ベトナム語
ベトナム語のmật khẩuはどういう意味ですか?
ベトナム語のmật khẩuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのmật khẩuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のmật khẩuという単語は,パスワード, 合い言葉, パスワードを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語mật khẩuの意味
パスワードnoun Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này. このサイトで使っていたパスワードが思い出せない。 |
合い言葉noun |
パスワードnoun Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này. このサイトで使っていたパスワードが思い出せない。 |
その他の例を見る
Hãy tìm hiểu thêm về cách đăng nhập bằng mật khẩu ứng dụng. 詳しくは、アプリ パスワードでログインする方法についての記事をご覧ください。 |
Để xóa tất cả mật khẩu đã lưu, hãy xóa dữ liệu duyệt web rồi chọn "Mật khẩu". 保存したパスワードをすべて削除するには、閲覧データを削除する手順で [パスワード] を選択します。 |
Lỗi này hiển thị nếu tổ hợp tên người dùng và mật khẩu không chính xác. このエラーは、ユーザー名とパスワードの組み合わせが正しくない場合に表示されます。 |
Tìm hiểu thêm về mật khẩu và quy trình xác thực. 詳しくは、パスワードと認証についての記事をご覧ください。 |
Lưu ý: Để thiết lập xác thực bằng vân tay bạn sẽ cần mật khẩu Google của bạn. 注: 指紋認証の設定には Google のパスワードが必要です。 |
Những mẹo này có thể giúp bạn tạo mật khẩu dài hơn và dễ nhớ hơn. 以下のヒントは覚えやすくて長いパスワードを作成するのに役立ちます。 |
Để thay đổi mật khẩu từ tài khoản AdSense của bạn, hãy làm như sau: AdSense アカウントでパスワードを変更する方法は次のとおりです。 |
Tìm hiểu cách tạo mật khẩu mạnh. 安全なパスワードを作成する方法をご確認ください。 |
Và bạn có thấy phiền khi tạo mới mật khẩu tuần trước không? 先週 新しいパスワードを 作らないといけないのを めんどくさいと思ったか? |
Nếu không biết mật khẩu, bạn có thể đặt lại mật khẩu của con. パスワードがわからない場合は、お子様のパスワードを再設定できます。 |
Ngoài ra, bạn hãy thường xuyên thay đổi mật khẩu để ngăn chặn sự truy cập trái phép. また、不正なアクセスを阻止するためにパスワードを頻繁に変更してください。 |
Chúng tôi đã không yêu cầu, "Đưa mật khẩu của anh/chị đây." もちろん 「パスワードを教えて下さい」 とは言いません |
Dấu trang và mật khẩu mà bạn đã lưu sẽ không bị xóa hoặc thay đổi. リセットしても、保存済みのブックマークやパスワードが消去または変更されることはありません。 |
Vì thế nó là nhược điểm của 'cụm mật khẩu'. ですので パスフレーズの 圧勝というわけにはいきませんでした |
Nếu bạn chọn hình thức "Xác thực cơ bản", hãy nhập tên người dùng và mật khẩu. 基本認証] を選択した場合は、ユーザー名とパスワードを入力します。 |
Thay vào đó, hãy tạo mật khẩu và tên người dùng tài khoản thử nghiệm. 代わりに、テスト アカウントのユーザー名とパスワードを作成してください。 |
Việc sử dụng cùng một mật khẩu trên nhiều trang web có nhiều rủi ro. 複数のサイトで同じパスワードを使用することは危険です。 |
Hãy truy cập vào trang khôi phục tài khoản nếu bạn không nhớ mật khẩu của mình. パスワードがわからない場合はアカウント復元ページにアクセスしてください。 |
Để lưu mật khẩu của bạn cho trang web hoặc ứng dụng, hãy chọn Lưu. サイトまたはアプリのパスワードを保存するには、[保存] を選択します。 |
Bạn nên sử dụng mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản. アカウントごとに異なるパスワードを使用することを強くおすすめします。 |
Mã này có thể giúp bạn đặt lại mật khẩu của bạn và đăng nhập lại. このコードを使用することにより、パスワードを再設定してアカウントにログインできます。 |
Đảm bảo cất giữ mọi mật khẩu đã viết ở nơi bí mật hoặc có khóa. 書き留めたパスワードは秘密の場所やロックした場所に保管してください。 |
Nếu bạn muốn khôi phục mật khẩu, hãy liên hệ với quản trị viên của mình. パスワードを再設定する場合は、管理者にお問い合わせください。 |
Hãy đảm bảo bạn không mắc lỗi khi nhập lại tên người dùng hoặc mật khẩu của mình. 再度入力する際には、ユーザー名とパスワードに間違いがないことをご確認ください。 |
Chọn một mật khẩu mà bạn chưa sử dụng với tài khoản này. このアカウントで使用したことのないパスワードを選択してください。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のmật khẩuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。