ベトナム語
ベトナム語のngày nayはどういう意味ですか?
ベトナム語のngày nayという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngày nayの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngày nayという単語は,今日, 現代, 現在を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngày nayの意味
今日noun Ngày nay, giấy được dùng nhiều mỗi ngày. 今日では大量の紙が毎日消費されている。 |
現代noun Vậy thì Ngài sẽ hướng dẫn chúng ta như thế nào trong ngày nay? では,主は現代のわたしたちをどのようにお導きになるのでしょうか。 |
現在noun Các em sẽ mô tả chứng ngôn của mình như thế nào ngày nay? あなたの現在の 証 あかし をどのように言い表すことができますか。 |
その他の例を見る
Ngày nay hệ thống VIN dựa vào hai tiêu chuẩn chính, chuẩn ISO năm 1979 và 1980; ISO 3779 và ISO 3780. 近年の車両識別番号システムは2種類の関連する標準規格、元々は1979年と1980年に国際標準化機構(ISO)が発行したISO 3779とISO 3780にそれぞれ準拠している。 |
Bà nói: “Tính lương thiện là điều rất hiếm thấy ngày nay”. あなたみたいに正直な人はめったにいません」と女性は言いました。 |
32. (a) Ngày nay ai được coi là “dấu” và “điềm”? 32 (イ)今日だれが『しるしや奇跡』としての役割を果たしていますか。( |
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng. 今日,ゼノビアの王国の首都パルミラは,単なる村にすぎません。 |
8 Ngày nay có tình trạng tương tợ như thế không? 8 今日,これに類似した状況が存在するでしょうか。 |
27 Ngày nay, chúng ta đang đứng trước sự cuối cùng của thế gian Sa-tan. 27 今日,サタンの世全体の終わりが迫っています。 |
Ngày nay, ai đang tìm kiếm Đức Giê-hô-va? 今日,エホバを求めているのはだれでしょうか。 |
Ý MUỐN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐỐI VỚI BẠN NGÀY NAY 今日のあなたに対する神のご意志 |
Thế giới ngày nay khác xa với thời bạn còn trẻ. 世の中は,あなたの若かったころとは大きく異なっています。 |
Và tại sao ngày nay phải giữ mình khỏi sự thờ hình tượng?” 今日,偶像礼拝に警戒すべきなのはなぜですか』。 |
b) Dòng dõi Con Rắn tiếp tục tỏ sự thù nghịch nào cho đến ngày nay? ロ)蛇の胤はその後も今日に至るまで,どのような敵がい心をあらわにしてきましたか。 |
(b) Ngày nay dân Đức Chúa Trời hiểu gì về công việc rao giảng? ロ)今日の神の民は,宣べ伝える業についてどんなことを理解していますか。 |
Ngày nay, những ai làm ăn một cách bất chính thường được hưởng lợi lộc vật chất. 今日でも,腐敗した商取り引きに携わる人たちは,物質的に有利な立場にあることが少なくありません。 |
Đức Giê-hô-va đòi hỏi chúng ta điều gì ngày nay? エホバは今日,わたしたちに何を求めておられますか |
• Ngày nay, làm sao chúng ta vào sự yên nghỉ của Đức Chúa Trời? ● 今日,神の休みに入ることは何を意味しますか |
15. (a) Nhiều Nhân Chứng ngày nay noi gương của Phao-lô và Si-la như thế nào? 15 (イ)今日,大勢の証人たちがパウロとシラスの手本にどのように従っていますか。( |
9 Ngày nay, chúng ta cũng noi gương can đảm của Chúa Giê-su. 9 わたしたちもイエスに倣って勇気を示します。 |
Điều này cũng đúng đối với chúng ta ngày nay. これは,今日のわたしたちにも当てはまることです。 |
OY: Ngày nay, có một mặt trận mới trong cuộc đấu tranh cho quyền con người. 今日 人権を巡る戦いには 新たな前線があります |
(Sô-phô-ni 3:5) Ngày nay cũng có lời cảnh báo tương tự. ゼパニヤ 3:5)今の時代にも,同様の警告が鳴り響いています。 |
Nhưng ngày nay, sự khôn ngoan như thế có thể tìm thấy ở đâu? では今日,そのような知恵はどこに見いだせるでしょうか。 |
Ngày nay số vàng này trị giá khoảng 40.000.000 Mỹ kim. 金だけでも現在の価格にして約4,000万ドル(およそ48億円)の値打ちがありました。 |
12 Làm thế nào Kinh Thánh tồn tại cho đến ngày nay? 12 聖書はこうして現代まで伝わってきた |
Vào thời Chúa Giê-su, không có các ngân hàng như chúng ta ngày nay. イエスの時代には,今日のような大規模な金融機関はありませんでした。 |
Nhưng dòng sông ấy chảy ra khi nào, và có ý nghĩa gì cho chúng ta ngày nay? しかし,その川が流れるのはいつでしょうか。 そのことは今日のわたしたちにとってどんな意味があるでしょうか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngày nayの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。