ベトナム語
ベトナム語のmột lần nữaはどういう意味ですか?
ベトナム語のmột lần nữaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmột lần nữaの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmột lần nữaという単語は,もう一回, もう一度, 再度を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語một lần nữaの意味
もう一回Phrase Chúng ta sẽ thử thêm một lần nữa. もう 一 回 や っ て み よう 。 |
もう一度adverb Hỏi: “Chúng ta cần phải làm gì để sống với Cha Thiên Thượng một lần nữa?” もう一度天のお父様とともに住むためには何をしなければなりませんか」と尋ねます。 |
再度noun Một lần nữa, chúng ta không biết chắc về điều đó. 再度言いますが 詳細について はっきりとは分かりません |
その他の例を見る
Một lần nữa, những điều đọc được trong Kinh Thánh đã giúp đỡ tôi. このたびも,聖書を読むことが助けになりました。 |
Một lần nữa, không một ai chịu lắng nghe. またもや,だれも聞いてはくれませんでした。 |
Một lần nữa chúng ta hãy chú ý đến những gì Giê-su nói với các sứ đồ. イエスが使徒たちに述べた事柄に,もう一度注目しましょう。 |
Và một lần nữa, đó là làm việc nhóm. ここでも団体競技の必要性がわかります |
Họ yêu cầu một lần nữa: “Nếu ngươi là Đấng Ki-tô, hãy nói cho chúng ta biết”. 彼らはもう一度,「もしあなたがキリストなら,そう言いなさい」と命じます。 |
Hãy di chuyển xa thêm 10 lần một lần nữa. さらに10倍離れた距離にある オールトの雲に移動しましょう |
Một lần nữa chúng ta có thể tự hỏi: “Ai đã phái Chúa Giê-su đến? ここでもやはり,『だれがイエスを遣わしたのだろう。 |
Một lần nữa tôi làm chứng rằng Chúa có đường lối! 主には確かな方法があることを証します! |
Chúng ta đã thấy được thẩm quyền đó ở với ông một lần nữa trong đại hội này. わたしたちは大管長がまとっているその外套をこの大会で再び見ました。 |
Một lần nữa tôi lại không đi được. この時も行けなかったのですが、魅力的な団体でした 風船で動物を作るんです |
Một lần nữa em lại cảm thấy sung sướng và yên tâm. 再び機嫌が良くなり,安心感を取り戻しました。 |
Một lần nữa, bạn không nhìn được nhiều. 相変わらず何も見当たりません |
Một lần nữa tôi bị giam ở Pécs. 私は再びペーチの刑務所に戻されました。 |
Để khóa điện thoại một lần nữa, hãy chạm và giữ biểu tượng Khóa [Đã mở khóa]. スマートフォンをもう一度ロックするには、ロックアイコン [ロック解除] を長押しします。 |
Bạn có thể tạo Tài khoản Google của bạn một lần nữa bằng đúng địa chỉ email. 正しいメールアドレスでもう一度 Google アカウントを作成してみてください。 |
Thêm một lần nữa có những hiểu nhầm. やはり 解釈違いもありました |
Tuy nhiên, một lần nữa sự bền bỉ là cần thiết. そのような場合も,やはり忍耐が肝要です。 |
Có lúc tôi đã muốn đầu hàng một lần nữa. また諦めたいと思ったことがありました。 |
Một lần nữa, Ma-ri lại cảm thấy em bé trong bụng cô cựa quậy. マリアはお腹の赤ちゃんが動くのをまた感じます。 |
Một lần nữa, tiến xa 10 lần. さらに10倍離れた距離にある ケンタウルス座アルファ星では |
Tôi xin được nói một lần nữa, Giáo Hội chưa bao giờ được vững mạnh hơn. もう一度お伝えしますが,教会はかつてないほど強くなっています。 |
Một lần nữa, chúng tôi cảm thấy thiên sứ đóng lại chung quanh chúng tôi. そういう状況のもとでも,み使いたちが周囲に陣営を張っているように感じました。 |
Nạp vũ khí chính và bắn một lần nữa! 主砲 準備 撃 て ! |
Một lần nữa, hội đồng giáo hạt đã thảo luận điều cần phải làm. 地方部評議会は,何をする必要があるかについて再び話し合いました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmột lần nữaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。