ベトナム語のngốc nghếchはどういう意味ですか?

ベトナム語のngốc nghếchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngốc nghếchの使用方法について説明しています。

ベトナム語ngốc nghếchという単語は,間ぬけ, 間抜け, 馬鹿, 愚か, 愚昧を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語ngốc nghếchの意味

間ぬけ

(sappy)

間抜け

(sappy)

馬鹿

(fatuous)

愚か

(sappy)

愚昧

(sappy)

その他の例を見る

Cái đó nghe giống như một trong các đoạn hài ngốc nghếch của cô ta.
彼女 の 、 いつ も の ジョーク か な ?
Tội nghiệp cậu bé ngốc nghếch.
なんて 愚か な の
Một cô gái ngốc nghếch...".
......愚かなる女め」とやり込める。
Đừng ngốc nghếch thế.
? バカ 言 わ な い で
Có cuộc thi đấu poker ngốc nghếch này ở Rue Valence
ヴァランス で 愚か な ポーカー ゲーム が あ る
Đây có phải là điều ngốc nghếch mà mọi người làm?
「もしかして これってバカのすること?」 と思いました(笑)
Tôi thật là ngốc nghếch quá mức.
今 に な っ て それ に 気づか さ れ た わ
Hai người ngốc nghếch trong cùng một ngày.
まったく だ わ 一 日 で 愚か 者 が 2人 も 増え る なんて !
Đừng ngốc nghếch, Katniss.
バカ な まね は よせ カットニス
♫ Chúng tôi phải mất hàng năm mới nhận ra là đang làm việc cùng những kẻ ngốc nghếch
仕方のないヤツを相手にしていると気づくのに 数年かかった
Bởi vì cười một cách ngốc nghếch làm chúng ta khó mà phán đoán đúng đắn.
なぜなら,無思慮な笑いは,正常な判断力を鈍らせるからです。
Em đã luôn nghĩ anh thật ngốc nghếch.
バカ だ と いつ も 思 っ て た
Có thể anh ấy việc đó là ngốc nghếch.
知っていたのかもしれません 彼は愚か者に見えるかもしれません
Nhiều lần cậu đã tự làm bản thân bị thương bởi chính sự ngốc nghếch của mình.
自ら激しい腰振りで何度もイキ乱れた!
Một vài năm trước, tôi đã làm một việc rất dũng cảm, hoặc vài người có thể nói rất ngốc nghếch.
数年前 私はすごく 勇気のいることをしました 馬鹿なことをした という人もいますけど
Trước một bài phát biểu, bạn băn khoăn, "Lỡ như mọi người nghĩ rằng tôi khủng khiếp và ngốc nghếch thì sao?"
話し始める前に こう思うでしょう 「最低で ばかだと 思われたらどうしよう?」
Nó không thắng cho bạn, nó không làm bất kỳ cái gì ngốc nghếch, nhưng nó cũng không giúp bạn tránh được tai nạn.
車が自分でブレーキをかけることはなく 馬鹿なことをすることもなければ 事故を防いでくれることも ありません
Cảm thấy mình như là các tín đồ ngốc nghếch, chúng tôi quyết định thay đổi và đặt mục tiêu phụng sự trọn thời gian.
それで,全時間奉仕を目標にすることにしました。
Vài năm trước đây, tôi đã tới Bed Bath & Beyond và Home Depot, và tôi bắt đầu thử nghiệm, và chế tạo ra những thứ ngốc nghếch.
何年も前のこと 日用品店やDIYの店に行き 工作を始めました
Nó gần như kiểu nếu bạn là con trai, bạn là một sinh vật ngốc nghếch, và nếu bạn là con gái, bạn nên mang theo bộ đồ chiến binh.
まるで 男の子は のろまな動物で 女の子は 戦士服を身にまとうべきと 決まっているかのようです
Chị thừa nhận là sự khác biệt đôi lúc làm chị cảm thấy “bị bỏ rơi và cô đơn”, và các bạn xem chị là người ngốc nghếch vì không hẹn hò.
レニーは自分がみんなと違うので,「仲間外れにされているみたいに感じた」と述べています。 みんなからは,デートしないことをからかわれました。
Ừm, tôi nghĩ thế là ngốc nghếch, vì quy suy nghĩ và cảm xúc con người cho các loài khác là sự dự đoán đầu tiên tốt nhất về điều chúng đang làm và cảm thấy gì, vì não của chúng về cơ bản là giống chúng ta.
それは馬鹿げていると思います 人間の思考や感情を 他の種に当てはめてみるというのは その生き物がどう感じ どう行動するか 推測する 最初の手がかりになります 我々の脳は 基本的には同じだからです

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語ngốc nghếchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。