ベトナム語
ベトナム語のnhà tiên triはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhà tiên triという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhà tiên triの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhà tiên triという単語は,預言者を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhà tiên triの意味
預言者noun NHÀ tiên tri Đa-ni-ên có thói quen cầu nguyện với Đức Chúa Trời mỗi ngày ba lần. 預言者ダニエルは,日に三度神に祈ることを習慣にしていました。 |
その他の例を見る
Đức Giê-hô-va sửa trị nhà tiên tri bướng bỉnh エホバは道から外れた預言者を懲らしめる |
Ở câu 16, Đức Giê-hô-va bảo nhà tiên-tri hãy lấy hai câu gậy. その16節で,エホバはエゼキエルに二本の棒を取るよう告げておられます。 |
Hãy học lấy kinh nghiệm của nhà tiên tri Giô-na. 預言者ヨナの経験から学んでください。 彼は「ニネベに行った。 |
Đối với nhà tiên tri Sa-mu-ên, người này chỉ là một chàng chăn chiên trẻ tuổi. 預言者サムエルの目には,若い羊飼いの少年としか映らなかったのです。 |
Trước thời đấng Christ, Môi-se là một nhà tiên tri có uy tín. キリスト教以前の預言者として際立っていたのはモーセです。 |
4 Các nhà tiên tri của Đức Giê-hô-va được đặc ân công bố thông điệp của Ngài. 4 エホバの預言者たちは,エホバからの音信を公にふれ告げる特権にあずかりました。「 |
Các nhà tiên tri và các vị vua 預言者と王たち |
Nhà tiên tri sẽ làm gì? エリヤはどうするでしょうか。 |
ÔNG không những là vua và nhà tiên tri mà còn là người cha yêu thương. 王また預言者であったその人は,愛情深い父親でもありました。 |
Ngài cũng cho biết ngài là vua trong sự hiện thấy của nhà tiên tri Đa-ni-ên. ヨハネ 4:25,26)加えて,預言者ダニエルが幻の中で見た王であることも示しました。 |
Như là, nhà tiên tri có thể là phụ nữ hay không?" どういう意味かしら? 女性でもなれるの?” |
(Nhà tiên tri, ông thật điên! ^ 「怪物君あらわれる! |
Hãy xem xét trường hợp của dân Do Thái vào thời của nhà tiên tri Giê-rê-mi. エレミヤの時代におけるイスラエル人たちの例を考えてみてください。 |
16 Nhiều nhà tiên tri của Đức Chúa Trời được giao phó những công việc rất khó khăn. 16 神の預言者たちの中には,非常に難しい割り当てを受けた人が少なくありません。 |
(b) Nhà tiên tri Áp-đia nói trước gì về Ê-đôm? ロ)預言者オバデヤはエドムに関して何を予告しますか。 |
Các nhà tiên tri nói gì về Đấng Mê-si và những điều ngài sẽ trải qua? エホバの預言者たちはメシアについてどんなことを述べましたか。 |
Lúc ra khơi, vì mỏi mệt nên nhà tiên tri đi xuống dưới boong tàu ngủ. 船が沖に出ると,疲れきったこの預言者は甲板の下に降りて眠り込んでしまいます。 |
Đức Chúa Trời còn nói gì nữa với nhà tiên tri của Ngài? 神はご自分の預言者に,さらにどんなことを告げるのでしょうか。 |
3 Đây là ngày quan trọng nhất đời nhà tiên tri đơn độc này. 3 この孤独な預言者にとって,今日は人生における特別な日となります。 |
Đó là đức tính mà nhà tiên tri Giô-na thiếu. 預言者ヨナはそうした特質に欠けていました。 |
Bẩm vua A-ríp-ba, vua có tin các nhà tiên tri không? ......アグリッパ王,預言者たちを信じておられますか。 |
Bà liền đi kiếm nhà tiên tri Ê-li-sê. それですぐにエリシャを呼びに行きます。 |
Điều này cũng được nhà tiên tri Ê-xê-chi-ên báo trước.—Ê-xê-chi-ên 26:4, 12. このことも,エゼキエルによって予告されていました。 ―エゼキエル 26:4,12。 |
8, 9. (a) Nhà tiên tri U-ri biểu lộ sự yếu kém nào, và hậu quả là gì? 8,9 (イ)預言者ウリヤはどんな弱さを示しましたか。 |
Qua sự kiện ngài rõ ràng là một nhà tiên tri thật. イエスが明らかに真の預言者であったことを知れば,疑念はすべて解消します。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhà tiên triの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。