ベトナム語
ベトナム語のngười Hà Lanはどういう意味ですか?
ベトナム語のngười Hà Lanという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngười Hà Lanの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngười Hà Lanという単語は,オランダ人を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語người Hà Lanの意味
オランダ人proper Họ nói, người Hà Lan chúng tôi thích 彼らは言います 「俺たちオランダ人はリアルで |
その他の例を見る
Họ nói, người Hà Lan chúng tôi thích các trải nghiệm thật, tự nhiên, đích thực. 彼らは言います 「俺たちオランダ人はリアルで ナチュラルな『本物の』体験が好きなんだ」と |
Video: Bây giờ, nếu có sự sống, người Hà Lan sẽ tìm thấy nó. 火星人を探すのはオランダ人に任せよう |
Martin Garrix là một DJ, nhạc sĩ, kiêm nhà sản xuất người Hà Lan. マーティン・ギャリックス - オランダのDJ、音楽プロデューサー。 |
Hennie Meijer (sinh ngày 17 tháng 2 năm 1962) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. ヘニー・マイヤー(Hennie Meijer、1962年 - ) - オランダのサッカー選手。 |
Năm 1924 nhà toán học trẻ người Hà Lan B. L. van der Waerden đến Đại học Göttingen. 1924年若いオランダの数学者B. L. van der Waerden(英語版)はゲッチンゲン大学に到着した。 |
Gã Người Hà Lan hiện nay đang ở đâu? ダッチマン は 今 どこ に い る ? |
Tôi muốn bắt đầu với bức vẽ tuyệt đẹp này của nghệ sĩ người Hà Lan M.C. さて オランダ人アーティスト エッシャーの 素晴らしいだまし絵から始めたいと思います |
Người Hà Lan? ダッチマン か ? |
Maryland sợ rằng người Hà Lan sẽ dùng quân đồng minh Iroquois tái chiếm khu định cư. メリーランドはオランダがその同盟者であるイロコイ連邦を使ってこの開拓地を再奪取しにくることを恐れた。 |
Nên gã Người Hà Lan gọi cho anh, Bill Pope. ダッチマン は お前 を 呼 ん だ ビル ・ ポープ |
Tuy nhiên, những biên tập viên người Hà Lan đã dùng sai từ này. しかしその称号は,アルメイダ訳聖書のオランダ人編集者たちが,牧師の敬称だろうと思い,誤用したものです。 |
Gã Người Hà Lan. ダッチマン は |
Này, Charlie, mở đoạn video của gã Người Hà Lan lên đi. チャーリー ダッチマン の ビデオ を 映せ |
Gã Người Hà Lan đâu? ダッチマン は どこ だ ? |
Người Hà Lan xây dựng một cảng thương mại ở đây vào năm 1680. 1663年にオランダ人により占領され、1680年に交易所が建てられた。 |
Đừng tiếp cận cho đến khi nào ta thấy gã Người Hà Lan. ダッチマン を 確認 する まで 離れ て ろ |
Người Hà Lan là những người Châu Âu duy nhất được cho phép giao thương ở Nhật. オランダ 人 は 日本 で 取引 が 許 さ れ た 唯一 の ヨーロッパ 人 だっ た |
1655 – Nhà khoa học người Hà Lan Christiaan Huygens phát hiện Titan, vệ tinh lớn nhất của Thổ tinh. 1655年 - オランダの天文学者ホイヘンスが土星の衛星タイタンを発見。 |
Người Hà Lan đang cố thương lượng với đám người Nga. ダッチマン が ロシア と 取引 し よう と し て ま す |
Và vâng, tất nhiên là người Hà Lan không ăn hết được số lợn này rồi. オランダだけで全部は食べられません |
Peter Bosz (sinh ngày 21 tháng 11 năm 1963) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. ピーター・ボス(Peter Bosz、1963年1月21日-)は、オランダ出身の元サッカー選手。 |
Thị trấn này trước 1945 là nơi nghỉ ngơi giải trí của người Hà Lan thực dân. 1945年以前、オランダ植民地職員の保養地だった。 |
Cuộc phỏng vấn những người Hà Lan sống sót sau cuộc tàn sát tập thể オランダのホロコースト生存者とのインタビュー |
Hãy tìm gã Người Hà Lan. ダッチマン を 連れ て 来い 向こう で 会 お う |
Người Hà Lan và Jericho đã chết. ダッチマン と ジェリコ を 殺 し ま し た |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngười Hà Lanの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。