ベトナム語
ベトナム語のngười mẫuはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười mẫuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười mẫuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười mẫuという単語は,モデル, ファッションモデル, モデルを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người mẫuの意味
モデルnoun Câu hỏi đầu tiên là, làm thế nào mà tôi trở thành người mẫu? まず聞かれるのは どうやってモデルになったか |
ファッションモデルnoun Hình ảnh những cô người mẫu cao và thon thả luôn đập vào mắt chúng ta. ファッションモデルは,ふつう背が高くてスリムで,そのような容姿が繰り返し人の思いに刻まれます。 |
モデルnoun (職業) nhưng résumé của bạn lại ghi: "Người mẫu đồ lót: 10 năm", しかし履歴書には 「下着モデル10年」 |
その他の例を見る
Tôi muốn khen ngợi sự am hiểu về người mẫu của các bạn. モデルのことを よくご存知で すばらしいですね |
Một người mẫu mực chấp nhận sự sửa dạy 矯正を受け入れた模範的な人 |
Cô bắt đầu làm việc như một người mẫu từ khi còn nhỏ. 子供の頃からモデルとして活動する。 |
Trở thành người mẫu nổi tiếng chính là ước mơ của cô. 有名になるのが夢。 |
Trước đây, cô từng là học viên trường đào tạo người mẫu John Casablanca. かつて、モデル学校のジョン・カサブランカに通っていた。 |
Dominic Anthony "Dom" Sherwood (sinh ngày 6 tháng 2 năm 1990) là nam diễn viên, người mẫu Anh Quốc. ドミニク・シャーウッド(Dominic Anthony "Dom" Sherwood、1990年2月6日 - )は、イギリスの俳優。 |
Reeva Rebecca Steenkamp ( /ˈriːvə ˈstiːən.kʌmp/; 19 tháng 8 năm 1983 – 14 tháng 2 năm 2013) là một người mẫu người Nam Phi. リーバ・レベッカ・スティンカンプ(Reeva Rebecca Steenkamp, リーヴァ・スティーンカンプ; 1983年8月19日 - 2013年2月14日)は、南アフリカ共和国のモデルである。 |
Người mẫu đồ lót chắc là thứ anh đã tự sướng khi anh còn 14 nhỉ. 下着 の モデル は 14 才 で ファック する よう な 人 たち よ |
Cô nằm trong những người mẫu thuộc Victoria's Secret Angel từ năm 2013 đến 2015. 彼女は1997年から2005年までヴィクトリアズ・シークレットの専属モデル(エンジェル)を務めた。 |
Tiffany Ariana Trump (sinh ngày 13 tháng 10 năm 1993) là người mẫu, ca sĩ người Mỹ. ティファニー・アリアナ・トランプ(Tiffany Ariana Trump、1993年10月13日 - )は、アメリカ合衆国のインターネットパーソナリティ、歌手、モデルである。 |
Cảnh sát Hồng Kông đã đến căn hộ của cô người mẫu. 約束 する 香港 警察 が モデル の アパート に 到着 |
Cô ấy quản lý một công ty người mẫu. モデル 事務 所 を 経営 し て る の よ |
Mỗi tuần, các người mẫu thí sinh sẽ tham gia vào một thử thách chung. 1週間、各パーソナリティが同じチャレンジを行う。 |
Cuối cùng, cô không làm nha sĩ mà lại trở thành một người mẫu. その後、歯科医となり、モデルを引退した。 |
Mấy công ty tuyển người mẫu đều dọn sạch sẽ sau cuộc gọi của Ramon. ラモン が 電話 し た 後 モデル 事務 所 は 引っ越 し て |
Có ai có vấn đề nếu phải hôn người mẫu để thử son không? テストのためにモデルとキスしてもらって 大丈夫ですか |
Hình ảnh minh họa bởi người mẫu 写真はイメージです |
HÌNH BÌA: Chad Slattery/Tony Stone Images (Người mẫu không liên hệ đến đề tài). 表紙: Chad Slattery/Tony Stone Images(写真の人物は記事の内容とは無関係です。) |
Rosie Alice Huntington-Whiteley (Sinh ngày 18 tháng 4 năm 1987) là một người mẫu, diễn viên người Anh. ロージー・アリス・ハンティントン=ホワイトリー(Rosie Alice Huntington-Whiteley, 1987年4月18日 - )は、イギリス出身の女性ファッションモデル、女優。 |
Đây là các người mẫu sẽ giúp chúng ta, Roger và Matt. この二人のモデルが手伝ってくれます ロジャーとマットです |
Người mẫu Kim Sun Ah khi đóng bộ phim này phải tăng cân lên hơn 7 kg. ^ キム・ソナは、このドラマの収録に10kg体重を増やして挑んだ。 |
Amazon Eve là một người mẫu kiêm huấn luyện viên thể dục. 母ウッラ (Ulla) はスケートのコーチ。 |
Hiện tại đang là người mẫu chính thức của Non-no. 現在はnon-noの専属モデル。 |
Thật thế, người phụ nữ được chọn không phải là “người mẫu mảnh khảnh.” 確かに,選ばれた女性は「モデルのような体型」ではありませんでした。 |
Bồi bàn kiêm diễn viên, bồi bàn kiêm người mẫu, bồi bàn kiêm tiểu thuyết gia? ウェイター / 俳優 ウェイター / モデル ウェイター / 作家 と か |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười mẫuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。