習帳は霊感や力の源にもなります。 |
Nhật ký —Cảm xúc 書いてみよう ― 感情 |
Nhật ký —Thói hư tật xấu 書いてみよう ― 自分をだめにする行為 |
Làm hai cột trong nhật ký ghi chép việc học thánh thư của các em. 自分の聖典学習帳に二つの欄を設けます。 |
Sau 90 ngày, các nhật ký này sẽ bị xoá. 90 日経つとこのログは削除されます。 |
* Hãy viết cảm nghĩ và các ấn tượng của các em trong nhật ký. * 感じたことや感想を日記に書く。「 |
Viết một hoặc nhiều điều này trong nhật ký ghi chép việc học thánh thư của các em. その中から一つ,あるいは幾つかを聖典学習帳に書いてください。 |
(Trước tiên, bạn cần phải bật ghi nhật ký chẩn đoán theo mô tả ở trên.) 事前に上記の手順で広告診断のログを有効にしておく必要があります)。 |
Nhật ký —Thời gian rảnh 書いてみよう ― レクリエーション |
Nhật ký —Những thay đổi trong đời sống 書いてみよう ― 体や心の変化 |
* Giữ nhật ký cá nhân. * 個人の日記をつける。 |
Nhật ký —Cha mẹ 書いてみよう ― 親 |
Hãy ghi sự tiến triển của mình vào nhật ký. あなたの進歩状況を日記に書く。 |
Hãy ghi xuống những ý nghĩ và cảm nghĩ của em vào nhật ký. 考えたことと感じたことを日記に書く。 |
Nếu nhật ký chi tiết hơn có sẵn, liên kết "Xem chi tiết" sẽ xuất hiện. これにより、各スクリプトの過去の実行日時やステータスを確認できます。[ |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhật kýの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。