ベトナム語
ベトナム語のnhà tôiはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhà tôiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhà tôiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhà tôiという単語は,家内, かない, やうち, さいくん, 上さんを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhà tôiの意味
家内
|
かない
|
やうち
|
さいくん
|
上さん
|
その他の例を見る
Lúc con đặt chân về tới nhà, tôi chỉ chực nổ tung”.—ANH GEORGE. 帰って来た時にはもう,怒鳴りつけるところでした」。 ―ジョージ。 |
Khi bước vào nhà, tôi thấy người mẹ 80 tuổi của mình đang nằm trên sàn. 実家に入ると,80歳になる母が倒れています。 |
Có vẻ như ai đó đã đến thăm nhà tôi trong lúc tôi đi vắng. 私の留守中に誰かが訪ねてきたらしい。 |
Chà, tôi tìm thấy Bill cách nhà tôi một dãy nhà tại sân chơi của một trường công. 弟は近所にある学校の遊び場で 遊んでた 土曜日だったの |
Vài kẻ nghiện ngập đã xong vào nhà tôi. 麻薬 中毒 の 野朗 が 家 に 押し入 っ た |
Lũ La Mã cũng giết cả nhà tôi 20 năm trước. 20 年 前 ローマ 人 は 俺 の 家族 を 奪 っ た |
Người chồng thuật lại: “Trong vòng ít tuần sau tôi bắt đầu thấy nhà tôi đổi khác”. 「二,三週間たって,妻の性格が変わり始めたのに気づきました」と,夫は語りました。 |
Nhưng vào năm 1977, một thanh niên tên là Stoyan đến gõ cửa nhà tôi. その後,1977年のこと,ストヤンという若い男性が訪ねて来ました。 |
Anh cứ lấy nhà tôi... Mà bay. 私 の 家 を 使 っ て 飛べ る はず よ |
Khi tôi còn là đứa trẻ, nhà tôi có một bộ bách khoa toàn thư. 私が子供の頃は皆 自宅に百科事典のセットを持っていました |
Sau đó, vợ chồng bà đã đến nhà tôi nhiều lần để trao đổi về Kinh Thánh. それがきっかけとなり,私はこの婦人と夫を家に招いて,聖書の話し合いをたくさん行なうことができました。 |
giống như chúng ở sân sau nhà tôi. 私 の 裏庭 の よう だ |
Một phụ nữ nói: “Nhà tôi bị cuốn đi rồi”. おらがうちが......流されてゆく......」と,だれかがつぶやきました。 |
Khi cho em ấy địa chỉ, chúng tôi nhận ra là nhà tôi cũng gần nhà em. 住所を教えると,その子の家はわたしの家のすぐ近くにあることが分かりました。 |
Sáng hôm sau, một Nhân Chứng Giê-hô-va đến nhà tôi. そして翌朝,エホバの証人の男性が我が家にやって来ました。 |
Vậy nàng nói: ‘Có mấy người tới nhà tôi, nhưng tôi không biết họ ở đâu tới. それで,こう言います。『 男の人たちがたしかにわたしの家に来ましたが,どこから来たのか,わたしにはわかりません。 |
Tốt, vì ông nhà tôi cũng sẽ không rớ được miếng nào đâu. そう よ 、 夫 に だ って あげ て な い ん だ から |
Mới gần đây, một cậu thanh niên đã đến chơi nhà tôi. 最近,ある若い男性がわたしの家を訪ねました。 |
Tôi muốn về nhà Tôi muốn về nhà 家 へ 帰 り た い 家 へ... |
Rồi một ngày kia một người đàn ông đến nhà tôi. そうしたある日,一人の男性が訪ねて来ました。 |
Nhưng khi em tôi đưa Doug về nhà, tôi biết anh ấy là của riêng tôi. しかし 、 私 の 妹 、 ダグ 家 に 持 っ て 私 は 彼 は 自分 の 知 っ て い た 。 |
Vào năm 1947, một Nhân Chứng người Mỹ là anh Arthur Emiot đến nhà tôi rao giảng. 1947年に,アメリカ人のエホバの証人アーサー・エムヨトが家にやって来ました。 |
Tôi đi bộ 110 cây số, về đến nhà tôi lâm bệnh vì kiệt sức và đói khát. 約110キロ歩いてやっと家にたどり着きましたが,疲労と飢えで文字通り病気になっていました。 |
Đây là một bức ảnh về lũ trẻ nhà tôi. 「本当?それって何人?」と言われます 子供の写真です |
Ra khỏi nhà tôi! 家 から 出 て 行け ! |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhà tôiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。