ベトナム語
ベトナム語のlâu đàiはどういう意味ですか?
ベトナム語のlâu đàiという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのlâu đàiの使用方法について説明しています。
ベトナム語のlâu đàiという単語は,城, 城郭, 城を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語lâu đàiの意味
城noun ([楼台]) Lâu đài đã được xây vào lúc nào? その城はいつ建てられたのですか。 |
城郭noun |
城noun (敵に攻め込まれた際の防衛拠点として設けられた構造物) Lâu đài đã được xây vào lúc nào? その城はいつ建てられたのですか。 |
その他の例を見る
Hiệu kỳ này hiện được trưng thường xuyên tại lâu đài. この助言・話し合いは定期的に同じ場所で開かれた。 |
Phế tích của lâu đài Seigneur. からくり城の主。 |
Đó là lâu đài đầu tiên của Bức Tường. 壁 に 建て られ た 最初 の 城 だ |
Một thợ cạo với 2 lâu đài. 2 つ の 宮殿 を 持 つ 床屋 か ! |
Chúng giết hết người dân và phóng hỏa thiêu lâu đài. 奴 ら は 民 を 虐殺 し 城 に 火 を 放 っ た |
Giao lâu đài cho các gia tộc... của những người đã hi sinh khi chiến đấu cho anh. 城 は 、 あなた の ため に 戦 っ て 死 ん だ 者 の 家族 に 分け与え る べ き よ |
Sau đó, lâu đài được sử dụng như là một nhà tù. 後になって城は牢獄として使用された。 |
Tôi cần tới lâu đài của Công tước. 公爵 の 城 に 行 か ね ば な ら な い の そこ に なら 軍隊 も あ る |
Một khoảng thời gian dài, các vị vua Pháp không ở Paris mà sống tại lâu đài Versailles. たとえばフランス王はパリの宮殿は使用せず、ヴェルサイユで暮らしていた。 |
Một vườn có tường bao quanh và hồ nước làm tăng thêm vẻ duyên dáng của lâu đài. 塀を巡らした庭園と一段低くなった池が,宮殿の麗しさに花を添えていました。 |
Harren Hắc Ám nghĩ rằng tòa lâu đài này sẽ là di sản của hắn. " 黒 の ハーレン " は この 城 を 自分 の レガシー で あ る と 考え た |
Lâu đài đã trở thành một nơi cư trú và được trang trí mới từ bên trong. 城は住居として機能が転換され、内側から新たに装飾が施された。 |
Đàn ngựa tự do chạy thoát khỏi nhà Nansac khi lâu đài cháy. 店舗跡は大沼に営業譲渡されたが、酒田大火で焼失。 |
Ngày nay, lâu đài thuộc sở hữu quốc gia. 城は今日まで一族が所有している。 |
Lâu đài đã bị phá hủy. 城 が 破壊 さ れ た |
Một số gạch sau đó đã được sử dụng để xây Lâu đài Frederiksborg. 一部のれんがはフレデリクスボー城の建設工事に転用された。 |
Bà ta đã cất thanh kiếm Vorpal ở một chỗ bí mật trong lâu đài. 彼女 が ボーパル の 剣 を 城 に 隠 し て る と 前 に 教え た だ ろ う 。 |
Ta ở đây để chiếm lại lâu đài này theo lệnh của bệ hạ. 王 の 命 に よ り 私 が この 城 の 奪取 する |
Lâu đài ta có đủ phòng cho tất cả các vị. 二の足 は 踏 ま な かっ た だ ろ う あなた 達 の 席 は 確保 し て あ る |
Lâu đài này đôi khi được gọi là "Little Marienburg ". 城は時折、「小さなマルボルク城」と呼ばれる。 |
Cậu được phân công canh lâu đài. あなた は 城 の ガード に 再 割り当て さ れ て き ま し た 。 |
"Anh có muốn đặt một lâu đài hơi không hay để tôi?" 「お城形トランポリンは 僕が手配しようか?」 |
Phòng của Luther ở Lâu Đài Wartburg, nơi ông dịch Kinh Thánh ワルトブルク城のルターの部屋。 ここで聖書を翻訳した |
Tôi thậm chí còn sở hữu một lâu đài Tudor. なぜ我々はそんな欲求があるんでしょう? 私も一度はチューダー的なヤツに住んでましたよ |
Cô làm lễ rửa tội tại Nhà thờ Private của Lâu đài Windsor ngày 24 tháng 4 năm 2004. 彼女は2004年4月24日にウィンザー城の礼拝堂で洗礼を受けた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のlâu đàiの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。