ベトナム語
ベトナム語のmớ hỗn độnはどういう意味ですか?
ベトナム語のmớ hỗn độnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmớ hỗn độnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmớ hỗn độnという単語は,まぜこぜ, 寄せ集め, ごたまぜ, ごった交ぜ, ごった交を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mớ hỗn độnの意味
まぜこぜ(gallimaufry) |
寄せ集め(gallimaufry) |
ごたまぜ(gallimaufry) |
ごった交ぜ(gallimaufry) |
ごった交(gallimaufry) |
その他の例を見る
Chúng ta cần thực hiện vài bước để kéo mình ra khỏi mớ hỗn độn này. 実は このような苦境を乗り切るための 手段があります |
Nơi này đúng là một mớ hỗn độn. この 場所 は めちゃくちゃ だ |
Có thay đổi, có nhiều thứ đang xãy ra, nhưng đó là tất cả trong mớ hỗn độn. 継続して変化が起きているものの ノイズといえるレベルのものです |
Làm vũ trụ thành một mớ hỗn độn. 宇宙 を 台無し に する |
Tao không cần mớ hỗn độn này! たわ言 は たくさん だ ! |
Trông tôi như một mớ hỗn độn. 私は滅茶苦茶でした |
Nếu chúng tôi làm thế, nó sẽ là một mớ hỗn độn bời vì có quá nhiều thứ ngoài đó こういった衛星は無数に飛んでいて 含めると ぐちゃぐちゃになってしまうんですね |
"Mớ hỗn độn" có thể là tự do, "mớ hỗn độn" có thể là quyền lực, "mớ hỗn độn" có thể là một cách rút ra được nhiều điểm mạnh. 「ゴタゴタ」は自由や 自信につながりますし 「ゴタゴタ」によって様々な強みを 生かすことにもなり得るのです |
Để tôi nói cho bạn nghe, ai mà kiếm được cách làm giàu từ cái mớ hỗn độn những thất vọng này sẽ- Oh, sao nó lại hiện ra vậy nhỉ? この怒りをお金に変える方法を 見つけた人間は... どうしてこんなのが出ているんだろう? 冗談です |
Trang blog The Zeitgeisty Report gọi chương trình là 'một mớ hỗn độn làm màu, đầy tính hipster và khoe khoang' và tiếp tục cho rằng nó là "chương trình gây khó chịu nhất trong lịch sử của HBO." Zeitgeisty Reportというブログは「気取っていて、新しがり屋の、自惚れためちゃくちゃ」であると呼び、続けて「HBO史上最もイライラするショー」であったと提唱した。 |
Ánh sáng thiêu đốt não bộ tôi như lửa cháy rừng, các âm thanh quá lớn và hỗn loạn đến mức tôi không thể nhận ra một giọng nói nào từ mớ hỗn độn, và tôi chỉ muốn được trốn thoát. 光は 野火のように私の脳を焼き 音は あまりにうるさく 騒音の中から 声を聞きわけることができず ただ逃げ出したかった 自分の体の状態も |
Điều thứ hai tôi muốn nói đến về cái chết trong thế kỷ 21, ngoài việc nó sẽ xảy đến với tất cả mọi người, nó còn đang trở thành một mớ hỗn độn nho nhỏ cho hầu hết mọi người, trừ phi chúng ta làm điều gì đó cố gắng kháng cự lại quá trình này từ một quỹ đạo vô tâm hơn so với quỹ đạo hiện tại của nó 21世紀の死について 2つ目は 死は不可避である上に やや悲惨な様相を 呈していることです やや悲惨な様相を 呈していることです 容赦ない軌道に乗っている 死の過程を 改善しなければならない |
Tôi không bao giờ nghĩ rằng anh có thể đưa mình vào một mớ hỗn độn như vậy. 君 が こんな に 慌て る と は 想像 し た こと も な かっ た ぞ |
rồi những cuộc biểu tình hoà bình bị đánh nổ thành mớ hỗn độn, 平和的な紙のプロテストは 粉々に破れ去る |
Kết quả là, thư viện hình ảnh của tôi là một mớ hỗn độn. その結果として 私の写真ライブラリは 整理がついていません |
Họ đã có cả mớ hỗn độn những cái đầu Decepticon đã chết và họ đang tải bộ não của bọn chúng! 彼 ら は 大量 の 死 ん だ ディセプティコン の 脳 と 心 を ダウンロード し て た |
Khi được hỏi miêu tả về cuộc sống của mình, điều thú vị là chỉ có vài người nói "mớ hỗn độn". 人生を表現する際 興味深いことに「ゴタゴタ」だと 答える人は少ないのです |
Nhưng nếu ta tìm ra cách thêm nhiều lựa chọn cho 2 bên thì chúng ta sẽ có 1 hệ thống luật giúp chúng ta thoát khỏi mớ hỗn độn này. 双方により多くの選択肢を与えるような方策が見出せれば ルールを変えるためのルールを手にして 窮地から抜け出すことができます |
Cho dù tôi làm gì, công việc của tôi vẫn luôn bắt đầu với việc ngồi xuống với một mớ hỗn độn của hệ nhị phân, và tôi luôn tìm kiếm một thành phần chủ chốt để làm một cái gì đó cụ thể. 大体何をするにも 私の仕事はまず座って 膨大なバイナリ情報を眺めるところから始まります 目的はいつも 特定の役割を持つ 一つのキーピースです |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmớ hỗn độnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。