ベトナム語
ベトナム語のngạc nhiênはどういう意味ですか?
ベトナム語のngạc nhiênという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのngạc nhiênの使用方法について説明しています。
ベトナム語のngạc nhiênという単語は,びっくり, bikkuri, odorokuを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語ngạc nhiênの意味
びっくりadjective Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên 運転免許試験に合格して彼はみんなをびっくりさせた。 |
bikkuriadjective |
odorokuadjective |
その他の例を見る
Chúng ta thường hay ngạc nhiên bởi những sự phát triển này. こうした変化には いつも驚かされています |
Thật là ngạc nhiên, chúng tôi được mời tham dự khóa kế tiếp, bắt đầu vào tháng 2 năm 1954. 驚いたことに,1954年2月に始まる次のクラスに入るよう招待されました。 |
Nhưng điều ngạc nhiên nhất là hiệu quả đối với các bé gái. 特に少女への影響が大きいです |
Việc anh ấy thi đậu bằng lái xe làm mọi người rất ngạc nhiên 運転免許試験に合格して彼はみんなをびっくりさせた。 |
Anh chị sẽ ngạc nhiên về cách Đức Giê-hô-va trợ giúp anh chị”. エホバは,あなたが思いもしなかったような仕方で助けてくださるでしょう」。 |
Câu trả lời có lẽ sẽ khiến bạn ngạc nhiên. その答えに驚くかもしれません。 |
Việc đó quả là đáng ngạc nhiên. 聞 き た い こと が あ る |
Họ nói rằng chị ấy trông rất ngạc nhiên và nói: “Ông ta là giám trợ à?” 宣教師たちは,その姉妹が非常に驚いた様子で「彼がビショップですって?」 と言ったと話してくれました。 |
Vậy không ngạc nhiên gì khi Đức Giê-hô-va giáng cho ông bệnh phung! エホバがウジヤをらい病で打ったのも不思議ではありません。 |
Mọi người ngạc nhiên, xin được nghe thơ. 皆さん、ご静粛に願います、私の話を聞いてください! |
Nhiều khán giả vô cùng ngạc nhiên vì lần đầu được xem “phim thoại”. 初めて,“声の出る映画”を見て多くの人が驚きました。 |
Một số người ngạc nhiên khi biết ý nghĩa của “nước trời” ghi nơi Ma-thi-ơ 6:10. ある人々は,マタイ 6章10節で言及されている「王国」の意味を知って啓発されます。 |
Ông ta là một người đàn ông đáng ngạc nhiên. とても立派な人です |
Chúa Giê-su làm gì trong đền thờ, và tại sao người ta ngạc nhiên? 人々が驚き惑ったのはなぜですか。 |
Thời điểm đó đã làm cho họ ngạc nhiên. そのタイミングに二人は驚きました。 |
Elizabeth Murray khiến tôi ngạc nhiên khi thú nhận về những tác phẩm ban đầu của mình. 私にとって エリザベス・マーレイの 初期の作品についての告白は 意外でした |
Bạn có thể ngạc nhiên khi thấy con ngày càng thích làm việc nhà. 子どもがとても楽しそうに手伝う様子に驚かされるかもしれません。 |
Bây giờ, nó rõ ràng một cách đáng ngạc nhiên phải không? 今度はわかり易いですよね |
Vậy không ngạc nhiên chi khi Đức Giê-hô-va mạnh mẽ chống đối sự đó. それは混乱を生じさせて死を来たします。 |
Người ăn xin ngạc nhiên. その物ごいは驚きました。 |
Vì quá ngạc nhiên, tôi đã không thể nói nên lời. 驚きの余り話す力がなくなってしまった。 |
Hẳn là Ti-mô-thê rất ngạc nhiên và phấn khởi! 使徒 16:3)テモテがどれほど驚き,うれしく思ったか,想像してみてください。 |
Các sứ đồ của Giê-su ngạc nhiên tự hỏi: “Vậy thì người nầy là ai?” イエスの使徒たちは驚いて,「これはいったいどういう方なのだろう」と考えた |
(Ma-thi-ơ 11:25-27) Vì thế, không ngạc nhiên gì khi người ta muốn đến gần Chúa Giê-su! マタイ 11:25‐27)人々がイエスに引き寄せられたのも当然です。 |
Cô rất đỗi ngạc nhiên thấy bà hiệu trưởng và bà phó hiệu trưởng bật lên cười. とても驚いたことに,校長先生も教頭先生も笑い始めたのです。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のngạc nhiênの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。