ベトナム語
ベトナム語のnhạc đồng quêはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhạc đồng quêという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhạc đồng quêの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhạc đồng quêという単語は,カントリー・ミュージックを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhạc đồng quêの意味
カントリー・ミュージック(アメリカ合衆国のポピュラー音楽のジャンル) Ồ nếu ai đó nói rằng nhạc đồng quê chẳng mạnh mẽ chút nào, カントリーミュージックのパワーを |
その他の例を見る
(Âm nhạc: "Đồng quê nước Anh" (音楽:『イングリッシュ・カントリー・ガーデン』) |
Kacey Lee Musgraves (21/08/1988) là ca sĩ người Mỹ nhạc đồng quê đoạt giải Grammy. ケイシー・マスグレイヴス (Kacey Lee Musgraves、1988年8月21日 - ) は、アメリカ合衆国のカントリー・ミュージック・アーティスト。 |
Em trai Cash, Tommy Cash, sau này cũng trở thành nghệ sĩ nhạc đồng quê thành danh. キャッシュの末の弟のトミー・キャッシュもカントリー・アーティストとして成功をおさめた。 |
Thomas Luther "Luke" Bryan (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1976) là một ca sĩ nhạc đồng quê người Mỹ. ルーク・ブライアン(Thomas Luther "Luke" Bryan 1976年7月17日生)はアメリカ合衆国のカントリー歌手。 |
Nhà phê bình nhạc đồng quê Sidney Bechet đã thực hiện một bản dịch chậm vào năm 1941 với Charlie Shavers. サクソフォーン奏者シドニー・ベシェは1941年にチャーリー・シェイバースとともに遅い演奏をした。 |
Jerry Lee Lewis (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1935) là một nhạc sĩ - ca sĩ nhạc đồng quê và rock 'n' roll của Mỹ. ジェリー・リー・ルイス('Jerry Lee Lewis、1935年9月29日 - )は、アメリカのロックンロールおよびカントリー・ミュージックのシンガーソングライター、ピアニスト。 |
Vào năm 1945, lần đầu tiên tôi được hát nhạc đồng quê cho chương trình của đài phát thanh WKST ở New Castle. 1945年に,わたしはニューカスルのWKST局で初めて自分のラジオ番組を持ち,カントリーソングを歌いました。 |
Gaga và Cooper hợp tác thực hiện album cùng với một số nhà soạn nhạc đồng quê, trong đó có Lukas Nelson. ガガとクーパーは映画にクーパーのキャラクターのバンドのメンバーとしても出演しているルーカス・ネルソン(英語版)を含むカントリー・ミュージシャンと協力してサウンドトラック・アルバムを作り上げた。 |
Đây là nét chính được nhận ra của nhiều thể loại phổ biến trên thế giới, từ nhạc rock, nhạc đồng quê, và nhạc jazz, đến nhạc reggae và cumbia. これは世界中で人気のある多くのジャンルの バックボーンになっています ロックや カントリーや ジャズから レゲエや クンビアまで様々です |
Vào tháng 4 năm 1924, "Aunt" của Samantha Bumgarner và Eva Davis đã trở thành các nhạc sĩ nữ đầu tiên để ghi lại và phát hành các bài hát nhạc đồng quê. 1924年4月、サマンサ・バンガーナーとイーヴァ・デイヴィスがカントリーの曲を収録および出版した最初の女性ミュージシャンとなった。 |
Glen Travis Campbell (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1936, mất ngày 8 tháng 8 năm 2017), là ca sĩ nhạc đồng quê, nghệ sĩ guitar, người dẫn chương trình truyền hình và diễn viên người Mỹ. グレン・トラヴィス・キャンベル (Glen Travis Campbell 1936年4月22日 - 2017年8月8日) は、アメリカ合衆国のカントリー・ミュージック歌手、ギター奏者、テレビ司会者、俳優。 |
Ồ nếu ai đó nói rằng nhạc đồng quê chẳng mạnh mẽ chút nào, hãy để tôi nói với bạn điều này: Tôi có thể thành công như ngày hôm nay là nhờ sự hâm mộ của bố tôi dành cho Johnny Cash và bài hát "Cậu bé tên Sue." カントリーミュージックのパワーを 感じない方のために 私が教えましょう 自分の視覚障害に気づかなかったのは 父がジョニー・キャッシュの大ファンで 彼の歌 「スーという名の少年」を愛していたからです |
Tôi là một người tiếp thu mọi văn hóa, người mà di chuyển hàng ngày nhờ vào sự gắn liền với cái iPod, một cái iPod chứa Wagner và Mozart, danh ca nhạc pop Christina Aquilera, ca sỹ nhạc đồng quê Josh Turner, nghệ sĩ rap Kirk Franklin, hòa nhạc, thính phòng và nhiều nữa. 私はまさに文化的なものが無いと 生きられない人間です 通勤には iPodが欠かせません ワーグナー モーツァルトに ポップシンガーのクリスティーナ・アギレラや カントリーのジョシュ・ターナー ブラックミュージックのカーク・フランクリン コンサーティーナ 交響曲など 何でも聴きます |
Ví dụ có các màu khác nhau mỗi màu có thể được gán một dòng nhạc khác nhau -- pop, đồng quê và cao bồi miền Tây, opera, jazz -- và bạn chỉ cần nhất quán với màu sắc đó thôi. 例えば 違う色のものがあり それぞれの色は違う歌い方ができます ポップ、カントリー、ウェスタン、オペラ、ジャズ-- そして、ただその歌い方に集中するだけです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhạc đồng quêの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。