ベトナム語
ベトナム語のmặt nạはどういう意味ですか?
ベトナム語のmặt nạという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmặt nạの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmặt nạという単語は,マスク, 隠れみの, 仮面を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mặt nạの意味
マスクnoun Đeo mặt nạ làm gì nếu không được làm những gì mình muốn? 何 も 出来 な い の に マスク を つけ て 何 の 意味 が あ る? |
隠れみのnoun |
仮面noun 2 người có biết tên đeo mặt nạ lấy gì không? 仮面 の 男 が 持ち去 っ た 物 に 心当たり は あ り ま す か ? |
その他の例を見る
Rồi bạn sẽ mua - nó được gọi là mặt nạ N95. 結局この N95マスクを買うことになります ばかげたことです |
Hay chỉ kết thúc thứ đã bắt đầu từ lần đầu tiên tôi đeo mặt nạ? 僕 が 最初 に この マスク を 着け た 時 に 始ま っ た ばかり な の か? |
Bạn có mặt nạ lặn. 視界も確保します |
Viện Y khoa đã tìm cách giải đáp bài toán mặt nạ. 米国医学研究所は マスクについて検討しました |
Tôi được sự giúp đỡ từ một cô gái đeo mặt nạ tóc vàng trong bộ đồ đen. 黒 の 覆面 を し た ブロンド の 女性 に 助け られ た |
Ví dụ là tất cả các mặt nạ đều được sản xuất tại Trung Quốc. 例えば 全てのマスクは 中国で生産されています |
Anh Mếu: mặt nạ miệng mếu, áo thụng đỏ. あらくれチャッピー 赤いマスク。 |
Vì qua mặt nạ của bạn, họ vứt bỏ mặt nạ của họ. こちらがマスクをしていると向こうはマスクを外すからです |
chúng ta sẽ dỡ cái mặt nạ đó ra. マスク を 取 る ぞ |
Và nó bảo cậu đeo mặt nạ? マスク を 付け ろ と 言 っ た ? |
Một loại mặt nạ tiên tiến, tối ưu nhất nhất định phải vừa vặn với khuôn mặt ? N95マスクは必要ですか? 最先端で 最高級品の 顔にぴったりあうマスクです |
Anh ấy đã phải đeo mặt nạ phẫu thuật để che nó khi đi làm sáng hôm sau. 翌朝 仕事場では 傷を隠すため 手術用マスクをつけるはめになりました |
Đeo mặt nạ lên che mũi và miệng của quý vị. 手を伸ばしてマスクを手元に引き,鼻と口を覆ってください。 |
Khuôn mặt hắn được che bởi một mặt nạ mỉm cười. 口は不気味なマスクで隠されている。 |
Lột mặt nạ con rắn 蛇の正体を暴露する |
Mày chỉ là một thằng đeo mặt nạ! ただ の マスク の 男 |
Vòng tròn của mặt nạ của Mufasa. 生命の環 ムファサの仮面の環 |
Sự nồng hậu không thể đeo vào như đeo chiếc mặt nạ—nó phải chân thật. 温かさは,仮面のように着けて示せるものではありません。 本物でなければならないのです。 |
Luôn đeo mặt nạ. 常に仮面を被っている。 |
Mặt nạ gì? 何 の ゴーグル よ ? |
Khong bao giờ bỏ mặt nạ ra. マスク は 外 す な |
Khuôn mặt trông giống và có cảm giác như một chiếc mặt nạ. 私の表情はまるで能面でした |
Hay chúng ta có thể dùng các loại mặt nạ khác thay thế? または 違う種類のマスクで 代用できるでしょうか? |
Tôi có một mặt nạ. お面をつけるわ このお面は見える? |
Thật khó để nhận diện người nhất định giấu mình sau mặt nạ! 絶対に仮面を取ろうとしない人の正体を見破るのはとても難しい |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmặt nạの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。