ベトナム語
ベトナム語のngọt ngàoはどういう意味ですか?
ベトナム語のngọt ngàoという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngọt ngàoの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngọt ngàoという単語は,おいしい, 旨い, 美味しい, うまいを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngọt ngàoの意味
おいしいadjective Hương vị của bữa ăn cuối cùng của bà phải thật là ngọt ngào biết bao đối với bà! 母は最後の晩餐をどんなにおいしく感じたことでしょう。 |
旨いadjective |
美味しいadjective |
うまいadjective |
その他の例を見る
Nỗi lo âu lựa chọn ngọt ngào. 選択がもたらす甘美な不安です |
622 Ngôi nhà của tổ ấm ngọt ngào 623 ホーム ・ スイート ・ ホーム |
Britlin thật ngây thơ và ngọt ngào, giọng hát của cô ấy rất trong trẻo. ブリトリンは あまりに無垢で愛らしく その声は透き通るようでした |
Thiên sứ cảnh cáo: “Nhiều kẻ sẽ lấy lời nịnh-hót [“ngọt ngào”, NW] mà theo họ”. み使いは,「多くの者が滑らかさによって彼らに加わる」と,警告を発していました。( |
Anh ấy có nảo, và 1 trái tim ngọt ngào! あいつ が 責任 者 な ん だ よ お 嬢 ちゃん |
Và thật uổng phí cho hương thơm ngọt ngào đã tan vào bầu không khí sa mạc.29 麗しき香りとて むなしく空に漂うばかり29 |
Màu tìm ngọt ngào. 紫の線はツイート 緑は位置情報を表します |
Ngọt ngào thật. なん て 素敵 だ 。 |
Và làm chén đắng của tôi tràn đầy ngọt ngào! わたしの苦い杯を喜びで満たしてくださった |
Sean Hannity là một trong những người ngọt ngào nhất mà tôi từng gặp. ショーン・ハニティ は 私が これまで会った中で 最高クラスにやさしい人です |
Làm thế nào tôi nghe giọng nói ngọt ngào của cô được? どう や っ て 君 の 美し い 声 が 聞こえ る ? |
Họ đã cư xử rất ngọt ngào. 仲良く幸せそうに踊り |
Thật ngọt ngào. だ が し て る の は 破壊 だ |
Tôi nghĩ nó rất ngọt ngào. 可愛 い と 思 う わ |
Hãy tận hưởng phần thưởng ngọt ngào nhé. 「すごいです たっぷりお礼をしたいそうです」 と男に告げると |
9:17—“Nước ăn-cắp” là gì, và tại sao lại “ngọt-ngào”? 9:17 ―「盗んだ水」とは何ですか。 それが『甘い』のはなぜですか。 |
Chào mừng đến với sự tra tấn ngọt ngào của việc đọc cuốn Nỗi Đau Tột Cùng. " 至高 の 痛み " を 読 む 甘美 な 拷問 の 日々 へ よ う こそ |
“Nước ăn-cắp lấy làm ngọt-ngào” 『盗んだ水は甘い』 |
Phải, thật ngọt ngào. ただし あわて て 結婚 する な |
Và sẽ là ngọt ngào hơn nếu tất cả chúng ta ngồi ởtrên cái máy bay ấy. 甘 く も な る よ それ が すべて だっ た ん だ から |
Hương vị của bữa ăn cuối cùng của bà phải thật là ngọt ngào biết bao đối với bà! 母は最後の晩餐をどんなにおいしく感じたことでしょう。 |
2:9–3:3—Tại sao cuộn sách chứa đựng những lời ca thương và than thở lại ngọt ngào với Ê-xê-chi-ên? 2:9–3:3 ― 哀歌とうめきの巻き物がエゼキエルにとって甘く感じられたのはなぜですか。 |
Và từ giây phút đó, cả món nước lèo lẫn cuộc đời cha trở nên ngọt ngào hơn bao giờ hết. その 時 から 、 私 の スープ と 人生 は... |
Oliver là một anh chàng cực kì bảnh bao đẹp trai, ngọt ngào và bất an mà tôi rất mực yêu quý オリバーはとても威勢が良く ハンサムで魅力的で じっとしていることがない 私が完全に心奪われた男性でした |
(Châm-ngôn 5:15-17) Vì tưởng rằng mình sẽ không bị phát giác nên một người cảm thấy “nước ăn-cắp” có vẻ ngọt ngào. 箴言 5:15‐17)見つからずにうまくやりおおせる,と考えるので,その水は甘く見えるのです。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngọt ngàoの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。