ベトナム語
ベトナム語のlên kế hoạchはどういう意味ですか?
ベトナム語のlên kế hoạchという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlên kế hoạchの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlên kế hoạchという単語は,雛型, 按じる, 製図, 模型, 企てるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lên kế hoạchの意味
雛型(blueprint) |
按じる(to plan) |
製図(blueprint) |
模型(blueprint) |
企てる(to plan) |
その他の例を見る
Chúng tôi hiện đang có 3 trung tâm tại Carribean, và đang lên kế hoạch cho cái thứ 4. 既にカリブ海地域に3つを構えていて 現在4つ目の計画段階です |
Ông lên kế hoạch để giúp Tarentum, sau đó đi đến Sicilia và tấn công Carthage. そこでまずタレントゥムを助け、それからシチリアに遠征してカルタゴを攻撃しようともくろんだのである。 |
Chúng tôi đã phát triển trình lên kế hoạch dáng đi tùy chỉnh. 適応型の歩行プランナーを開発しました |
Một bộ gồm 20 tập đã được lên kế hoạch. 現在20種類の案を調査中である。 |
Có nghĩa là ngay bây giờ chúng đang lên kế hoạch rồi. つまり 奴 ら は 次 の 仕事 を 計画 し て る |
Nhóm Foot Clan đang lên kế hoạch tấn công xe hộ tống. そして フット 軍団 は 護送 車 の 攻撃 を 計画 し て る |
Chúng tôi không thuê Mackenzie để lên kế hoạch kinh doanh. 計画を練るのに専門家に尋ねたわけでもありません |
Cuối cùng tôi cũng rời ghế sofa, bắt đầu lên kế hoạch chuyến hành trình khác. 3年が過ぎ、僕はようやくソファから起きだして 別の探検行を計画し始めました。今回は |
Lên kế hoạch giúp người khác, bao gồm người lớn tuổi và người đang đau yếu. 他の人の救助 お年寄りや体の弱い人などを助けることも計画に含めましょう。 |
Dù sao cũng xin cho tôi biết trước khi tôi đăng lên kế hoạch. 以上,何かあれば計画の連絡を回す前にお知らせください。 |
Rồi bạn hãy lên kế hoạch. それから計画を立てて |
Họ thích chương trình đến mức lên kế hoạch để đi dự tiếp ngày hôm sau. 2人ともプログラムを大いに楽しみ,次の日も出席することにしました。 |
✔ 2 LÊN KẾ HOẠCH ✔ 2 計画を立てる |
Tay lên kế hoạch cho bữa tiệc đang chờ. ええ パーティー 企画 者 が 待 っ て る わ |
Lên kế hoạch. 予算を立てる。 |
Chúng ta có thể lên kế hoạch để gia tăng thánh chức bằng cách nào? 自分の宣教奉仕を増し加えるためにどんな計画を立てることができますか。 |
Ta lên kế hoạch, ta tới đó, rồi tất cả đều phá sản. 計画 し た ところ で 全部 だめ に な っ た |
Hệ thống cáp APG đã được lên kế hoạch để sẵn sàng phục vụ vào năm 2016. APGケーブルシステムは2016年にサービスの準備が整う予定であった。 |
Ca phẫu thuật được lên kế hoạch và tiến hành các bước chuẩn bị. 外科医は待機して洗浄を済ませ入室しました |
Khi lên kế hoạch cho đời mình, có một yếu tố bạn không nên bỏ qua. それに加え,人生における行路を定めていく中で,無視してはならない要素が一つあります。 |
Ở chỗ chúng tôi, Hà Lan mọi thứ đều được lên kế hoạch. 私たちの出身地オランダでは すべてが計画されています |
Không lâu sau, các anh lên kế hoạch tổ chức hội nghị vào tháng 9 năm đó. その年の9月に大会を開く計画がすぐに立てられました。 |
Là cuộc họp lên kế hoạch cho các sự kiện khác. 他 の イベント の 討論 を する イベント 企画 |
Tôi sẽ biết được nhân viên bưu chính lên kế hoạch ăn tối. 夕食決めてくれる郵便配達人も |
Nên tôi lên kế hoạch cho một người giỏi nhất của tôi vào để cô ta đi làm. それ で 優秀 な 部下 を 一人 潜り込 ま せ た |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlên kế hoạchの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。