ベトナム語
ベトナム語のmức độはどういう意味ですか?
ベトナム語のmức độという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmức độの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmức độという単語は,~さ, ~率, レベルを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mức độの意味
~さnoun Ông Kishida nhấn mạnh đây là các biện pháp tạm thời cho đến khi các chuyên gia hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của biến thể này. 岸田氏は、これらは専門家がこの変異株の深刻さをよりよく理解するまでの、一時的な措置であると強調した。 |
~率noun |
レベルnoun (程度) Họ sống dưới mức độ tiềm năng thuộc linh của họ. 彼らは自分の霊的な潜在能力より下のレベルで生活していました。 |
その他の例を見る
7. (a) Sau cùng sự thờ phượng hợp nhất sẽ được thực hiện tới mức độ nào? 7 (イ)崇拝の一致は,最終的にどの程度まで達成されますか。( |
Mức độ phân rã của kali tự nhiên là 31 Bq/g. 天然カリウムの活性は 31 Bq/g である。 |
Số tầng càng cao, mức độ nguy hiểm càng cao. 数 が 高 い ほど 、 より 扱い の 危険 度 が 高 く な り ま す 。 |
Tăng mức độ an ninh ở Hive lên mức cao nhất. ハイブ の 警戒 レベル を 最高 に 上げろ |
Mức độ các kết cấu xuất hiện rất lớn. その度合いは莫大です |
Có lẽ lòng bạn “chẳng cắt bì” ở một mức độ nào đó. 人への恐れ,目立つことや贅沢を願う気持ち,頑固なところや独立的な傾向が見つかったかもしれません。 |
Tới mức độ nào? どれほどの実を結ぶのですか。 |
Họ sống dưới mức độ tiềm năng thuộc linh của họ. 彼らは自分の霊的な潜在能力より下のレベルで生活していました。 |
20. a) Tin mừng sẽ còn được rao giảng cho tới mức độ nào? 20 (イ)良いたよりは今後どの程度まで宣べ伝えられますか。( |
Bạn kiềm chế cảm xúc của bạn đến mức độ nào? あなたは,自分の感情を一体どれほど制御しているでしょうか。 |
Có thể được trong mức độ nào đó. ある程度まではできます。 |
Đến mức độ nào? どれほど実を結ぶのでしょうか。 |
Và nó ngang hàng với thay đổi khí hậu về mức độ nghiêm trọng. 重要性においては 気候変動に匹敵します |
Căn bệnh về thiêng liêng của nó nghiêm trọng đến mức độ nào? 子どもの霊的な病気の全体的な様子はどのようなものでしょうか。( |
Mục hàng đảm bảo tốt nhất có mức độ ưu tiên là 10. 一番良い保証型の広告申込情報は優先度 10 でした。 |
Hơn nữa, mức độ căng thẳng cao cũng ức chế oxytocin. また極度のストレスはオキシトシンを抑制します |
Mức độ cuối cùng là xơ gan. 最後の段階は肝硬変です。 |
Và bất chấp điều đó, nó lưu giữ mức độ chân thực. それでいて リアルさも依然保たれています |
Họ cảm thấy tự do và họ có tự do trong mức độ nào đó. 彼らは自由を感じていました。 そしてある程度自由でした。 |
Sự độc ác đến độ này có vẻ khác biệt về mức độ cũng như về tính chất”. ......この規模の悪は,量的にも,質的にも異なっているように思える」。 |
Hãy tưởng tượng biết được Vị Thủ Lãnh của mình rõ đến mức độ đó! わたしたちの指導者をそこまでよく知ることについて想像してください。 |
4 Kinh-thánh không nói rõ ràng chúng ta nên đọc Kinh-thánh thường đến mức độ nào. 4 聖書は,わたしたちがどれほど頻繁に聖書を読むべきかについて明確には述べていません。 |
b) Sự hiện thấy tiên tri này đang được ứng nghiệm đến mức độ nào? ロ)この預言的な幻は,どの程度成就していますか。( |
Do đó, chính Ly-đi chắc hẳn đã ở một mức độ giàu có nào đó. ですから,ルデア自身も幾らかの富を有していたことでしょう。 |
(b) Nhiều Nhân Chứng tham gia vào công việc rao giảng tới mức độ nào? ロ)多くの証人たちは,野外宣教にどの程度,参加していますか。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmức độの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。